Trong tiếng Trung, có cách gọi chung cho ngôi nhà và gia đình là 家 (jiā). Việc sử dụng sẽ linh hoạt trong nhiều tình huống. Hôm nay cùng tự học tiếng Trung mở rộng từ vựng tiếng Trung chủ đề ngôi nhà, gia đình nhé!
Cách gọi “Nhà” trong tiếng Trung
“Nhà” trong tiếng Trung là 家 (jiā). Tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh, từ này cũng có thể có nghĩa là gia đình, hộ gia đình hoặc ngôi nhà.
Từ vựng liên quan đến nhà cửa
Có những từ tiếng Trung khác chứa 家 (jiā) nhưng không liên quan đến nhà cửa hoặc gia đình. Ví dụ, 家 (jiā) cũng thường được sử dụng trong các nghề nghiệp để mô tả những người đã thành thạo một lĩnh vực kiến thức chuyên môn hoặc một hoạt động cụ thể, như:
- nhà khoa học – 科学家 (kēxué jiā)
- nhạc sĩ – 音乐家 (yīnyuè jiā )
- nghệ sĩ piano – 钢琴家 (gāngqín jiā)
- họa sĩ – 画家 (huajiā)
- nhà văn – 作家 (zuòjiā)
Ngoài ra, 家 (jiā) là một trong những lượng từ phổ biến nhất trong tiếng Trung được sử dụng cho các cơ sở kinh doanh, chẳng hạn như:
- công ty – 一家公司 (yì jiā gōngsī)
- hai ngân hàng– 两家银行 (liǎng jiā yínháng)
- ba khách sạn – 三家酒店 (sān jiā jiǔdiàn)
- bốn nhà hàng – 四家餐厅 (sì jiā cāntīng)
- năm cửa hàng – 五家商店 (wǔ jiā shāngdiàn)
Sự khác biệt giữa 家 (jiā) và 房子 (fángzi)
Nếu bạn mới bắt đầu học, một từ khác – 房子 (fángzi) cũng có nghĩa là “nhà” trong tiếng Trung .
房子 (fángzi) ám chỉ cấu trúc thực tế của ngôi nhà, 家 (jiā) có thể là bất kỳ nơi nào mà bạn thuộc về. Đó có thể là một ngôi nhà hoặc một căn hộ (đây là lúc hai từ này thường có thể hoán đổi cho nhau), nhưng cũng có thể là một chiếc lều, một chiếc thuyền , một hang động hoặc thậm chí là một thứ gì đó trừu tượng, một nơi trong tâm trí bạn.
家 (jiā) cũng nhấn mạnh hơn vào cảm xúc. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về không gian gia đình bên trong một ngôi nhà, hoặc thậm chí là chính gia đình đó. Ví dụ,
我爱我家。
Wǒ ài wǒ jiā.
Tôi yêu gia đình tôi.
Các loại nhà ở Trung Quốc
1. 公寓 (gōngyù)
Người Trung Quốc nói 公寓 (gōngyù) khi họ muốn nói đến một căn hộ/khu chung cư hoặc chung cư.
2. 老公房 (lǎo gōngfáng)
老公房 (lǎo gōngfáng) là những căn hộ chung cư tiêu chuẩn được chính phủ Trung Quốc xây dựng vào những năm 1950-1980 để phục vụ cho công nhân.
3. 商住两用房 (shāng zhù liǎng yòng fáng)
Kiểu nhà Trung Quốc này thường nằm trong một tòa nhà lớn có kết hợp giữa căn hộ để ở và văn phòng.
4. 宿舍 (sùshè)
Dạng nhà ký túc xá cho sinh viên được gọi là 宿舍 (sùshè) trong tiếng Trung.
5. 别墅 (biéshù)
别墅 (biéshù) là tên gọi chung của nhà ở và biệt thự trong tiếng Trung. Nhà độc lập được gọi là 独栋别墅 (dúdòng biéshù) trong khi nhà phố được gọi là 联排别墅 (liánpái biéshù).
6. 平房 (píng fáng)
平房 (píng fáng) là chỉ nhà mái bằng trong tiếng Trung. Một loại nhà mái bằng truyền thống mà bạn có thể tìm thấy trên khắp Trung Quốc, nổi tiếng nhất là ở Bắc Kinh, được gọi là 四合院 (sì hé yuàn) – tứ hợp viện.
7. 石库门 (shí kù men)
石库门 (shí kù mén)là kiểu nhà tiêu biểu nhất của Thượng Hải. Đây là cụm nhà liền kế cao từ hai đến ba tầng được xây dựng xung quanh thành phố vào đầu thế kỷ 20.
8. 帐篷 (zhàngpeng)
帐篷 (zhàngpeng) là “lều” trong tiếng Trung. Những chiếc lều tròn (yurt) mà người dân sống ở khu vực Nội Mông của Trung Quốc được gọi là 蒙古包 (Měnggǔ bāo).
Trên đây là những thông tin, kiến thức về chủ đề nhà tiếng Trung. Hy vọng đã đem lại cho bạn bài học bổ ích. Cùng theo dõi những bài học mới mỗi ngày nhé!
- Nhà vệ sinh tiếng Trung là gì?
- Từ vựng tiếng Trung về các công cụ, đồ nghề thường gặp
- 10 từ viết tắt tiếng Trung phổ biến nhất trên Internet