• Trang chủ
  • Về HSK
  • Từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học
22877 lượt xem

Từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học

Hình ảnh Từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ

Chứng chỉ tiếng Trung được chia làm 6 cấp bậc từ 1 đến 6. Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng để giúp bạn học tiếng Trung và ôn thi HSK. Những bài học trước. THANHMAIHSK đã chia sẻ bảng từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3. HSK 4 có tổng 1200 từ, trong đó có 600 từ HSK 3 và 600 từ mới. Bài học tiếng Trung tại nhà hôm nay sẽ cùng bạn điểm danh 600 từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt để học nhé!

600 từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ

Chữ Hán Pinyin Tiếng việt
爱情 Àiqíng Tình yêu
安排 Ānpái Sắp xếp
安全 Ānquán An toàn
Àn Tối
按时 Ànshí Đúng giờ
按照 Ànzhào Dựa theo
包括 Bāokuò Bao gồm
保护 Bǎohù Bảo hộ
保证 Bǎozhèng Bảo đảm
Bào Ôm
抱歉 Bàoqiàn ân hận
报道 Bàodào Báo cáo
报名 Bàomíng Đăng ký
Bèi Thời gian
本来 Běnlái Ban đầu
Bèn Ngu xuẩn
笔记本 Bǐjìběn Sổ tay
毕业 Bìyè Tốt nghiệp
Biàn Tổng thể
标准 Biāozhǔn Tiêu chuẩn
表达 Biǎodá Thể hiện
表格 Biǎogé bàn
表扬 Biǎoyáng khen ngợi
饼干 Bǐnggān bánh quy
并且 Bìngqiě và, đồng thời
博士 Bóshì bác sĩ, tiến sĩ
不但 Bùdàn không chỉ
不过 Bùguò nhưng, có điều
不得不 Bùdé bù không thể không
不管 Bùguǎn bất chấp
不仅 Bùjǐn không chỉ
部分 Bùfèn bộ phận
chà
Cāi đoán
材料 Cáiliào nguyên liệu
参观 Cānguān ghé thăm
差不多 Chàbùduō gần như
Cháng hương vị
长城 Chángchéng trường thành
长江 Chángjiāng trường giang
Chǎng cánh đồng
超过 Chāoguò vượt lên
Chǎo ồn ào
成功 Chénggōng thành công
成熟 Chéngshú trưởng thành
成为 Chéngwéi trở nên
诚实 Chéngshí trung thực
乘坐 Chéngzuò chuyến đi
吃惊 Chījīng bất ngờ
重新 Chóngxīn lại lần nữa
抽烟 Chōuyān hút thuốc
出差 Chūchāi công tác
出发 Chūfā khởi hành
出生 Chūshēng sinh
传真 Chuánzhēn fax
窗户 Chuānghù cửa sổ
词典 Cídiǎn từ điển
从来 Cónglái từ trước đến nay
粗心 Cūxīn bất cẩn
答案 Dá’àn đáp án
打扮 Dǎbàn trang điểm
打扰 Dǎrǎo làm phiền
打印 Dǎyìn in ấn, photo
打折 Dǎzhé giảm giá
打针 Dǎzhēn tiêm
大概 Dàgài có lẽ
大使馆 Dàshǐ guǎn đại sứ quán
大约 Dàyuē xấp xỉ
Dài đội, đeo, cài
代表 Dàibiǎo đại diện
代替 Dàitì thay thế
大夫 Dàfū Bác sĩ
Dāng khi
当地 Dāng dì Địa phương
当时 Dāngshí Lúc đó
Dāo Dao
导游 Dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
Dào Mọi nơi
到处 Dàochù Đến cùng
到底 Dàodǐ rốt cuộc
道歉 Dàoqiàn Xin lỗi
得意 Déyì đắc chí
等 (动) Děng (dòng) chờ
等 (助) Děng (zhù) vân vân
Dưới cùng, đáy
地球 Dìqiú Trái đất
地址 Dìzhǐ Địa chỉ
Diào Thả
调查 Diàochá Điều tra
Diū ném, vứt
动作 Dòngzuò hành động, động tác
堵车 Dǔchē kẹt xe
肚子 Dùzi bụng
Duàn cắt
对话 Duìhuà tiếp xúc, đối thoại
对面 Duìmiàn trước mặt, đối diện
Dùn ngừng
Duǒ đóa (hoa), họ Đóa
Ér trong khi đó, mà

Xem đầy đủ và tải về 600 từ : Tại đây (Link google drive)

Chúc các bạn học tốt nhé! Đừng quên cập nhật những bài học mới nhất tại website nhé!

Xem thêm:

THANHMAIHSK là địa chỉ luyện thi HSK uy tín, chất lượng, học phí ưu đãi dành cho tất cả học viên mới đăng ký!

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC