394 lượt xem

Những quy tắc ngữ pháp cần nhớ khi học tiếng Trung cho người mới

Đối với người mới học, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn có kiến thức nền tảng vững chắc. Khi mới học không nên nghe người khác nói rằng khi giao tiếp sẽ không nhất thiết như vậy để học hời hợt, bỏ qua căn bản. Nằm lòng quy tắc ngữ pháp tiếng Trung cho người mới dưới đây sẽ giúp bạn học ngữ pháp dễ nhớ!

Những quy tắc ngữ pháp cần nhớ khi học tiếng Trung cho người mới

1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động

Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động

Ví dụ:
我早上七点在公园跑跑步。
Wǒ zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù.
Tôi chạy bộ ở công viên lúc 7h sáng.

2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ:
下个月我去中国。
Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó.
Tháng sau tôi đi Trung Quốc.

我下个月去中国。
Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó.

3: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)……Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm,

Ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。
Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān.
Bạn không nên hút thuốc ở đây.

4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau thời gian

Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng.

Ví dụ:

你应该早上七点起床。
Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.

Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian.

Ví dụ:

你早上七点应该起床。
Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng.
7h sáng bạn nên thức dậy.

5: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Ở cụm danh từ trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ. Trong tiếng Trung, trung tâm ngữ sẽ đứng cuối câu, trật tự từ sẽ đảo lộn lại

Ví dụ:

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái thông minh xinh đẹp

Tiếng Trung: 她是个漂亮聪明的女孩儿。 /Tā shì ge piàoliang cōngmíng de nǚháir/

Ở đây, chúng ta thấy, cô gái – “女孩儿 ” là trung tâm ngữ lại đứng cuối cùng, còn xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明” là phần bổ nghĩa lại đứng trước danh từ chính. Phần bổ nghĩa này trong tiếng Trung được gọi là định ngữ.

Quy tắc đối với cụm danh từ trong tiếng Trung như sau: Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

6: Cách đặt câu hỏi – đại từ nghi vấn đặt ở vị trí tương ứng

Khi bạn muốn đặt câu hỏi về thông tin gì (chủ thể, thời gian, địa điểm, hành động…) thì chỉ việc thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị trí đó.

Ví dụ:

Câu trần thuật:
Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở trường.
明天他在学校学习汉语。
Míngtiān tā zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ.

Câu hỏi về thời gian: 什么时候他在学校学习汉语?Bao giờ cậu ấy học tiếng Trung ở trường?

Câu hỏi về chủ thể: 明天谁在学校学习汉语? Ngày mai ai học tiếng Trung ở trường?

Câu hỏi về địa điểm: 明天他在哪儿学习汉语? Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở đâu?

Câu hỏi về hành động: 明天他在学校做什么? Ngày mai cậu ấy làm gì ở trường?

Câu hỏi về tân ngữ của hành động: 明天他在学校学习什么? Ngày mai cậu ấy học gì ở trường?
Như vậy, khi đặt câu hỏi, chúng ta chỉ cần thay đại tự nghi vấn thích hợp và vị trí thông tin cần trả lời là được.

7: Cấu trúc có giới từ ngược lại so với tiếng Việt.

Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói động từ trước, rồi mới đến giới từ và cuối cùng mới là tân ngữ.

Ví dụ: Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa.

Trong tiếng Việt, chúng ta thấy động từ “tặng” đứng trước, rồi đến giới từ “cho”, cuối cùng mới đến tân ngữ “tôi”. Trong tiếng Trung, trật tự này sẽ đảo ngược lại:

Ví dụ: 他给我送一束花。 /Tā gěi wǒ sòng yí shù huā./

Như vậy chúng ta thấy, trong tiếng Trung kết cấu “giới từ + tân ngữ” sẽ đứng trước động từ.

Giới từ + tân ngữ chịu tác động + động từ

8: Động từ không có thay đổi hình thái, ngoài ra động từ được chia làm hai dạng: Đơn âm tiết và hai âm tiết.

Ví dụ:

学习Xuéxí có nghĩa như 学Xué (học)
考试Kǎoshì có nghĩa như考 Kǎo (thi)
修理Xiūlǐ có nghĩa như 修 Xiū (sửa)

Các động từ có hai âm tiết có tính động từ cao hơn là đơn âm tiết, đại đa số chúng đều có thể trở thành danh từ hoặc chủ ngữ, còn động từ đơn âm lại không thể làm được điều này.

Ví dụ:

越南学习很重要
Yuènán xuéxí hěn zhòngyào
Học tiếng Việt rất quan trọng

Không viết: 越南学很重要

学习是一种乐趣
Xuéxí shì yī zhǒng lèqù
Học tập là một niềm vui

Không viết: 学是一种乐趣

自行车修理部在那儿
Zìxíngchē xiūlǐ bù zài nà’er
Bộ phận sửa chữa xe đạp ở đâu?

Không viết: 自行车修部在那儿

9: Tính từ

Tính từ là những từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hoạt động, trạng thái….

Trong tiếng Việt, tính từ đứng sau trung tâm ngữ. Ví dụ: Bầu trời xanh

Ngược lại, trong tiếng Trung, tính từ luôn đứng trước trung tâm ngữ

Ví dụ: 蓝天 /Lántiān /, trong đó, “蓝” là xanh, “天” là trời, bầu trời.

Nếu trung tâm ngữ chỉ số lượng, thì tính từ đứng sau lượng từ và trước trung tâm ngữ.

Ví dụ: 一只小猫 /Yī zhǐ xiǎo māo/: Một con mèo con

Trên đây là 9 quy tắc cơ bản khi học ngữ pháp tiếng Trung. Quy tắc không khó và giúp bạn rất nhiều ở các bài tập sắp xếp câu. Vì vậy hãy học thật kỹ quy tắc ngữ pháp tiếng Trung này nhé!

 

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC