Bài từ vựng tiếng Trung hôm nay sẽ không theo chủ đề cụ thể nào đâu các bạn ạ. Chỉ là mình liệt kê những đồ vật chúng ta thường gặp hàng ngày ra thôi , trong đó có những từ vựng rất gần gũi đối với công việc làm nông của đất nước ta như cuốc , liềm , xẻng … và cả những đồ vật ngay trong nhà bạn nữa. Vì những đồ vật này rất gần gũi đối với chúng ta, thường xuyên thấy nên rất dễ học? Bây giờ chúng ta cùng hoc tieng Trung nhé!
1 | Bàn bầu dục, bàn ovan | 腰型圆桌 | yāo xíng yuánzhuō |
2 | Bàn chữ nhật | 长方桌 | cháng fāngzhuō |
3 | Bàn gấp, bàn xếp | 折面桌 | zhé miàn zhuō |
4 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi |
5 | Bà là điện | 电熨斗 | diàn yùndǒu |
6 | Bàn thờ | 供桌 | gòngzhuō |
7 | Bàn tròn | 圆桌 | yuánzhuō |
8 | Bàn vuông | 方桌 | fāngzhuō |
9 | Bóng đèn huỳnh quang | 日光灯管 | rìguāngdēng guǎn |
10 | Bóng đèn tròn | 灯泡 | dēngpào |
11 | Cái búa | 锤子, 榔头 | chuízi, lángtou |
12 | Cái cuốc | 锄头, 镐 | chútóu, gǎo |
13 | Cái cưa | 锯子 | jùzi |
14 | Cái dùi, chày gỗ | 小木槌 | xiǎomù chuí |
15 | Cái gạt tàn (thuốc lá) | 烟灰缸 | yānhuī gāng |
16 | Cái hót rác | 畚箕 | běnjī |
17 | Cái kẹp quần áo | 衣夹 | yī jiā |
18 | Cái khoan | 钻子 | zuàn zi |
19 | Cái liềm chuôi dài | 长柄镰刀 | cháng bǐng liándāo |
20 | Cái nôi | 摇篮 | yáolán |
21 | Cái rìu | 斧头, 斧子 | fǔtóu, fǔzi |
22 | Cái sào phơi quần áo | 晒衣杆 | shài yī gān |
23 | Cái tẩu (thuốc lá) | 烟斗 | yāndǒu |
24 | Cái xẻng | 铲 | chǎn |
25 | Cầu dao | 保险开关 | bǎoxiǎn kāiguān |
26 | Cây lau nhà | 拖把 | tuōbǎ |
27 | Chỉ | 线 | xiàn |
28 | Chìa khóa | 钥匙 | yàoshi |
29 | Chổi | 扫帚 | sàozhǒu |
30 | Chổi cán dài | 长柄扫帚 | cháng bǐng sàozhǒu |
31 | Chổi lông gà | 鸡毛掸子 | jīmáodǎnzi |
32 | Chổi tre | 竹扫帚 | zhú sàozhǒu |
33 | Cúc áo, nút áo | 纽扣 | niǔkòu |
34 | Dao gấp | 折刀 | zhé dāo |
35 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
36 | Dây phơi quần áo | 晾衣绳, 晒衣绳 | liàng yī shéng, shài yī shéng |
37 | Đèn bàn | 台灯 | táidēng |
38 | Đèn đặt ở đầu giường | 床头灯 | chuáng tóu dēng |
39 | Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp) | 落地灯 | luòdìdēng |
40 | Đèn pin | 电筒 | diàntǒng |
41 | Đèn treo (trần nhà) | 吊灯 | diàodēng |
42 | Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm | 枝形吊灯 | zhī xíng diàodēng |
43 | Đinh vít, đinh ốc | 螺钉 | luódīng |
44 | Găng tay cao su | 橡胶手套 | xiàngjiāo shǒutào |
45 | Gậy chống, batoong | 手杖 | shǒuzhàng |
46 | Ghế bành | 太师椅 | tàishīyǐ |
47 | Ghế đá | 石凳 | shí dèng |
48 | Ghế gập, ghế xếp | 折叠椅 | zhédié yǐ |
49 | Ghế mây | 藤椅 | téng yǐ |
50 | Ghế nằm | 躺椅 | tǎngyǐ |