Nếu bạn không biết tiếng Trung thành thạo mà đi du lịch thì bỏ túi những cụm từ tiếng Trung du lịch dưới đây nhé! Đảm bảo là có chuyến đi thuận lợi, có thể khám phá các địa điểm du lịch. Cùng mình học một số từ vựng tiếng trung du lịch nhé!
Từ vựng tiếng Trung cần phải học khi du lịch sang Trung Quốc
1 | Du lịch tự túc | 自选游 | zìxuǎnyóu |
2 | Tour đi theo đoàn | 跟团 | gēntuán |
3 | Tour 1 ngày | 一日游 | yīrìyóu |
4 | Tua đi ngoại ô | 郊游 | jiāoyóu |
5 | Khách lẻ | 散客 | sǎnkè |
6 | Đặt Vé | 订票 | dìngpiào |
7 | Vé vào cổng | 门票 | ménpiào |
8 | Vé bán trước | 预售票 | yùshòupiào |
9 | Nơi bán vé | 售票处 | shòupiàochù |
10 | Xếp hàng | 排队 | páiduì |
11 | Máy chụp hình | 相机 | xiàngjī |
12 | Chụp hình | 拍照 / 摄影 | Pāizhào / shèyǐng |
13 | Phong cảnh | 风景 | Fēng jǐng |
14 | Thụ tục đăng ký lên máy bay | 登记手续 | dēngjì shǒuxù |
15 | Quầy | 柜台 | guìtái |
16 | Cửa lên máy bay | 登机口 | dēngjīkǒu |
17 | Hộ chiếu | 护照 | hùzhào |
18 | Vé máy bay | 机票 | jīpiào |
19 | Vé máy bay | 登机牌 | dēngjīpái |
20 | Hành lý | 行李 | xíngli |
21 | Hành lý ký gửi | 托运行李 | tuōyùn xíngli |
22 | Giấy cho phép cho xuất nhập cảnh | 出境审查 / 入境审查 | chūjìng shěnchá / rùjìng shěnchá |
23 | Số chuyến bay | 航班 | hángbān |
24 | Nơi tiếp nhận hành lý | 行李领取处 | xíngli lǐngqǔchù |
25 | Hải quan | 海关 | hǎiguān |
26 | Qúa cảnh | 转机 | zhuǎnjī |
27 | Trạm xe buýt | 出租车站 | chūzūchē zhàn |
28 | Xe buýt đưa đón tại sân bay | 机场大巴 | jīchángdàbā |
29 | Tuyến bay | 机场线 | jīchǎng xiàn |
30 | Lịch bay | 计程表 | jìchéngbiǎo |
31 | Đo cây số | 打表 | dǎbiǎo |
32 | Xe buýt. | 巴士/公交车 | bāshì/gōngjiāochē |
33 | Taxi | 的士/出租车 | díshì/chūzūchē |
34 | Xe điện ngầm | 地铁 | dìtiě |
35 | Xe điện | 轻轨 | qīngguǐ |
36 | Xe lửa | 火车 | huǒchē |
37 | Lộ trình đường đi | 路线图 | lùxiàntú |
38 | Bản đồ | 地图 | dìtú |
39 | Vé xe ( Xe điện, xe buýt và các loại phương tiện giao thông ) | 车票 | chēpiào |
40 | Máy bán vé tự động | 售票机 | shòupiàojī |
41 | Trạm xe | 车站 | chēzhàn |
42 | Đổi xe | 转车 | zhuǎnchē |
43 | Dọc đường | 路边 | lùbiān |
44 | Ngã tư | 十字路口 | shízì lùkǒu |
45 | Đèn giao thông | 红绿灯 | hónglǜdēng |
46 | Đường dành cho xe cao tốc | 高架 | gāojià |
47 | Đối diện | 对面 | duìmiàn |
48 | Phía trước. | 前面 | qiánmiàn |
49 | Phía sau | 后面 | hòumiàn |
50 | Giao lộ | 路口 | lùkǒu |
51 | Rẽ trái / rẽ phải | 右转/左转 | yòuzhuǎn/zuǒzhuǎn |
52 | Đi thẳng | 直走 | zhízǒu |
53 | Dừng xe | 停车 | tíngchē |
54 | Xuống xe | 下车 | xiàchē |
55 | Đi đường vòng | 绕路 | ràolù |
56 | Nhà hàng | 饭馆儿 | Fàn guǎnr |
57 | Chỗ ngồi | 坐位 | zuòwèi |
58 | Đặt chỗ trước | 订位 | dìngwèi |
59 | Thực đơn | 菜单 | càidān |
60 | Gọi món | 单点 | dāndiǎn |
61 | Phần ăn | 套餐 | tàocān |
62 | Tiệc búp phê | 自助餐 | zìzhùcān |
63 | Thức ăn nhanh | 快餐 | kuàicān |
64 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | fúwùyuán |
65 | Phí phục vụ. | 服务费 | fúwùfèi |
66 | Thực đơn đồ uống | 酒水单 | jiǔshuǐdān |
67 | Đồ uống nhẹ. | 軟饮 / 饮料 | Ruányǐn / yǐnliào |
68 | Nước khoáng | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ |
69 | Nước lạnh | 冰的 | bīng de |
70 | Bia | 啤酒 | píjiǔ |
71 | Rượu vang | 黄酒 | huángjiǔ |
72 | Tính tiền | 埋单 | máidān |
Hy vọng thông qua bài học tiếng trung du lịch các bạn sẽ có thêm cẩm nang hữu ích và có chuyến đi vui vẻ nhé!
Xem thêm:
✍Từ vựng tiếng Trung khi du lịch Trung Quốc
✍Loạt từ vựng tiếng Trung về du lịch