Bóng bàn là một trong những môn thể thao có thế mạnh ở Trung Quốc. Chơi bóng bàn giúp bạn cải thiện sức khỏe, năng động và hoạt bát hơn. Hôm nay chúng ta cùng học tiếng Trung tại nhà chủ đề từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn nhé!
Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Bàn bóng bàn | 乒乓台 | pīngpāng tái |
Mặt bàn | 台面 | táimiàn |
Nửa bàn bên trái | 左半区 | zuǒ bàn qū |
Nửa bàn bên phải | 右半区 | yòu bàn qū |
Góc bàn | 台角 | tái jiǎo |
Mép bàn | 台边 | tái biān |
Lưới | 网 | wǎng |
Giá lưới | 网架 | wǎng jià |
Vợt bóng bàn | 球拍 | qiú pāi |
Thân vợt | 拍身 | pāi shēn |
Vợt mút | 海绵拍 | hǎimián pāi |
Vợt cao su | 橡胶拍 | xiàngjiāo pāi |
Cách cầm vợt chuẩn | 正确握拍法 | zhèngquè wò pāi fǎ |
Cách cầm vợt dọc | 直拍握法 | zhí pāi wò fǎ |
Cách cầm vợt ngang | 横拍握法 | héng pāi wò fǎ |
Tay cầm vợt | 执拍手 | zhí pāishǒu |
Tay không cầm vợt | 不执拍手 | bù zhí pāishǒu |
Vào trận | 上场 | shàngchǎng |
Phát bóng | 发球 | fāqiú |
Phát bóng kỹ thuật | 巧妙发球 | qiǎomiào fāqiú |
Người phát bóng | 发球员 | fāqiúyuán |
Phát bóng hỏng | 发球失误 | fāqiú shīwù |
Phát lại | 重发 | chóng fā |
Đổi giao bóng | 换发球 | huàn fāqiú |
Giao bóng thắng điểm trực tiếp | 发球得分 | fā qiú défēn |
Bóng sạt mép bàn | 擦边球 | cābiānqiú |
Bóng lăn qua lưới | 滚网球 | gǔn wǎng qiú |
Bạt (vụt) đúp | 连击 | lián jí |
Ra ngoài | 出界 | chūjiè |
Chạm lưới | 触网 | chù wǎng |
Bóng xoáy lên | 上旋球 | shàng xuàn qiú |
Bóng xoáy chìm | 下旋球 | xià xuàn qiú |
Bóng xoáy ngang | 侧旋球 | cè xuàn qiú |
Bóng xoáy vòng | 弧旋球 | cunghú xuàn qiú |
Bạt, đập | 扣杀 | kòu shā |
Líp bóng thuận tay | 正手抽球 | zhèng shǒu chōu qiú |
Líp bóng trái tay | 反手抽球 | fǎnshǒu chōu qiú |
Vuốt bóng | 拉球 | lā qiú |
Thả cao bóng | 放高球 | fàng gāoqiú |
Đẩy, chặn (nửa volley) | 推挡 | tuī dǎng |
Cắt gần | 近削 | jìn xuē |
Bóng dài | 长球 | cháng qiú |
Bóng ngắn | 短球 | duǎn qiú |
Giật | 提拉 | tí lā |
Bóng chếch nghiêng | 斜线球 | xié xiàn qiú |
Tấn công nhanh gần bàn | 近台快攻 | jìn tái kuài gōng |
Vụt lái | 对抽 | duì chōu |
Phòng thủ xa bàn | 远台防守 | yuǎn tái fángshǒu |
Cắt bóng trái tay xa | 反手远削 | bànfǎn shǒu yuǎn xiāo |
Tấn công hai bên | 左右开弓 | zuǒyòukāigōng |
Vớt bóng | 救险球 | jiù xiǎn qiú |
Đồng đội nam | 男子团体 | nánzǐ tuántǐ |
Đồng đội nữ | 女子团体 | nǚzǐ tuántǐ |
Đánh đơn | 单打 | dāndǎ |
Đánh đôi | 双打 | shuāngdǎ |
Đánh hỗn hợp nam nữ | 混合双打 | hùnhé shuāngdǎ |
Tuyển thủ hạt giống | 种子选手 | zhǒngzǐ xuǎnshǒu |
Hội thoại ngắn chủ đề bóng bàn
你会打乒乓球吗?
Nǐ huì dǎ pīngpāngqiú ma?
Bạn có thể chơi bóng bàn không?
我会,但是打得不太好。
Wǒ huì, dànshì dǎ de bútài hǎo.
Tôi biết, nhưng không tốt lắm.
没关系。我打得也不好。
Méiguānxi. Wǒ dǎ de yě bù hǎo.
Không sao. Tôi chơi cũng không giỏi.
Trên đây là nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng bàn. Chúc các bạn học tốt nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về giới tính
- Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
- Từ vựng tiếng Trung về bất động sản