Bạn muốn nhận xét về trang phục của ai đó nhưng chưa biết thể hiện? Cùng tự học tiếng Trung Quốc tại nhà học ngay 5 động từ tiếng Trung sử dụng đi kèm với quần áo và phụ kiện nhé!
5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện
1. 穿 (chuān)
穿 (chuān) có nghĩa là mặc quần áo. Ví dụ; 穿衣服: mặc quần áo.
Cấu trúc: động từ + đối tượng.
Bên cạnh đó, 穿 (chuān) còn đi cùng với mũ, giày, trang sức.
Ví dụ:
他穿着一件黄色的外套。
Tā chuān zhuó yī jiàn huáng sè de wài tào.
Anh ta đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
学生们上课时不准穿牛仔裤。
Xué shēng men shàng kè shí bù zhǔn chuān niú zǎi kù.
Học sinh không được mặc quần jean trong lớp.
你穿的两只袜子不是一双。
Nǐ chuān de liǎng zhī wà zi bù shì yī shuāng.
Hai chiếc vớ bạn đeo không phải là một đôi.
她下床穿着拖鞋走过房间。
Tā xià chuáng chuān zhuó tuō xié zǒu guò fáng jiān.
Cô ra khỏi giường và đi qua phòng với dép.
2. 戴 (dài)
戴 (dài) cũng có nghĩa là mặc nhưng lại không đi cùng với quần áo. Động từ 戴 (dài) sẽ đi với phụ kiện như kính, mũ, khăn quàng cổ, đồ trang sức, đồng hồ đeo tay, nữ trang…
Ví dụ:
你戴着那顶帽子真好看!
Nǐ dài zhe nà dǐng mào zi zhēn hǎo kàn!
Chiếc mũ bạn đang đội thật sự rất đẹp!
服务员的耳朵上戴着一副长耳环。
Fú wù yuán de ěr duǒ shàng dài zhe yī fù cháng ěr huán.
Người phục vụ đang đeo một đôi bông tai dài.
我要是不戴眼镜,前面什么也看不清楚。
Wǒ yào shi bù dài yǎn jìng, qián miàn shén me yě kàn bù qīng chǔ.
Nếu tôi không đeo kính, tôi không thể nhìn thấy gì.
他戴上假发把自己伪装起来。
Tā dài shàng jiǎ fǎ bǎ zì jǐ wèi zhuāng qǐ lái.
Anh ta đội tóc giả và ngụy trang.
3. 打扮 (dǎ ban)
打扮 (dǎ ban) có nghĩa là ăn mặc. Từ vựng tiếng Trung này không có yêu cầu một đối tượng. Nó đề cập đến toàn bộ trang phục, hoặc để phong cách ăn mặc. Thông thường nó sẽ được theo sau bởi tính từ hoặc hạt biểu thị sự hoàn thành.
Ví dụ:
你今天打扮这么好看!又去约会啊?
Nǐ jīn tiān dǎ bàn zhè me hǎo kàn! Yòu qù yuē huì a?
Hôm nay bạn ăn mặc rất đẹp! Bạn đang đi hẹn hò?
她只用了一分钟就打扮好了。
Tā zhǐ yòng le yī fēn zhōng jiù dǎ bàn hǎo le.
Cô ấy mất một phút để mặc quần áo.
他们都为赴晚会打扮得漂漂亮亮。
Tā men dōu wèi fù wǎn huì dǎ bàn dé piào piào liang liàng.
Tất cả họ đều ăn mặc chỉnh tề để tham dự bữa tiệc.
他需要洗一洗,把自己打扮整洁。
Tā xūyào xǐ yī xǐ, bǎ zìjǐ dǎbàn zhěngjié.
Anh ấy cần đi tắm và ăn mặc gọn gàng.
4. 换 (huàn)
换 (huàn) có nghĩa là trao đổi, thay thế, thay. Nó là một động từ chung, được sử dụng với các đối tượng khác nhau (tiền, sách, thiết bị xe hơi, v.v.), và cũng có thể được sử dụng với quần áo.
Ví dụ:
咱们得去,来不及换衣服。
Zán men dé qù, lái bu jí huàn yī fú.
Chúng tôi phải đi, không có thời gian để thay quần áo.
请给我一分钟,宴会前我想换连衣裙。
Qǐng gěi wǒ yī fēn zhōng, yàn huì qián wǒ xiǎng huàn lián yī qún.
Xin vui lòng cho tôi một phút, tôi muốn thay đổi trang phục của tôi trước bữa tiệc.
婚宴上一般新娘要换多少套礼服?
Hūn yàn shàng yī bān xīn niáng yào huàn duō shǎo tào lǐ fú?
Có bao nhiêu bộ váy cô dâu thường thay đổi trong tiệc cưới của mình?
如果觉得穿燕尾服不方便,可以换成衬衫。
Rú guǒ jué dé chuān yàn wěi fú bù fāng biàn, kě yǐ huàn chéng chèn shān.
Nếu bạn cảm thấy không thoải mái khi mặc một bộ tuxedo, bạn có thể đổi sang áo sơ mi.
5. 脱 (tuō)
脱 (tuō) có nghĩa là cởi, đúc, đổ, cất cánh. Có thể đề cập đến bất kỳ đối tượng, bao gồm cả quần áo và phụ kiện.
Ví dụ:
他们脱掉衣服跑进水里。
Tā men tuō diào yī fú pǎo jìn shuǐ lǐ.
Họ cởi quần áo và chạy xuống nước.
日本人到了家里就脱鞋。
Rì běn rén dào le jiā lǐ jiù tuō xié.
Người Nhật cởi giày khi về đến nhà.
你如果出汗就把毛衫脱下来。
Nǐ rú guǒ chū hàn jiù bǎ máo shān tuō xià lái.
Nếu bạn đổ mồ hôi chỉ cần cởi áo len của bạn.
帽子脱下后,应该放在哪里呢?
Mào zi tuō xià hòu, yīng gāi fàng zài nǎlǐ ne?
Nên đặt mũ ở đâu sau khi cởi nó ra?
Bạn đã nắm rõ được các động từ đi kèm được quần áo chưa? Việc hiểu rõ và sử dụng đúng động từ sẽ làm cho đối phương hiểu và cuộc trò chuyện của bạn sẽ sinh động hơn rất nhiều là dùng những động từ khuôn mẫu đấy nhé!
Chúc các bạn học tốt nhé!
Xem thêm:
- Học nhanh từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề bưu điện
- Từ vựng tiếng Trung về in ấn