Phần 1 của từ vựng tổng hợp các đồ vật hàng ngày mọi người thuộc làu chưa nhỉ? Nếu bạn nào học xong rồi thì có thể học thêm phần nữa của bài hoc tieng Trung hôm nay – “từ vựng tổng hợp các đồ vật hàng ngày” nữa nhé!
1 | Ghế sofa | 沙发 | shāfā |
2 | Ghế xoay | 转椅 | zhuànyǐ |
3 | Ghế tựa lưng | 靠背椅 | kàobèi yǐ |
4 | Giá để giầy | 鞋架 | xié jià |
5 | Giá phơi quần áo | 晾衣架 | liàng yījià |
6 | Giẻ lau | 抹布 | mābù |
7 | Hộp cầu chì | 保险盒 | bǎoxiǎn hé |
8 | Hộp cầu dao | 闸盒 | zhá hé |
9 | Két sắt | 保险箱 | bǎoxiǎnxiāng |
10 | Khăn giấy | 手帕纸 | shǒupà zhǐ |
11 | Khăn lau | 擦布 | cā bù |
12 | Khăn tay | 手指 | shǒuzhǐ |
13 | Khăn trải bàn | 台布, 桌布 | táibù, zhuōbù |
14 | Khóa bảo hiểm, khóa an toàn | 安全锁 | ānquán suǒ |
15 | Khóa lò xo | 弹簧锁 | tánhuáng suǒ |
16 | Khóa móc | 挂锁 | guàsuǒ |
17 | Khóa số (khóa mật mã) | 暗码锁, 号码锁 | ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ |
18 | Kim khâu | 缝针 | féng zhēn |
19 | Kìm | 钳子 | qiánzi |
20 | Kính râm, kính mát | 太阳镜 | tàiyángjìng |
21 | Lò sưởi | 暖炉 | nuǎnlú |
22 | Lỗ khóa | 锁孔 | suǒ kǒng |
23 | Máy cắt cỏ | 剪草器 | jiǎn cǎo qì |
24 | Máy điều hòa không khí, máy lạnh | 空调 | kòngtiáo |
25 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
26 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
27 | Mắc treo áo | 衣钩 | yī gōu |
28 | Móc áo | 衣架 | yījià |
29 | Nhiệt kế | 温度计 | wēndùjì |
30 | Ổ cắm | 插座 | chāzuò |
31 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
32 | Quạt | 扇子 | shànzi |
33 | Quạt thông gió | 通风机 | tōngfēng jī |
34 | Quạt trần | 吊扇 | diàoshàn |
35 | Rương sắt (hòm sắt) | 铁皮箱 | tiěpí xiāng |
36 | Tăm xỉa răng | 牙签 | yáqiān |
37 | Thảm | 毯子 | tǎnzi |
38 | Thảm trải sàn | 地毯 | dìtǎn |
39 | Thùng gỗ | 木桶 | mù tǒng |
40 | Tủ | 柜子 | guìzi |
41 | Tủ kính | 玻璃柜 | bōlí guì |
42 | Tủ sách, quầy sách | 书橱 | shūchú |
43 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài |
44 | Vali | 箱子 | xiāngzi |
45 | Vali da | 皮箱 | pí xiāng |
46 | Võng | 吊床 | diàochuáng |
47 | Xe đẩy em bé | 婴儿车 | yīng’ér chē |
48 | Đinh | 钉子 | dīngzi |
49 | Dây xích | 锁链 | suǒliàn |
50 | Cờ lê | 扳手 | bānshǒu |