100 lượt xem

Cách để nói “Tôi hứa” trong tiếng Trung

cach-de-noi-toi-hua-trong-tieng-trung

Mỗi ngày tích lũy một chút kiến thức chắc chắc sẽ giúp bạn nâng cao trình độ bản thân. Hôm nay cùng tự học tiếng Trung học cách để nói “Tôi hứa” trong tiếng Trung nhé!

Cách để nói “Tôi hứa” trong tiếng Trung

1. 我保证 (wǒ bǎozhèng)

我保证 là cách đơn giản nhất để nói “Tôi hứa” trong tiếng Trung. Có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng để đảm bảo với ai đó rằng bạn sẽ làm điều gì đó.

Ví dụ:

我保证明天会完成任务。
(Wǒ bǎozhèng míngtiān huì wánchéng rènwù.)
Tôi hứa ngày mai sẽ hoàn thành nhiệm vụ.

我保证不再迟到了。
(Wǒ bǎozhèng bù zài chídào le.)
Tôi hứa sẽ không đến muộn nữa.

我保证这个秘密不会告诉别人。
(Wǒ bǎozhèng zhège mìmì bù huì gàosù biérén.)
Tôi hứa sẽ không nói cho ai biết bí mật này.

2. 我发誓 (wǒ fāshì)

我发誓 có nghĩa là “Tôi thề” và mạnh hơn “我保证”, thường được sử dụng khi đưa ra lời hứa hoặc lời thề nghiêm túc.

Ví dụ:

我发誓以后再也不骗你。
(Wǒ fāshì yǐhòu zài yě bù piàn nǐ.)
Anh thề sẽ không bao giờ nói dối em nữa.

我发誓会保护你。
(Wǒ fāshì huì bǎohù nǐ.)
Tôi thề tôi sẽ bảo vệ bạn.

我发誓说的都是真的。
(Wǒ fāshì shuō de dōu shì zhēn de.)
Tôi xin thề mọi điều tôi nói đều là sự thật.

Cả 我保证 và 我发誓 đều có thể được sử dụng riêng biệt như một mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

我不会伤害你的,我保证。
(Wǒ bù huì shānghài nǐ de, wǒ bǎozhèng.)
Anh hứa sẽ không làm tổn thương em đâu.

我只爱你一个人,我发誓。
(Wǒ zhǐ ài nǐ yīgè rén, wǒ fāshì.)
Anh hứa chỉ yêu em thôi

3. 我答应 (wǒ dāying)

我答应 có nghĩa là “Tôi hứa” hoặc “Tôi đồng ý”. Câu này thân mật hơn và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện rằng bạn đồng ý làm điều gì đó.

Ví dụ:

我答应你,我会早点回来。
(Wǒ dāying nǐ, wǒ huì zǎodiǎn huílái.)
Tôi hứa với bạn, tôi sẽ quay lại sớm hơn.

我答应他会帮忙的。
(Wǒ dāying tā huì bāngmáng de.)
Tôi đã hứa với anh ấy rằng tôi sẽ giúp đỡ.

我答应不再打扰你。
(Wǒ dāying bù zài dǎrǎo nǐ.)
Anh hứa sẽ không làm phiền em nữa.

4. 我一定会…… (wǒ yídìng huì ……)

我一定会 là “Tôi chắc chắn sẽ” hoặc “Tôi hứa sẽ”, và nó nhấn mạnh sự chắc chắn trong việc thực hiện một lời hứa hoặc hành động.

Ví dụ:

我一定会按时完成任务。
(Wǒ yídìng huì ànshí wánchéng rènwù.)
Tôi hứa sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn.

我一定会参加你的婚礼。
(Wǒ yídìng huì cānjiā nǐ de hūnlǐ.)
Tôi hứa sẽ tham dự đám cưới của bạn.

我一定会遵守我的诺言。 (Wǒ yídìng huì zūnshǒu wǒ de nuòyán.)
Tôi hứa sẽ giữ lời hứa.

5. 我向你保证 (wǒ xiàng nǐ bǎozhèng)

我向你保证 là “Tôi hứa với bạn” và được sử dụng khi bạn muốn trực tiếp đảm bảo với ai đó về điều gì đó.

Ví dụ:

我向你保证,事情会顺利解决。
(Wǒ xiàng nǐ bǎozhèng, shìqíng huì shùnlì jiějué.)
Tôi hứa với bạn rằng mọi việc sẽ được giải quyết suôn sẻ.

我向你保证,他不会再犯同样的错误。
(Wǒ xiàng nǐ bǎozhèng, tā bù huì zài fàn tóngyàng de cuòwù.) Tôi hứa với bạn rằng anh ấy sẽ không mắc lại sai lầm tương tự nữa.

我向你保证,这件事不会再发生。
(Wǒ xiàng nǐ bǎozhèng, zhè jiàn shì bù huì zài fāshēng.)
Tôi hứa với bạn rằng điều này sẽ không xảy ra nữa.

6. 我对你发誓 (wǒ duì nǐ fāshì)

我对你发誓 là “Tôi thề với bạn” và được sử dụng khi đưa ra lời thề nghiêm túc hoặc mạnh mẽ với ai đó.

Ví dụ:

我对你发誓,我说的都是真的。
(Wǒ duì nǐ fāshì, wǒ shuō de dōu shì zhēn de.)
Tôi thề với bạn, mọi điều tôi nói đều là sự thật.

我对你发誓,我会照顾好你的猫。
(Wǒ duì nǐ fāshì, wǒ huì zhàogù hǎo nǐ de māo.)
Tôi thề với bạn, tôi sẽ chăm sóc con mèo của bạn thật tốt.

我对你发誓,绝不会再发生这样的事。
(Wǒ duì nǐ fāshì, jué bù huì zài fāshēng zhèyàng de shì.)
Tôi thề với bạn, điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa.

7. 我跟你承诺 (wǒ gēn nǐ chéngnuò)

我跟你承诺 “Tôi hứa với bạn”, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, thường kèm theo các cam kết dài hạn.

Ví dụ:

我跟你承诺,我会尽全力帮助你。
(Wǒ gēn nǐ chéngnuò, wǒ huì jìn quánlì bāngzhù nǐ.)
Tôi hứa với bạn, tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.

我跟你承诺,这次一定会成功。
(Wǒ gēn nǐ chéngnuò, zhè cì yīdìng huì chénggōng.)
Tôi hứa với bạn, lần này sẽ thành công.

我跟你承诺,我会认真对待这件事。
(Wǒ gēn nǐ chéngnuò, wǒ huì rènzhēn duìdài zhè jiàn shì.)
Tôi hứa với bạn, tôi sẽ xem xét vấn đề này một cách nghiêm túc.

Cùng lưu lại những cách nói Tôi hứa trong tiếng Trung để luyện tập nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC