Mùa du lịch đến rồi đấy , mọi người đã chốt điểm đến cho chuyến du lịch 2018 của mình chưa nhỉ? Có bạn nào hạ cánh ở mảnh đất con người Trung Hoa không? Cùng tự học tiếng Trung với bài học từ vựng tiếng Trung về du lịch dưới này ngay đi , còn nếu không thì bạn cũng nên học để tăng thêm vốn từ vào kho từ vựng của mình nhé. Nhưng có điều này bạn đừng quên nhé , nhớ mang quà lưu niệm du lịch về cho mình với nhé!

1 | ngành du lịch | 旅游业 | Lǚyóu yè |
2 | dịch vụ du lịch | 旅游服务 | Lǚyóu fúwù |
3 | du khách | 游客 | Yóukè |
4 | hướng dẫn viên du lịch | 导游 | Dǎoyóu |
5 | hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 国际导游 | Guójì dǎoyóu |
6 | bản đồ du lịch | 游览图 | Yóulǎn tú |
7 | sổ tay hướng dẫn du lịch | 导游手册 | Dǎoyóu shǒucè |
8 | thẻ du lịch | 旅游证件 | Lǚyóu zhèngjiàn |
9 | hộ chiếu du lịch | 旅游护照 | Lǚyóu hùzhào |
10 | lộ trình chuyến du lịch | 旅程 | Lǚchéng |
11 | nơi đến du lịch | 旅行目的地 | Lǚxíng mùdì de |
12 | mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì |
13 | thời kỳ cao điểm du lịch | 旅游高峰期 | Lǚyóu gāofēng qī |
14 | tiền chi phí chuyến du lịch | 旅费 | Lǚfèi |
15 | vé du lịch khứ hồi | 旅行来回双程票 | Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào |
16 | điểm tiếp đón du khách | 游客接待站 | Yóukè jiēdài zhàn |
17 | khách sạn du lịch | 旅游宾馆 | Lǚyóu bīnguǎn |
18 | du khách nước ngoài | 外国游客 | Wàiguó yóukè |
19 | người đi du lịch cuối tuần | 周末渡假客 | Zhōumò dù jiǎ kè |
20 | người đi picnic | 郊游野餐者 | Jiāoyóu yěcān zhě |
21 | người đi du lịch biển | 海上旅行者 | Hǎishàng lǚxíng zhě |
22 | đoàn du lịch | 旅游团 | Lǚyóu tuán |
23 | đoàn tham quan du lịch | 观光团 | Guānguāng tuán |
24 | đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch | 有导游的团体旅游 | Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu |
25 | hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | 自选旅游地旅行 | Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng |
26 | chuyến du lịch bình dân | 经济游 | Jīngjì yóu |
27 | du lịch tập thể được ưu đãi | 享受优惠的团体旅游 | Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu |
28 | chuyến du lịch sang trọng | 豪华游 | Háohuá yóu |
29 | du lịch vòng quanh thế giới | 环球旅行 | Huánqiú lǚxíng |
30 | du lịch bao ăn uống | 包含有餐饮服务的旅游 | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu |
31 | du lịch bao giá | 包价旅行 | Bāo jià lǚxíng |
32 | tham quan du lịch | 观光旅游 | Guānguāng lǚyóu |
33 | chuyến du lịch nước ngoài | 国外旅行 | Guówài lǚxíng |
34 | du lịch tuần trăng mật | 蜜月旅行 | Mìyuè lǚxíng |
35 | cuộc picnic dã ngoại | 郊外野餐 | Jiāowài yěcān |
36 | du ngoạn núi non sông nước | 游山玩水 | Yóu shān wán shuǐ |
37 | du ngoạn trên nước | 水上游览 | Shuǐshàng yóulǎn |
38 | du lịch hàng không | 航空旅行 | Hángkōng lǚxíng |
39 | du lịch bằng xe đạp | 自行车旅行 | Zìxíngchē lǚxíng |
40 | hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch | 旅游纪念品 | Lǚyóu jìniànpǐn |

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng khi đi du lịch
- đồ dùng trong du lịch 旅行用品 (Lǚxíng yòngpǐn)
2. quần áo du lịch 旅游服 (Lǚyóu fú)
3. giày du lịch 旅行鞋 (Lǚxíng xié)
4. giày leo núi 登山鞋 (Dēngshān xié)
5. va li du lịch 旅行箱 (Lǚxíng xiāng)
6. túi du lịch bằng vải 帆布行李袋 (Fānbù xínglǐ dài)
7. túi du lịch gấp 折叠旅行袋 (Zhédié lǚxíng dài)
8. túi du lịch xách tay 手提旅行袋 (Shǒutí lǚxíng dài)
9. túi da du lịch 旅行皮包 (Lǚxíng píbāo)
10. ba lô gấp 折叠式背包 (Zhédié shì bèibāo)
11. túi du lịch 旅行袋 (Lǚxíng dài)
12. trang bị leo núi 登山装备 (Dēngshān zhuāngbèi)
13. túi ngủ 睡袋 (Shuìdài)
14. đệm ngủ 睡垫 (Shuì diàn)
15. thảm du lịch 旅行毯 (Lǚxíng tǎn)
16. giường gấp 折叠床 (Zhédié chuáng)
17. ghế gấp 折叠椅 (Zhédié yǐ)
18. bình nước du lịch 旅行壶 (Lǚxíng hú)
19. hộp đựng cơm picnic 野餐用箱 (Yěcān yòng xiāng)
20. thùng cấp cứu 急救箱 (Jíjiù xiāng)
21. lều trại 宿营帐篷 (Sùyíng zhàngpéng)
Với những từ vựng tiếng Trung này, việc đi du lịch bên đất nước Trung Quốc đã sẵn sàng. Chuyến đi của bạn sẽ không gặp khó khăn gì. Học tiếng Trung thật nhiều cái lợi đúng không nào?
Xem thêm: Bỏ túi 10 câu tiếng Trung khi đi du lịch