Cùng giống như tiếng Việt, trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ Trung Quốc, các từ đã được thông qua và điều chỉnh từ nhiều ngôn ngữ nước ngoài khác nhau. Hiện tượng này được gọi là ‘Loanwords’, có dạng dịch thuật ngữ âm trực tiếp hoặc dịch nghĩa, tên của người, vật và địa điểm. Mặc dù nhiều từ có thể dễ dàng nhận ra, một số đó có thể sẽ làm bạn ngạc nhiên. Cùng tự học tiếng Trung tại nhà xem các từ mượn trong tiếng Trung nhé!
Từ mượn trong tiếng Trung
Blog | 博客 | bókè | |
Logic | 逻辑 | luójí | |
Geek | 极客 | jí kè | |
Cool | 酷 | kù | |
Sofa | 沙发 | shāfā | |
Card | 卡片 | kǎpiàn | |
Calorie | 卡路里 | kǎlùlǐ | Năng lượng |
Nobel Prize | 诺贝尔奖 | nuò bèi’ěr jiǎng |
Giải thưởng Nô-ben
|
Vitamin | 维他命 | wéitāmìng | |
Model | 模特 | mótè | mẫu |
Chocolate | 巧克力 | qiǎokèlì | |
Hot Dog | 热狗 | règǒu | xúc xích |
Hamburger | 汉堡 | hànbǎo | |
Pizza | 披萨 | pīsà | |
Toast | 吐司 | tǔ sī |
Bánh mì nướng
|
Coffee | 咖啡 | kāfēi | |
Cola | 可乐 | kělè | |
Cherry | 车厘子 | chē lí zi | |
Lemon | 柠檬 | níngméng | chanh |
Mango | 芒果 | mángguǒ | xoài |
Marx | 马克思 | mǎkèsī | |
Disney | 迪斯尼 | dísīní | |
Taylor Swift | 泰勒斯威夫特 |
tàilēi·sī wēifū tè
|
|
DonaldTrump | 唐纳德·特朗普 |
tángnàdé·tè lǎng pǔ
|
|
Maslow | 马斯洛 | mǎ sī luò | |
Johnny Depp | 约翰尼·德普 |
yuēhàn ní·dé pǔ
|
|
Brad Pitt | 布拉德·皮特 | bù lā dé·pítè | |
David Beckham | 大卫·贝克汉姆 |
dà wèi·bèikè hàn mǔ
|
|
BillGates | 比尔·盖茨 | bǐ’ěr·gài cí | |
Usain Bolt | 尤塞恩·博尔特 |
yóu sāi ēn·bó ěr tè
|
|
Macdonalds | 麦丹劳 | mài dān láo | |
谷歌 | gǔgē | ||
Nike | 耐克 | nàikè | |
Adidas | 阿迪达斯 | ādídásī | |
Starbucks | 星巴克 | xīngbākè | |
Samsung | 三星电子 |
sānxīng diànzǐ
|
|
Prada | 普拉达 | pǔlādá | |
Michael Kors | 迈克高仕 |
màikè gāo shì
|
|
Ralph Lauren | 拉夫·劳伦 | lāfū·láo lún | |
Domino’s Pizza | 达美乐比萨 |
dáměiyuè bǐsà
|
|
London | 伦敦 | lúndūn | |
New Zealand | 新西兰 | xīnxīlán | |
Malaysia | 马来西亚 | mǎláixīyà | |
Scotland | 苏格兰 | sūgélán | |
Leeds | 利兹 | lìzī | |
Ireland | 爱尔兰 | Ài’ěrlán | |
Malawi | 马拉维 | mǎ lā wéi | |
Brazil | 巴西 | bāxī | |
Bolivia | 玻利维亚 | Bōlìwéiyǎ | |
Canada | 加拿大 | jiānádà |
Đọc phiên âm của các từ bạn cũng có thể phán đoán được đang nói đến từ nào đúng không? Hy vọn bài học đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết nhé! Chúc các bạn học tốt nhé!
Xem thêm: