Chắc hẳn khi học tiếng Trung, phần viết luôn làm khó bạn đúng không? Những chữ thông thường chỉ với vài nét đôi khi cũng rất khó để nhớ. Vậy với những chữ lên đến vài chục nét, chúng ta phải làm sao đây??? Lúc đó chỉ muốn copy paste chứ thực sự không phải ai cũng nhớ để viết được. Dưới đây, chúng mình giới thiệu với bạn 8 chữ Trung Quốc khó viết nhất. Nếu vui vui bạn hãy thử sức xem nhé! Mặc dù đây là những từ ít gặp, tuy nhiên, để mở rộng kiến thức , chúng mình vẫn chia sẻ để các bạn có thêm kinh nghiệm tự học tiếng Trung tại nhà. Chúng mình sẽ viết có chữ pinyin hoặc có chữ Hán và chia sẻ ảnh nhé! Vì viết tiêu đề là chữ đôi khi sẽ không thể đọc được hoặc không có trên bàn phím.
TOP 8 chữ Trung Quốc khó viết nhất
1: biáng
Chữ Hán này được phát âm là biáng, được tạo thành từ 56 nét, có nghĩa là biángbiángmiàn .Đây là một loại mì phổ biến ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.
Mì biángbiáng được coi là một trong “mười kỳ quan kỳ lạ của Sơn Tây”. Nó được mô tả giống như một chiếc thắt lưng, do độ dày và dài của sợi mì. Sợi mì rộng, làm thủ công và được phủ lên trên rất nhiều ớt cay đỏ cho mùa đông lạnh giá ở Sơn Tây. Món mì này từng là bữa ăn của người nghèo ở vùng nông thôn, nhưng gần đây đã trở nên phổ biến trong các nhà hàng do cái tên kỳ lạ của nó.
Chữ Hán “biáng” là một trong những chữ Hán phức tạp nhất và tiếng Trung hiện đại cũng ít khi sử dụng. Chữ này không có trong các từ điển hiện đại. Nó cũng không thể nhập vào máy tính.
2. 爨 cuàn
爨 底下 (cuàn dǐ xia) là một ngôi làng, nằm ở quận Môn Đầu Câu, ngày nay của Bắc Kinh, nổi tiếng với những ngôi nhà trong sân thời nhà Minh (1368-1644) và nhà Thanh (1644-1911). Có khoảng 500 ngôi nhà trong sân với trụ cổng tinh tế cũng như các bức tường bình phong đặc biệt.
Ký tự đầu tiên “爨” (cuàn) trong tên của ngôi làng này là một trong những ký tự có nhiều nét nhất trong từ điển Trung Quốc. Với 30 nét chữ, 爨 chỉ đơn giản có nghĩa là ‘cái lò’ và dân làng đặt tên nó là ‘cuàn dǐ xia’ với ngụ ý là một nơi trú ẩn để tránh cái lạnh khắc nghiệt cũng như tai họa chiến tranh.
Ký tự “爨” (cuàn) ngày nay hiếm khi được sử dụng và không có dạng đơn giản.
3: 馕 Náng
馕 (Náng) 25 nét, là một loại bánh mì kiểu Tân Cương của người Duy Ngô Nhĩ, một dân tộc thiểu số Trung Quốc theo đạo Hồi, ở phía tây bắc Trung Quốc. 馕 (Náng) ngon nhất khi vừa mới ra lò.
4: 貔貅 píxiū
貔貅 (píxiū) là một trong những vật phẩm phong thủy tốt nhất để đặt ở nhà hoặc trong văn phòng để mang lại tài lộc và tăng cường tài lộc, xua đuổi tà ma, ngăn chặn tai ương và trấn giữ nơi ở. Nó cũng được mang trên người để bảo vệ cá nhân và tăng cường may mắn.
5: 饕餮 Tāotiè
饕餮 (Tāo tiè), một loài vật hung dữ trong thần thoại), ngày nay chủ yếu được dùng trong thành ngữ 饕餮 盛宴 (Tāotiè shèngyàn). Ý nghĩa là để mô tả thực phẩm rất phong phú, được dùng rất rộng rãi và phổ biến.
6: 齉 nàng
齉 (nàng) có 36 nét, có nghĩa là nghẹt mũi do cảm. Hiện nay 齉 được sử dụng và liệt kê trong 现代 汉语 词典 – Từ điển Trung Quốc đương đại.
Đây là câu ví dụ trong từ điển: 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿. (Tā gǎnmàole, shuōhuà yǒudiǎn nàng bír.) (Anh ấy bị cảm, và thở hổn hển khi nói.)
7: 龖 dá
龖 (dá) có 32 nét, có hình dáng một con rồng đang đi. Ký tự này giống nhau trong cả chữ giản thể và chữ phồn thể.
Nó không được liệt kê trong 现代 汉语 词典 – Từ điển Trung Quốc đương đại, cũng hiếm khi được sử dụng cuộc sống thực.
8. zhé
zhé là chữ Hán có nhiều nét nhất với 64 nét nhưng đôi khi lại dễ hớ hơn vì ký tự này có bốn thành phần giống nhau. Zhé có nghĩa là khá khó chịu.
Tiếng Hán có làm bạn sợ hãi khi học những từ này? Đây là những chữ Hán cũng ít gặp trong đời sống, vậy nên bạn đừng quá lo nhé!
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ cập nhật thêm cho bạn những bài học thú vị tiếp nhé!