Nihao, hôm nay, Tự học Tiếng Trung mời bạn cùng thử sức với một bài thi thử HSK2 tại nhà nhé.
Những ai nên tự thi thử HSK2 tại nhà?
- Các bạn đang học quyển 2 giáo trình Hán ngữ hoặc nửa quyển giáo trình BOYA1
- Các bạn đang học nửa khóa Cơ bản 4 Kỹ năng 1 hoặc Giao tiếp Cơ bản 1 tại THANHMAIHSK
- Các bạn muốn tiết kiệm phí thi HSK2 hay tiếng Trung A2 chuẩn châu Âu
- Các bạn đã học tiếng Trung khoảng 2 tháng và muốn biết trình độ tiếng Trung cơ bản của mình …
- Các bạn đã học tiếng Trung từ lâu và muốn hoài niệm những ngày ngây thơ xưa cũ … =))))
Nào, bắt đầu!
Đề thi HSK2 H21329 - Trọn bộ
Quiz-summary
0 of 24 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
Information
You must specify a text. |
|
You must specify an email address. |
|
You must specify a text. |
Information
Đề thi HSK2 gồm 2 phần:
1.Nghe(4 phần 35 câu hỏi, thời gian làm bài 25 phút)
2.Đọc hiểu(4 phần 25 câu hỏi, thời gian làm bài 22 phút)
Trong khi thi thật, bạn sẽ có khoảng thời gian 3 phút nghỉ giữa 2 phần, và khoảng thêm khoảng 5 phút để kiểm tra bài làm và thông tin cá nhân.
Các bạn chạy băng để làm bài nghe trước. Nếu chương trình chạy băng không hoạt động, bạn có thể bấm vào đây tải băng nghe về để tiện làm bài.
Bấm “Start quiz” để bắt đầu.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 24 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- HSK2 - Nghe 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài thi. Tổng điểm 2 phần là 200, nếu bạn đạt trên 120 điểm là đạt nhé.
Bạn có thể thử sức với các bài thi HSK cấp cao hơn tại tuhoctiengtrung để nâng cao giới hạn của mình.
Chúc bạn tự học tiếng Trung thành công!
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- Answered
- Review
-
Question 1 of 24
1. Question
10 pointsSort elements
- √
- √
- ×
- √
- ×
-
1.
-
2.
-
3.
-
4.
-
5.
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 24
2. Question
10 pointsSort elements
- √
- ×
- √
- ×
- ×
-
6.
-
7.
-
8.
-
9.
-
10.
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 24
3. Question
10 pointsSort elements
- A
- B
- F
- C
- E
-
11.
-
12.
-
13.
-
14.
-
15.
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 24
4. Question
10 pointsSort elements
- A
- D
- B
- E
- C
-
16.
-
17.
-
18.
-
19.
-
20.
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 24
5. Question
4 points第 三 部 分
第 21-30 题例如:
XiǎoWáng,zhèli yǒu jǐ ge bēizi,nǎge shì nǐ de?
男:小王 ,这里有几个杯子 ,哪个是你的 ?
Zuǒbian nàge hóngsè de shì wǒ de.
女:左边那个红色的是我的 。问:小王的杯子是什么颜色的 ?
XiǎoWáng de bēizi shì shénme yánsè de?A hóngsè
红色 √B hēisè
黑色C báisè
白色21.
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 24
6. Question
4 points22.
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 24
7. Question
4 points23.
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 24
8. Question
4 points24.
Correct
Incorrect
-
Question 9 of 24
9. Question
4 points25.
Correct
Incorrect
-
Question 10 of 24
10. Question
4 points26.
Correct
Incorrect
-
Question 11 of 24
11. Question
4 points27.
Correct
Incorrect
-
Question 12 of 24
12. Question
4 points28.
Correct
Incorrect
-
Question 13 of 24
13. Question
4 points29.
Correct
Incorrect
-
Question 14 of 24
14. Question
4 points30.
Correct
Incorrect
-
Question 15 of 24
15. Question
4 points第 四 部 分
第 31-35 题例如:
女:请在这儿写您的名字 。
Qǐng zài zhèr xiě nín de míngzi.
男:是这儿吗 ?
Shì zhèr ma?
女:不是 ,是这儿 。
Bú shì,shì zhèr.
男:好 ,谢谢 。
Hǎo,xièxie.问:男的要写什么 ?
Nán de yào xiě shénme?A 名字 √
míngziB 时间
shíjiānC 房间号
fángjiān hào31.
Correct
Incorrect
-
Question 16 of 24
16. Question
4 points32.
Correct
Incorrect
-
Question 17 of 24
17. Question
4 points33.
Correct
Incorrect
-
Question 18 of 24
18. Question
4 points34.
Correct
Incorrect
-
Question 19 of 24
19. Question
4 points35.
Correct
Incorrect
-
Question 20 of 24
20. Question
20 pointsSort elements
- A
- F
- E
- C
- B
-
36. 欢迎您 ,请这边走 。
Huānyíng nín,qǐng zhèbian zǒu. -
37.让我看看里面是什么东西 。
Ràng wǒ kànkan lǐmiàn shì shénme dōngxi. -
38. 这次考试她考得非常好 。
Zhè cì kǎoshì tā kǎode fēicháng hǎo. -
39. 我妻子给我打了4个电话 ,我一个都没听到 。
Wǒ qīzi gěi wǒ dǎle 4 ge diànhuà,wǒ yí ge dōu méi tīngdào. -
40. 我这就穿好了 ,你再等一下 。
Wǒ zhè jiù chuānhǎo le,nǐ zài děng yíxia.
Correct
Incorrect
-
Question 21 of 24
21. Question
20 points第 二 部 分
第 41-45 题A huídá
回答B jiàn
件C xìng
姓D lí
离E guì
贵F shēntǐ
身体例如:
这儿的羊肉很好吃 ,但是也很 ( E )。
Zhèr de yángròu hěn hǎochī,dànshì yě hěn __.Sort elements
- A
- B
- F
- C
- D
-
41.你来 ( )一下这个问题 ,好吗 ?
Nǐ lái (__) yíxia zhège wèntí,hǎo ma? -
42.我觉得帮助人是一 ( )很快乐的事情 。
Wǒ juéde bāngzhù rén shì yí (__) hěn kuàilè de shìqing. -
43. 多吃水果对 ( )好 。
Duō chī shuǐguǒ duì (__) hǎo. -
44.我( )王 ,叫王元元 ,大家可以叫我小王 。
Wǒ (__) Wáng,jiào Wáng Yuányuan,dàjiā kěyǐ jiào wǒ XiǎoWáng. -
45.女:你家 ( )学校远吗 ?
Nǐ jiā (__) xuéxiào yuǎn ma?
男:不远 ,坐公共汽车 15分钟就到了 。
Bù yuǎn,zuò gōnggòngqìchē fēnzhōng jiù dào le.
Correct
Incorrect
-
Question 22 of 24
22. Question
20 points第 三 部 分
第 46-50 题例如:现在是 11点 30分 ,他们已经游了 20分钟了 。
Xiànzài shì 11 diǎn 30 fēn,tāmen yǐjīng yóule 20 fēnzhōng le.
★他们 11点 10分开始游泳 。 ( √ )
Tāmen 11 diǎn 10 fēn kāishǐ yóuyǒng.我会跳舞 ,但跳得不怎么样 。
Wǒ huì tiàowǔ,dàn tiàode bù zěnmeyàng.
★她跳得非常好 。 ( × )
Tā tiàode fēicháng hǎo.Sort elements
- ×
- √
- ×
- √
- ×
-
46.天阴了 ,可能快下雨了 ,你还要出去跑步吗 ?
Tiān yīn le,kěnéng kuài xiàyǔ le,nǐ hái yào chūqu pǎobù ma?
★外面已经下雨了 。
Wàimiàn yǐjīng xiàyǔ le. -
47.爸爸明天早上 9点下飞机,我们 7点从家去机场就可以 。
Bàba míngtiān zǎoshang diǎn xià fēijī,wǒmen 7 diǎn cóng jiā qù jīchǎng jiù kěyǐ.
★他们明天早上要去机场 。
Tāmen míngtiān zǎoshang yào qù jīchǎng. -
48.这本书我读过 ,写得很有意思 ,我两天就看完了 ,有时间你也看看吧 。
Zhè běn shū wǒ dúguo,xiěde hěn yǒuyìsi,wǒ liǎng tiān jiù kànwán le,yǒu shíjiān nǐ yě kànkan ba.
★他觉得那本书不好看 。
Tā juéde nà běn shū bù hǎokàn. -
49. 我是第一次来这儿 ,这儿太漂亮了 ,真希望我们能多住几天再走 。
Wǒ shì dì-yī cì lái zhèr,zhèr tài piàoliang le,zhēn xīwàng wǒmen néng duō zhù jǐ tiān zài zǒu.
★他很喜欢这里 。
Tā hěn xǐhuan zhèli. -
50.先生 ,这个电脑是我们店里卖得最好的 ,有好几个颜色 。您看看 ,您喜欢什么颜色的 ?
Xiānsheng,zhège diànnǎo shì wǒmen diànli màide zuì hǎo de,yǒu hǎo jǐ ge yánsè.Nín kànkan,nín xǐhuan shénme yánsè de?
★买这个电脑的人很少
Mǎi zhège diànnǎo de rén hěn shǎo.
Correct
Incorrect
-
Question 23 of 24
23. Question
20 points第 四 部 分
Sort elements
- D
- C
- F
- A
- B
-
51.没有 ,我想下班后到火车站再看看 。
Méiyǒu,wǒ xiǎng xiàbān hòu dào huǒchēzhàn zài kànkan. -
52.那时候它还不到一岁 。
Nà shíhou tā hái bú dào yí suì. -
53.上面有名字吗 ?
Shàngmiàn yǒu míngzi ma? -
54.晚上我们去唱歌怎么样 ?
Wǎnshang wǒmen qù chànggē zěnmeyàng? -
55.你少看了个零吧 ?那是 6000多 。
Nǐ shǎo kànle ge líng ba?Nà shì 6000 duō.
Correct
Incorrect
-
Question 24 of 24
24. Question
20 pointsSort elements
- E
- A
- D
- C
- B
-
56.这个字我会写了 ,谢谢老师 。
Zhège zì wǒ huì xiě le,xièxie lǎoshī. -
57.你来中国多长时间了 ?
Nǐ lái Zhōngguó duō cháng shíjiān le? -
58.那个穿红衣服的就是我儿子 。
Nàge chuān hóng yīfu de jiù shì wǒ érzi. -
59.因为我不知道怎么说 。
Yīnwèi wǒ bù zhīdào zěnme shuō. -
60.好的 ,这个有点儿热 ,你慢点儿喝 。
Hǎode,zhège yǒu diǎnr rè,nǐ màn diǎnr hē.
Correct
Incorrect
⏩ Tham Khảo: Trọn bộ đề thi HSK