15698 lượt xem

HSK 2 reading: Bài tập luyện đọc HSK 2 sơ cấp

Reading là kỹ năng quan trọng trong bài thi HSK. Với cấp độ HSK 2, chỉ có 2 kỹ năng nghe và đọc thì bạn càng chú trọng hơn.

Bài thi HSK 2 vẫn rất ưu ái bạn học khi đã cho pinyin hay bên cạnh. Tuy nhiên, bạn cũng không nên quá phụ thuộc vào đó sẽ làm bạn quên mặt chữ Hán. Dưới đây, tự học tiếng Trung cùng bạn làm một số bài tập luyện đọc HSK 2 nhé!

Bài tập luyện đọc HSK 2

你怎么迟到了?

老板:小明,你今天怎么迟到了半个小时?

小明:老板,对不起,今天雨下得太大,堵车了。

老板:下雨的时候要早点出门,知道了吗?下次不要再这样了。

小明:好的老板,我知道了。

Câu hỏi

1 – 小明迟到了多久?

a. 二十分钟

b. 三十分钟

c. 二十五分钟

d. 三十五分钟

2 – 今天为什么堵车了?

a. 不知道

b. 红绿灯坏了

c. 下雨

d. 车坏了

Đáp án: 1. b 2. c

你妈妈在哪里工作?

小明:小红,你妈妈做菜可真好吃。

小红:是啊,我妈妈是厨师。

小明:真的吗?你妈妈在哪里工作?

小红:她在一个西餐厅工作,她做的牛排特别好吃。

小明:那个西餐厅在哪?我想和女朋友一起去吃。

小红:就在市中心。

Câu hỏi

1 – 她的妈妈在哪里工作?

a. 学校

b. 医院

c. 中餐厅

d. 西餐厅

2 – 她的妈妈做什么特别好吃?

a. 猪肉

b. 鸡肉

c. 牛排

d. 意面

Đáp án: 1. d 2. c

回家一星期

妈妈:八点钟了,该起床吃早餐了!

我:妈妈,才八点,还很早,我再睡一会儿。

妈妈:已经不早了,吃完早餐再睡吧。

我:好的。

吃完早餐后

妈妈:你的房间太脏了,该扫地了,不要睡了。每天都出去跟朋友玩,也不在家陪陪我们。

我:那好吧。

Câu hỏi:

1 – 妈妈早上几点叫我起床?

a. 五点

b. 八点

c. 七点

d. 九点

2 – 妈妈说我什么时候可以再睡觉?

a. 吃早餐前

b. 不可以

c. 洗澡后

d. 吃早餐后

Đáp án: 1. b 2. d

当老师好吗?

小明:你觉得当老师好吗?

小红:很好,老师可以跟小孩玩。

小明:我觉得当老师不太好。

小红:为什么?

小明:因为当老师要讲课,还要改作业,很累,所以我觉得当老师不太好。

小红: 话是这么说,我还是喜欢当老师。

Câu hỏi:

1 – 小红为什么觉得当老师好?

a. 钱多

b. 可以跟小孩儿玩

c. 不累

d. 不忙

2 – 小明觉得当老师怎么样?

a. 很好

b. 不好

c. 太不好

d. 不太好

Đáp án: 1. b 2. d

龟兔赛跑

兔子和乌龟在夏天比赛跑步。

兔子跑得很快,她看见乌龟还在慢慢地走,就先在树下睡觉了。

乌龟虽然走得很慢,但是他没有停下,一直走。

兔子睡醒的时候,乌龟已经赢了。

这个故事告诉我们不要放弃,坚持就会有结果。

Câu hỏi:

1 – 一开始谁跑得快?

a. 猫

b. 兔子

c. 狗

d. 乌龟

2 – 最后谁赢了?

a. 猫

b. 兔子

c. 狗

d. 乌龟

Đáp án: 1. b 2. d

饺子

饺子是中国最重要的食物。

中国人常常吃饺子,早饭、午饭或者晚饭;也会在重要的节日吃饺子,比如春节。

饺子的皮是用面粉做的,里面包着不同的食物,肉、菜什么的,很好吃。

1 – 什么节日会吃饺子?

a. 春节

b. 清明节

c. 端午节

d. 元旦节

2 – 饺子皮是用什么做的?

a. 肉

b. 菜

c. 面粉

d. 鱼

Đáp án: 1. a 2. c

公园在哪里?

小红:我们要去哪个公园玩?

小明:你想去哪个公园?在学校西边的公园可以游泳,但不可以钓鱼;学校东边的公园可以看猴子和爬山,你想去哪个?

小红:我想去看猴子!

小明:那我们就去东边的公园吧。

Câu hỏi:

1 – 学校西边的公园不可以干什么?

a. 游泳

b. 看猴子

c. 爬山

d. 钓鱼

2 – 他们去了哪个公园?

a. 学校西边

b. 学校南边

c. 学校北边

d. 学校东边

Đáp án: 1. d 2. d

桃子怎么卖?

小明:老板,请问桃子怎么卖?

老板:桃子18块一斤。

小明:桃子新鲜吗?

老板:刚从树上摘下来的,很新鲜,很甜。

小明:那我要这些,您看多少钱?

老板:26块。

小明:给您30。

老板:好的,找你四块钱。

Câu hỏi:

1 – 桃子多少钱一斤?

a. 17块

b. 20块

c. 18块

d. 21块

2 – 老板给小明找了多少钱?

a. 18块

b. 26块

c. 30块

d. 4块

Đáp án: 1. c 2. d

夏天快到了

快五月了,天气越来越热了,夏天也快到了。

在夏天,人们喜欢去游泳,有时在游泳池里,有时在大海里。夏天去海滩很好玩。

夏天到了,西瓜也成熟了,很甜,所以在夏天,人们特别喜欢吃西瓜。

Câu hỏi:

1 – 快五月了,哪个季节快到了?

a. 春天

b. 秋天

c. 冬天

d. 夏天

2 – 人们特别喜欢在夏天吃什么?

a. 苹果

b. 梨

c. 西瓜

d. 葡萄

Đáp án: 1. d 2. c

考试

昨天晚上我很晚才睡,因为今天早上我要考试,但是还没有复习,所以学习到很晚。

早上我去考试之前,觉得很累,喝了一杯咖啡。

考试开始,我就不累了。我很快地完成了试卷,然后就回家睡觉了。

Câu hỏi:

1 – 我为什么很晚不睡觉?

a. 看电影

b. 听音乐

c. 复习

d. 睡不着

2 – 早上考试之前我喝了什么?

a. 水

b. 咖啡

c. 牛奶

d. 茶

Đáp án: 1. c 2. b

Xem thêm:

Bạn sẽ được luyện tập nhiều hơn nữa trong các khóa học tiếng Trung cơ bản tại THANHMAIHSK. Khóa học cơ bản với đầu ra HSK 3 , bạn sẽ được học lồng ghép HSK 1, HSK 2 trong các bài học. Đầu ra nắm vững 600 từ vựng để ôn thi HSK 3.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC