116 lượt xem

10 từ viết tắt tiếng Trung phổ biến nhất trên Internet

Nếu bạn là một người tích cực tham gia vào mạng xã hội Trung Quốc thì sẽ bắt gặp rất nhiều những cụm từ viết tắt. Dưới đây tự học tiếng Trung sẽ giới thiệu 10 chữ viết tắt tiếng Trung phổ biến nhất trên internet ngày nay. Những chữ viết tắt là các chữ viết tắt bính âm của Trung Quốc. Hãy dành một chút thời gian để làm quen, nâng cao sự thích thú khi trò chuyện trực tuyến với bạn bè nhé!

10-tu-viet-tat-tieng-trung-pho-bien-nhat-tren-internet

Ý nghĩa một số từ viết tắt tiếng Trung phổ biến nhất trên Internet

1. YYDS (永远的神) – Yǒng yuǎn de shén

YYDS thường được dùng để thể hiện lời khen ngợi cực kỳ cao dành cho ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ:

火锅真的太好吃了,YYDS(永远的神)!
Huǒguō zhēn de tài hǎo chī le, YYDS (yǒng yuǎn de shén)!
Lẩu thực sự rất ngon, Ngon đỉnh của chóp!

2. XSWL (笑死我了) – Xiào sǐ wǒ le

XSWL ý chỉ điều gì đó rất buồn cười

他说话时牙齿上有菜,xswl(笑死我了)!
Tā shuōhuà shí yáchǐ shàng yǒu cài, XSWL (xiào sǐ wǒ le)!
Lúc anh ta nói, có cái gì đó trong răng. Cười chết mất

3. AWSL (啊我死了) – ā wǒ sǐ le – Awwww

AWSL có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Nhật “あ、私は死んている (A Watashiwa Shintei Lu),” dịch là “Ah, tôi đã chết rồi.” Chữ viết tắt trong bính âm tiếng Trung của “啊我死了” tình cờ tạo thành “awsl,” giúp cư dân mạng Trung Quốc dễ nhớ. Thể hiện cảm giác khi bắt gặp một thứ gì đó đáng yêu, tương tự như phản ứng cảm xúc được gợi ra bởi cụm từ tiếng Anh “awww.”

这只猫好可爱,awsl(啊我死了)。
Zhè zhī māo hǎo kě’ài, AWSL (ā wǒ sǐ le).
Con mèo này dễ thương chết mất thôi.

4. U1S1/YYSY (有一说一) – Yǒu yī shuō yī

Từ viết tắt này gần tương đương với “jiǎng dào lǐ 讲道理” (nói sự thật). Có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Khi bình luận về điều gì đó, nó có thể được sử dụng một mình để thể hiện sự đồng ý hoặc theo sau là một tuyên bố để giới thiệu một góc nhìn mới, nhấn mạnh quan điểm của nó.

U1S1(有一说一),这件事是你的错。
U1S1 (Yǒu yī shuō yī), zhè jiàn shì shì nǐ de cuò.
Thành thật mà nói, vấn đề này là lỗi của bạn.

5. DDDD (懂的都懂) – Dǒng de dōu dǒng

Từ viết tắt này được sử dụng khi thảo luận về kiến ​​thức phổ thông hoặc những điều không tiện giải thích chi tiết. Nó ngụ ý rằng, “Những người biết sẽ biết. Không cần giải thích thêm nữa.”

他一到结账的时候就去上厕所,DDDD(懂的都懂)。
Tā yī dào jiézhàng de shíhòu jiù qù shàng cèsuǒ, DDDD (dǒng de dōu dǒng).
Đến lúc thanh toán, anh ta đi vào phòng vệ sinh ,DDDD (ai biết sẽ biết).

6. BDJW (不懂就问) – Bù dǒng jiù wèn

Nếu ai đó gặp phải điều gì đó mà họ không hiểu và hỏi tác giả hoặc những người dùng khác trong phần bình luận, thì điều đó có thể bị hiểu sai là đang đặt câu hỏi, chế giễu hoặc khiêu khích. Để tránh những hiểu lầm như vậy, nhiều người thường thêm một cụm từ như “不懂就问” trước khi đặt câu hỏi để biểu thị mong muốn chân thành muốn học hỏi hơn là thách thức.

BDJW(不懂就问),这个单词是什么意思?
BDJW (Bù dǒng jiù wèn), zhège dāncí shì shénme yìsī?
Cho mình hỏi ngủ, từ này có nghĩa là gì?

7. SRDS (虽然但是) – Suī rán dàn shì

SRDS là một tiếng lóng phổ biến trên Internet được dùng để diễn tả sự thay đổi, mâu thuẫn hoặc đưa ra ý kiến ​​riêng sau khi thừa nhận câu trước đó.

SRDS(虽然但是),他也没有做错什么。
SRDS (Suī rán dàn shì), tā yě méiyǒu zuò cuò shénme.
Tuy nhiên, anh ấy thực sự không làm gì sai cả?

8. DBQ (对不起) – Duì bù qǐ

DBQ được dùng để bày tỏ lời xin lỗi hoặc hối tiếc.

这件事情是我的错,DBQ(对不起)。
Zhè jiàn shìqing shì wǒ de cuò, DBQ (duì bù qǐ).
Đó là lỗi của tôi, xin lỗi.

9. GKD (搞快点) – Gǎo kuài diǎn

GKD thể hiện nhu cầu cấp thiết hoặc sự mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra.

GKD(搞快点),我已经不想等了。
GKD (Gǎo kuài diǎn), wǒ yǐjīng bùxiǎng děng le.
Nhanh lên, tôi không muốn đợi nữa.

10. SZD (是真的) – Shì zhēn de

Được dùng để nhấn mạnh tính chân thực của một điều gì đó, cũng được dùng trong cộng đồng người hâm mộ để khen ngợi thần tượng hoặc bày tỏ sự chắc chắn về điều gì đó.

这部电影很好看,szd(是真的)!
Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn, SZD (shì zhēn de)!
Phim này hay lắm, thực sự luôn đấy!

Những từ viết tắt này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trên mạng, được chấp nhận rộng rãi trong văn hóa Internet của Trung Quốc, mang đến cách diễn đạt súc tích, hài hước và hợp xu hướng. Nếu bạn muốn nắm bắt tiếng Trung thực tế hàng ngày hơn hoặc nâng cao trình độ tiếng Trung nói của mình, thì đừng bỏ qua các từ viết tắt tiếng Trung này nha!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC