合适 và 适合 là hai cặp từ đảo ngược vị trí nhưng ý nghĩa không khác nhau, tuy nhiên lại khác nhau về cách sử dụng nên khiến nhiều bạn nhầm lẫn khi học tiếng Trung nâng cao. Cùng tự học tiếng Trung tại nhà học cách phân biệt 合适 và 适合 nhé!
1. Cách dùng 合适 (héshì) trong tiếng Trung
合适 [Tính từ]: Thích hợp, phù hợp. Có chức năng bổ sung tính chất cho danh từ. Sau 合适 không thể mang theo các thành phần khác.
Ví dụ:
– 这条裤子价钱很便宜,可是大小不合适,你还是不要买吧。
Zhè tiáo kù zǐ jiàqián hěn piányi, kěshì dàxiǎo bù héshì, nǐ háishì bù yào mǎi ba.
Quần này giá rất rẻ nhưng lại không đúng size nên bạn không nên mua.
– 他对这方面的经验丰富,让他负责这个项目最合适。
Tā duì zhè fāngmiàn de jīngyàn fēngfù, ràng tā fùzé zhè ge xiàngmù zuì héshì.
Kinh nghiệm sâu rộng của anh ấy trong lĩnh vực này khiến anh ấy trở thành người phù hợp nhất để phụ trách dự án này.
– 大家觉得谁合适就选谁。
Dàjiā juéde shéi héshì jiù xuǎn shéi.
Mọi người có thể chọn người mà họ cho là phù hợp.
– 这个词用在这里不合适。
Zhè ge cí yòng zài zhèlǐ bù héshì.
Từ này không phù hợp ở đây.
– 找个合适的时候,我会跟她解释清楚。
Zhǎo ge héshì de shí hou,wǒ huì gēn tā jiěshì qīngchu.
Tôi sẽ giải thích cho cô ấy vào thời điểm thích hợp.
2. Cách dùng 适合 (shìhé)
适合 [Động từ]: Thích hợp, phù hợp. Do là động từ nên 适合 có thể mang theo tân ngữ phía sau, mang nghĩa “phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó”.
Ví dụ:
– 她适合当我们的队长。
Tā shìhé dāng wǒmen de duìzhǎng.
Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
– 你穿这样,不适合这种场合。
Nǐ chuān zhè yàng, bù shìhé zhè zhǒng chǎnghé.
Những gì bạn đang mặc không phù hợp cho dịp này.
– 这个场子虽然很大,可是音响效果不好,不适合用来开演唱会。
Zhè ge chǎngzi suīrán hěn dà, kěshì yīnxiǎng xiàoguǒ bù hǎo, bù shìhé yòng lái kāi yǎnchànghuì.
Mặc dù địa điểm này rộng nhưng âm thanh không tốt và không thích hợp cho các buổi hòa nhạc.
– 你适合当模特。
Nǐ shìhé dàng mótè.
Bạn rất phù hợp để làm người mẫu.
– 你比较适合这个角色。
Nǐ bǐjiào shìhé zhè ge juésè.
Cậu khá hợp với vai này.
3. Phân biệt 合适 (héshì) và 适合 (shìhé)
Hai từ này có nghĩa như nhau, đều là: “thích hợp, phù hợp”; đều chỉ sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu thực tế. Nhưng 合适 và 适合 có sự khác biệt lớn về mặt ngữ pháp.
合适 | 适合 | |
Từ loại | Tính từ | Động từ |
Tiền tố/ hậu tố | Có thể thêm các phó từ biểu thị mức độ, ví dụ: 很合适 | Không thể thêm các từ chỉ mức độ |
Chức năng trong câu
|
Có thể làm định ngữ, ví dụ: 合适的工作 /héshì de gōngzuò/、合适的机会 /héshì de jīhuì/. | Không thể làm định ngữ |
Đều có thể làm vị ngữ, ví dụ: – 这种工作对他很合适。 Zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn héshì.– 这件衣服适合你的体形。 Zhè jiàn yīfu shìhé nǐ de tǐxíng. |
||
Khi làm vị ngữ, phía sau không thể mang theo tân ngữ | Khi làm vị ngữ, phía sau có thể kèm theo tân ngữ hoặc các từ ngữ khác. |
Hy vọng thông qua các ví dụ và cách giải thích, các bạn đã nắm được sự khác nhau giữa 合适 và 适合 để sử dụng đúng, đạt điểm trong các bài thi sửa lỗi sai, sắp xếp câu…