109 lượt xem

Hiểu về “Nèi Ge” trong tiếng Trung

Chắc chắn đối với các bạn hay sử dụng internet, xem nhiều các video hội thoại của người Trung sẽ bắt gặp nhiều người nói “Nei ge” như một câu cửa miệng. Vậy, từ “nei ge” có nghĩa là gì? Cùng tự học tiếng Trung tìm hiểu để bạn có thể nói như người bản xứ khi nói chuyện nhé!

hieu-ve-nei-ge-trong-tieng-trung

1. “Nèi Ge” có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

“Nèi ge”, hay chính xác hơn là – “nèi ge”là phiên âm/phát âm của từ tiếng Trung “那个”, theo nghĩa đen có nghĩa là “cái đó”. Trong tiếng Trung nói, ‘nèi ge’ được sử dụng rộng rãi như một từ đệm trong các khoảng dừng , tương tự như cách các từ như “um”, “uh”.

那个 (nà ge) về cơ bản là phiên bản rút gọn của “那一个” (nà yí ge) có nghĩa là “cái đó (thứ đó)” trong tiếng Trung . Nếu bạn phát âm “那一个” thật nhanh, sẽ nghe giống như “nèi ge”. Do đó, cả “nà ge” và “nèi ge” đều được người bản ngữ sử dụng rộng rãi trong cuộc trò chuyện hàng ngày, đôi khi xen kẽ trong lời nói của cùng một người.

2. Cách sử dụng “Nèi Ge” trong tiếng Trung như thế nào ?

2.1. Diễn đạt “Đó, cái đó”

Ví dụ:

我要那个。
Wǒ yào nèi ge .
Tôi muốn cái đó.

那个是什么?
Nèi ge shì shénme?
Đó là cái gì vậy?

那个人是我的朋友。
Nèi ge rén shì wǒ de péngyou.
Anh chàng đó là bạn tôi.

Tuy nhiên bạn nên chú ý sử dụng đúng lượng từ của danh từ, không phải mọi trường hợp đều dùng 个.

Ví dụ:

我喜欢那只猫。
Wǒ xǐhuan nèi zhī māo.
Tôi thích con mèo đó.

那本书是我的。
Nèi běn shū shì wǒ de.
Cuốn sách đó là của tôi.

那双鞋多少钱?
Nèi shuāng xié duōshǎo qián?
Đôi giày đó bao nhiêu tiền?

Giống như 那个,bạn có thể phát âm 这个 thành “zhèi ge” và 哪个 thành “něi ge” theo cách tương tự .

Ví dụ:

我不要这个。
Wǒ bú yào zhèi ge .
Tôi không muốn cái này.

这辆车非常贵。
Zhèi liàng chē fēicháng guì.
Chiếc xe này rất đắt tiền.

你更喜欢哪个?
Nǐ gèng xǐhuan něi ge ?
Bạn thích cái nào hơn?

哪位是你们的老师?
Něi wèi shì nǐmen de lǎoshī?
Thầy của bạn là ai?

2.2. Sử dụng như một từ đệm

Từ đệm là những từ có vẻ vô nghĩa mà bạn dùng để lấp đầy khoảng lặng khi nói. Trong tiếng Trung, “nèi ge” là từ đệm phổ biến nhất.

Bạn có thể đặt “nèi ge” ở bất kỳ đâu trong câu tiếng Trung, giúp bạn tiếp tục trong khi bạn nghĩ ra phần còn lại của câu.

Ví dụ,

我想吃炸鸡还有…那个…薯条。
Wǒ xiǎng chī zhájī, háiyǒu… nèi ge … shǔtiáo.
Tôi muốn ăn gà rán và…ừ…khoai tây chiên.

去年我去了美国,加拿大,和…那个…墨西哥。
Qùnián wǒ qù le Měiguó, Jiānádà, hé… nèi ge … Mòxīgē.
Năm ngoái, tôi đã đến Mỹ, Canada và…ừm…Mexico.

Nghe có vẻ buồn cười nhưng bạn thậm chí có thể nói ‘nèi ge’ nhiều lần trong một câu. Sẽ không có gì lạ khi nghe người bản xứ nói: 我去了美国,加拿大,和…那个那个那个…墨西哥 (wǒ qù le Měiguó, Jiānádà, hé… nèi ge nèi ge nèi ge … Mòxīgē).

Bạn cũng có thể sử dụng “nèi ge” để giảm sự nghiêm trọng của vấn đề.

Ví dụ:

这个报告很重要…那个…老板一会儿会看。
Zhè ge bàogào hěn zhòngyào… nèi ge … lǎobǎn yíhuìr huì kàn.
Báo cáo này rất quan trọng, lát nữa ông chủ sẽ đọc nó.

他看上去有点…那个…吓人。
Tā kànshàngqù yǒudiǎn … nèi ge … xiàrén.
Anh ta trông có vẻ…bạn biết đấy…đáng sợ.

Bạn cũng có thể bắt đầu một câu tiếng Trung bằng “nèi ge” để thu hút sự chú ý của ai đó, bắt đầu một cuộc trò chuyện mà bạn đã kìm nén bấy lâu nay hoặc chỉ đơn giản là thoát khỏi một tình huống khó xử theo cách bớt gay gắt hơn.

Ví dụ:

那个…”地铁”粤语怎么说?
Nèi ge … dìtiě Yuèyǔ zěnme shuō?
Ừm (Này), bạn nói “metro” trong tiếng Quảng Đông như thế nào ?

那个…地铁站怎么走?
Nèi ge … dìtiě zhàn zěnme zǒu?
Ừm (xin lỗi), tôi có thể đến ga tàu điện ngầm bằng cách nào?

那个…你能再说一遍吗?
Nèi ge … nǐ néng zài shuō yí biàn ma?
Ừm (xin lỗi), bạn có thể nói lại lần nữa được không?

那个…我有一件事一直想告诉你。
Nèi ge … wǒ yǒu yí jiàn shì yìzhí xiǎng chuôngsù nǐ.
Ừm (điều này thật khó xử)…có điều này tôi muốn nói với bạn.

那个…我得先走了。
Nèi ge … wǒ děi xiān zǒu le.
Ừm (xin lỗi), tôi phải đi bây giờ.

2.3. Sử dụng để thay thế các từ nhạy cảm

Giống như từ “ấy” vạn năng của tiếng Việt, “nèi ge” cũng được sử dụng vô cùng linh hoạt. Bạn có thể sử dụng nó để ám chỉ điều gì đó mà bạn quá ngại ngùng hoặc xấu hổ để nói trực tiếp, hoặc khi bạn muốn nó được ngầm hiểu.

你要对他有耐心,他有点那个。
Nǐ yào duì tā yǒu nàixīn, tā yǒudiǎn nèi ge.
Bạn cần phải kiên nhẫn với anh ấy, anh ấy hơi… (ngu ngốc/cứng đầu…)

真是气死我了,他太那个了!
Zhēn shì qì sǐ wǒ le, tā tài nèi ge le!
Tôi thực sự bực mình. Anh ấy thật là… (xấu tính/vượt quá giới hạn…)

你也真太那个了, 那这件礼物我就收下了。
Nǐ yě zhēn tài nèi ge le, nà zhè jiàn lǐwù wǒ jiù shōu xià le.
Bạn thật…(tốt bụng/ lễ phép/lịch sự…), tôi sẽ nhận món quà này.

Hy vọng với sự giải thích và các ví dụ trên, bạn sẽ hiểu được cách sử dụng của “nèi ge” tiếng Trung và vận dụng vào hội thoại để nâng cao khả năng giao tiếp của bản thân nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC