Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học quan trọng khi học tiếng Trung. Các chủ đề từ vựng vô cùng đa dạng, mỗi ngày, tự học tiếng Trung tại nhà sẽ cập nhật những chủ đề mới cho bạn nhé! Hôm nay sẽ là bài học từ vựng tiếng Trung về cơ quan sinh sản nha!
Từ vựng tiếng Trung về cơ quan sinh sản
卵巢 /luǎn cháo/: buồng trứng
尿道 /niào dào/: niệu đạo
膀胱 /páng guāng/: bàng quan nước tiểu
输卵管 /shū luán guǎn /: ống dẫn trứng
阴唇 /yīn chún/: mếp gấp bên trong bao quanh cửa mình
阴道 /yīn dào/: âm đạo
子宫 /zǐ gōng/: tử cung
子宫颈 /zǐ gōng jǐng/: cổ tử cung
包皮 /bāo pí/: Bao quy đầu
睾丸 /gāo wán/: tinh hoàn
精囊 /jīng náng/: túi tinh
前列腺 /qián liè xiàn /: tuyến tiền liệt
输精管 /shū jīng guǎn /: ống dẫn tinh
输尿管 /shū niào guǎn /:niệu đạo
阴茎 /yīn jīng/: dương vật
阴囊 /yīn náng/: bìu
直肠 /zhí cháng/: trực tràng
荷尔蒙 /hé ěr méng/: hoóc môn
怀孕 /huái yùn/: mang thai
精子 /jīng zǐ/: tinh trùng
卵子 /luǎn zǐ/
- Noãn
- Trứng
受精 /shòu jīng/: (phụ nữ) thụ thai
性病 /xìng bìng/: bệnh lây truyền qua đường tình dục
性交 /xìng jiāo/: quan hệ tình dục
阳痿 /yáng wěi/: bất lực
月经 /yuè jīng/: kinh nguyệt
Trên đây là những từ mới tiếng Trung chủ đề cơ quan sinh sản. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung nhé!
Đừng quên cập nhật website thường xuyên để xem những bài học mới và thông tin ưu đãi mới nhất của THANHMAIHSK nhé!
Xem thêm: