Tiếp nối với chuỗi đề thi HSK trên chuyên trang Tự học Tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy cùng làm một đề kiểm tra tiếng Trung sơ cấp trình độ HSK1 nhé.
HSK cấp 1 là cấp đầu tiên trong hệ thống 6 cấp HSK mới.
Các bạn mới bắt đầu tự học tiếng Trung, đang học quyển 1 bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 3-4 bài đầu cuốn BOYA hoặc 3-4 bài đầu cuốn giáo trình 301 đều đã có thể thử sức ngay với đề thi này.
Các bạn đọc kỹ phần hướng dẫn đầu tiên nhé. Khởi động chương trình chạy nhạc dưới đây để bắt đầu làm bài nghe.
Đề thi HSK1 H11330 - Trọn bộ
Quiz-summary
0 of 40 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
Information
Đề thi HSK cấp 1 gồm 2 phần.
1. Nghe (20 câu hỏi, làm trong 15 phút)
2. Đọc hiểu (20 câu hỏi, làm trong 17 phút)
Bạn bấm chương trình chạy băng ở phía trên để làm bài nghe trước. Nếu chương trình không hoạt động, bạn có thể tải trực tiếp băng nghe tại đây để tiện làm bài.
Khi thi thật, sau khi phần nghe kết thúc, bạn có 3 phút điền đáp án vào phiếu dự thi. Ngoài ra bạn có 5 phút điền và kiểm tra lại thông tin cá nhân.
Bấm “Start Quiz” để bắt đầu làm bài.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 40 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Average score |
|
Your score |
|
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài thi HSK1. Nếu bạn đạt được trên 120 điểm/200 là bạn đã đạt trình độ HSK1.
Sau đây, hãy tự nâng trình độ của mình thêm một bước nữa bằng một bài thi HSK2 nhé. Chúc bạn đạt điểm cao!
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- Answered
- Review
-
Question 1 of 40
1. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 2 of 40
2. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 3 of 40
3. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 4 of 40
4. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 5 of 40
5. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 6 of 40
6. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 7 of 40
7. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 8 of 40
8. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 9 of 40
9. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 10 of 40
10. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 11 of 40
11. Question
5 points11.
- [ (F)]
Correct
Incorrect
-
Question 12 of 40
12. Question
5 points12.
- [ (B)]
Correct
Incorrect
-
Question 13 of 40
13. Question
5 points13.
- [ (A)]
Correct
Incorrect
-
Question 14 of 40
14. Question
5 points14.
- [ (D)]
Correct
Incorrect
-
Question 15 of 40
15. Question
5 points15.
- [ (E)]
Correct
Incorrect
-
Question 16 of 40
16. Question
5 points第 四 部 分
第 16-20 题
例如:
下午我去商店 ,我想买一些水果 。
Xiàwǔ wǒ qù shāngdiàn,wǒ xiǎng mǎi yìxiē shuǐguǒ.问:他下午去哪里?
Tā xiàwǔ qù nǎli?A 商店 shāngdiàn √ B 医院 yīyuàn C 学校 xuéxiào
16.
Correct
Incorrect
-
Question 17 of 40
17. Question
5 points17.
Correct
Incorrect
-
Question 18 of 40
18. Question
5 points18.
Correct
Incorrect
-
Question 19 of 40
19. Question
5 points19.
Correct
Incorrect
-
Question 20 of 40
20. Question
5 points20.
Correct
Incorrect
-
Question 21 of 40
21. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 22 of 40
22. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 23 of 40
23. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 24 of 40
24. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 25 of 40
25. Question
5 pointsCorrect
Incorrect
-
Question 26 of 40
26. Question
5 points26.你今天做什么菜 ?
Nǐ jīntiān zuò shénme cài?- [ (B)]
Correct
Incorrect
-
Question 27 of 40
27. Question
5 points27. 对不起 , 我想去睡觉了 。
Duìbuqǐ,Wǒ xiǎng qù shuìjiào le.- [ (D)]
Correct
Incorrect
-
Question 28 of 40
28. Question
5 points28.妈妈,你能看见我吗?
Māma,nǐ néng kànjiàn wǒ ma?- [ (A)]
Correct
Incorrect
-
Question 29 of 40
29. Question
5 points29.现在是 13:17。
Xiànzài shì 13:17.- [ (F)]
Correct
Incorrect
-
Question 30 of 40
30. Question
5 points30.不客气,你好点儿了吗?
Búkèqi, nǐ hǎodiǎnr le ma?- [ (C)]
Correct
Incorrect
-
Question 31 of 40
31. Question
5 points第 三 部 分
A 坐出租车。Zuò chūzūchē.
B 下雨了。Xiàyǔ le.
C 桌子下面。Zhuōzi xiàmiàn.
D 没有。Méiyǒu.
E 苹果。Píngguǒ.
F 好的,谢谢!Hǎode,xièxie!
31.你爱吃什么水果?
Nǐ ài chī shénme shuǐguǒ?
- [ (E)]
Correct
Incorrect
-
Question 32 of 40
32. Question
5 points32.你们怎么去医院?
Nǐmen zěnme qù yīyuàn?
- [ (A)]
Correct
Incorrect
-
Question 33 of 40
33. Question
5 points33.北京今天天气怎么样?
Běijīng jīntiān tiānqì zěnmeyàng?
- [ (B)]
Correct
Incorrect
-
Question 34 of 40
34. Question
5 points34.小猫在哪儿?
Xiǎo māo zài nǎr?
- [ (C)]
Correct
Incorrect
-
Question 35 of 40
35. Question
5 points35.他女儿工作了吗?
Tā nǚ’ér gōngzuòle ma?
- [ (D)]
Correct
Incorrect
-
Question 36 of 40
36. Question
5 points第四部分
第 36-40 题
A 没关系
méiguānxiB 说
shuōC 在
zàiD 名字
míngziE 不
bùF 学校
xuéxiào例如: 你 叫 什么 ( )?
Nǐ jiào shénme ( )?
[D]36. 她 今天怎么() 高兴?
Tā jīntiān zěnme ( ) gāoxìng?- [ (E)]
Correct
Incorrect
-
Question 37 of 40
37. Question
5 points37. 妈妈, 我 去()了, 再见。
Māma, wǒ qù ( ) le,zàijiàn.- [ (F)]
Correct
Incorrect
-
Question 38 of 40
38. Question
5 points38. 我() 这里 住了 8 年 了。
Wǒ ( ) zhèli zhùle 8 nián le.- [ (C)]
Correct
Incorrect
-
Question 39 of 40
39. Question
5 points39.女: 这 家 饭店 人太多了。
Zhè jiā fàndiàn rén tài duō le.男:(), 我们 去 前面 那 家, 那儿人 少。
( ), wǒmen qù qiánmiàn nà jiā, nàr rén shǎo.- [ (A)]
Correct
Incorrect
-
Question 40 of 40
40. Question
5 points40.男:李先生会()汉语吗?
Lǐ xiānsheng huì ( ) Hànyǔ ma?
女:会一点儿。
Huìyìdiǎnr.
- [ (B)]
Correct
Incorrect
tuhoctiengtrung.vn hi vọng bài thi HSK này sẽ thúc đẩy các bạn mới học thêm hứng thú với tiếng Trung. Và các bạn sẽ tràn trề sinh lực tiến tới các bước cao hơn chinh phục môn ngoại ngữ này.
Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt.