3928 lượt xem

Bỏ túi những câu tiếng Trung ngắn ( p5 )

Các bạn có biết để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung ngoài học các bài khóa, học tiếng Trung bằng cách bỏ túi những câu tiếng Trung ngắn cũng rất hiệu quá đó. Nó còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp đấy nhé! Vậy chúng ta còn chờ gì nữa mà không học những  câu dưới đây nhỉ?

Bỏ túi những câu tiếng Trung ngắn thường dùng trong giao tiếp

1. 挺好 (Tǐng hǎo)

“挺好” là một cụm từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung hàng ngày. Nó có nghĩa là “khá tốt” hoặc “không tệ”, và bạn có thể sử dụng để trả lời các câu hỏi về hầu hết mọi thứ, từ tâm trạng đến suy nghĩ…

Ví dụ:
A:
Nǐ jīntiān zěnme yàng?
你今天怎么样?
Hôm nay bạn thế nào?

B :
Tǐng hǎo.
挺好。
Khá tốt.

Đây là một cụm từ đơn giản nhưng hiệu quả cho thấy bạn thoải mái khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

2. 行吧 (Xíng ba)

“行吧” thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường để thể hiện sự đồng ý, mặc dù đôi khi miễn cưỡng. Được sử dụng khi bạn đồng ý với đề xuất của người khác, đôi khi có một chút thỏa hiệp.

Ví dụ:
A:
Wǒmen jīntiān qù chī huǒguō ba?
我们今天去吃火锅吧?
HHôm nay chúng ta đi ăn lẩu nhé?

B:
Xíng ba.
行吧。
Được thôi

Cụm từ này hữu ích trong mọi tình huống mà bạn đồng ý nhưng không nhất thiết phải đồng ý một cách nhiệt tình.

3. 你说了算 (Nǐ shuō le suàn)

你说了算 có nghĩa là “bạn quyết định” hoặc “tùy bạn”, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi để người khác đưa ra quyết định. Thể hiện sự tôn trọng ý kiến ​​của người khác và là một cách tuyệt vời để thực hành phép lịch sự trong tiếng Trung.

Ví dụ:

A:
Wǎnshàng chī shénme?
晚上吃什么?
Tối nay chúng ta nên ăn gì?

B:
Nǐ shuō le suàn.
你说了算。
Bạn quyết định đi.

Đây cũng là cách tuyệt vời để kết thúc cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc sở thích mà không gây ra cảm giác thờ ơ.

4. 无所谓 (Wú suǒ wèi)

“无所谓” được dùng để truyền đạt thái độ thoải mái, có nghĩa là “không quan trọng” hoặc “sao cũng được”.

Ví dụ:

A:
Hē chá háishì kāfēi?
喝茶还是咖啡?
Trà hay cà phê?

B:
Wú suǒ wèi.
无所谓。
Sao cũng được.

5. 看情况 (Kàn qíngkuàng)

Cụm từ này theo nghĩa đen có nghĩa là “phụ thuộc vào tình huống” và là câu trả lời thường dùng trong bất kỳ tình huống nào mà câu trả lời không rõ ràng.

Ví dụ:

A:
Nǐ zhōumò yào qù ma?
你周末要去吗?
Cuối tuần này bạn có đi không?

B:
Kàn qíngkuàng.
看情况。
Còn tùy.

Sử dụng “看情况” cho thấy bạn hiểu rằng tình huống có thể thay đổi.

6. 差不多 (Chà bù duō)

“差不多” là một cụm từ hữu ích có nghĩa là “gần như” hoặc “gần đủ”. Có thể áp dụng cho thời gian, số lượng, chất lượng hoặc gần như bất kỳ tình huống nào mà một cái gì đó là gần đúng.

Ví dụ:
A:
Shíjiān dàole ma?
时间到了吗?
Đã đến lúc chưa?

B:
Chà bù duō le.
差不多了。
Sắp rồi.

7. 没事 (Méi shì)

“没事” là một cụm từ đa nghĩa có thể mang nghĩa “ổn mà”, “không vấn đề gì” hoặc “đừng lo lắng”. Thường được dùng để đáp lại lời xin lỗi hoặc khi trấn an ai đó rằng mọi thứ đều ổn.

A:
Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le.
对不起,我来晚了。
Xin lỗi, tôi đến muộn.

B:
Méi shì.
没事。
Không vấn đề gì.

Bỏ túi những câu tiếng Trung ngắn, thông tục vào các cuộc hội thoại tiếng Trung của bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng nói trôi chảy của bạn.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC