一点儿 (yī diǎnr) là rất phổ biến trong khẩu ngữ và ngữ pháp tiếng Trung, nó có nghĩa là “một số” “một ít”. 一点儿 cũng có thể là một cách chung để làm dịu âm điệu của câu hoặc làm giảm tác động của nó. Điều này thường có thể làm cho mọi thứ nghe có vẻ lịch sự hoặc khiêm tốn hơn.
Vậy 一点儿 có các vị trí đặt nào trong câu, cùng tự học tiếng Trung tìm hiểu nhé!
Các vị trí của 一点儿 trong câu tiếng Trung
1. Đặt 一点儿 đứng sau động từ
Cấu trúc: S + V 一点儿 + O
一点儿 được đặt sau động từ và trước đối tượng của hành động.
Ví dụ:
我想喝点儿东西。
Wǒ xiǎng hē diǎnr dōngxi.
Tôi muốn uống một thứ gì đó.
咱们吃点儿饭吧。
Zánmen chī diǎnr fàn ba.
Hãy ăn một chút gì đó.
我会打一点儿鼓。
Wǒ huì dǎ yīdiǎnr gǔ.
Tôi biết chơi một chút trống.
他会弹一点儿古筝。
Tā huì tán yì diǎnr gǔzhēng.
Anh ấy biết chơi một chút đàn tam thập lục.
2. Đặt 点儿 đứng giữa hai đối tượng
Cấu trúc 1: S +V + O1 + 点儿 + O2
Ví dụ:
你可以给我点儿纸吗?
Nǐ kěyǐ gěi wǒ diǎnr zhǐ ma?
Bạn có thể cho tôi một ít giấy?
我送他点儿吃的东西。
Wǒ sòng tā diǎnr chī de dōngxi.
Tôi sẽ đưa anh ấy một món ăn.
我告诉你点儿秘密吧!
Wǒ gàosu nǐ diǎnr mìmì ba!
Hãy để tôi nói cho bạn một số bí mật!
Cấu trúc 2: S + V + 点儿 + O + 给 + O
Ví dụ:
你准备点儿饭给她吃吧!
Nǐ zhǔnbèi diǎnr fàn gěi tā chī ba!
Tại sao bạn không chuẩn bị thức ăn cho cô ấy?
咱们喂点儿鱼给猫吧。
Zánmen wèi diǎnr yú gěi māo ba.
Chúng ta hãy cho một chút cá cho mèo.
他寄了点儿钱给我。
Tā jìle diǎnr qián gěi wǒ.
Anh gửi cho tôi một ít tiền.
Lưu ý: Như đã đề cập ở trên, 点儿 có thể hiểu theo nghĩa đen là “một số ít” hoặc “một chút”, hoặc nó được sử dụng để làm dịu âm điệu của câu. Điều này đặc biệt phổ biến trong các lệnh hoặc hướng dẫn, có vẻ hơi thô lỗ hoặc trực tiếp.
Bạn có thể nhận thấy rằng mọi người sử dụng cả 一点儿 và 点儿 trong tiếng Trung Quốc và cả hai đều được thể hiện trong các ví dụ trên. Thực tế sẽ không có sự khác biệt cụ thể nào giữa hai cách này về phong cách và nhịp điệu trong câu.
Trên đây là một số vị trí đặt 一点儿 trong câu tiếng Trung, đây sẽ làm một bài học bổ ích giúp bạn làm tốt bài thi sắp xếp câu trong bài thi HSK đấy nhé!
Chúc các bạn học tốt nhé! Và đừng quên đăng ký các khóa học tiếng Trung để được đào tạo tiếng Trung bài bản và chuẩn ngay từ đầu.
Xem thêm:
- Cách sử dụng 出来 trong ngữ pháp tiếng Trung
- Ba cách sử dụng 才 (cái) trong ngữ pháp tiếng Trung
- Sự khác biệt giữa 半 (bàn) 一半 (yí bàn) và 一个 半 (yí ge bàn)