Cả 秩序 (zhìxù) và 次序 (cìxù) đều có nghĩa liên quan đến “trật tự” hoặc “thứ tự”, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Cùng tự học tiếng Trung tại nhà học cách dùng và phân biệt 秩序 và 次序 nhé!
1. Cách sử dụng 秩序 (zhìxù)
Mang ý nghĩa “trật tự” trong một hệ thống, tổ chức, hoặc môi trường xã hội. 秩序 nhấn mạnh đến sự ổn định, điều hành đúng quy tắc và không có sự lộn xộn.
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về trật tự xã hội, trật tự tổ chức hoặc trật tự công cộng.
Ví dụ:
维持社会秩序
wéichí shèhuì zhìxù
Duy trì trật tự xã hội.
教室里的秩序很好
Jiàoshì lǐ de zhìxù hěn hǎo
Trật tự trong lớp học rất tốt.
2. Cách dùng 次序 (cìxù)
Thường nhấn mạnh đến thứ tự sắp xếp của các sự vật hoặc hành động theo trình tự thời gian hoặc mức độ.
次序 nói về trình tự hay thứ tự xảy ra của các sự việc, không hẳn liên quan đến trật tự theo quy tắc như 秩序.
Ví dụ:
按次序发言
àn cìxù fāyán
Phát biểu theo thứ tự.
他把书按次序摆好了
Tā bǎ shū àn cìxù bǎi hǎo le
Anh ấy đã sắp xếp sách theo thứ tự.
3. Phân biệt 秩序 và 次序
秩序 thường dùng khi nói về sự ổn định, trật tự của một tổ chức hay xã hội.
次序 dùng khi nói về thứ tự sắp xếp, trình tự của các sự kiện, hành động.
Hy vọng với những ví dụ và cách giải thích trên sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ 秩序 và 次序 trong các hoàn cảnh nhé!
- Phân biệt 合适 (héshì) và 适合 (shìhé)
- Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
- Bài tập luyện từ vựng HSK các cấp kèm đáp án