Hôm nay cùng tự học tiếng Trung tại nhà tiếp tục các bài học luyện khẩu ngữ tiếng Trung theo các cụm từ để nâng cao và cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé. Bài học hôm nay sẽ cùng bạn luyện Ccách nói “Điều này có nghĩa là gì” trong tiếng Trung để đáp lại đối phương khi nghe giải thích, trình bày vấn đề nhé!
Cách nói “Điều này có nghĩa là gì” trong tiếng Trung
1. 这是什么意思? (Zhè shì shénme yìsi?)
Ví dụ:
这句话是什么意思?
(Zhè jù huà shì shénme yìsi?)
Câu này có nghĩa là gì?
这个符号是什么意思?
(Zhège fúhào shì shénme yìsi?)
Biểu tượng này có ý nghĩa gì?
这幅画是什么意思?
(Zhè fú huà shì shénme yìsi?)
Bức tranh này có ý nghĩa gì?
2. 这代表什么? (Zhè dàibiǎo shénme?)
Ví dụ:
这个颜色代表什么?
(Zhège yánsè dàibiǎo shénme?)
Màu này tượng trưng cho điều gì?
这个手势代表什么?
(Zhège shǒushì dàibiǎo shénme?)
Cử chỉ này thể hiện điều gì?
这个标志代表什么?
(Zhège biāozhì dàibiǎo shénme?)
Logo này có ý nghĩa gì?
3. 这个有什么含义? (Zhège yǒu shénme hányì?)
Ví dụ:
这首诗有什么含义?
(Zhè shǒu shī yǒu shénme hányì?)
Bài thơ này có ý nghĩa gì?
这个梦有什么含义?
(Zhège mèng yǒu shénme hányì?)
Giấc mơ này báo hiệu điều gì?
这段话有什么含义?
(Zhè duàn huà yǒu shénme hányì?)
Đoạn văn này có ý nghĩa gì?
4. 你这话是什么意思? (Nǐ zhè huà shì shénme yìsi?)
Ví dụ:
你说我做得不好,你这话是什么意思?
(Nǐ shuō wǒ zuò de bù hǎo, nǐ zhè huà shì shénme yìsi?)
Bạn nói tôi làm không tốt, bạn nói vậy là có ý gì?
你说的“考虑一下”,你这话是什么意思?
(Nǐ shuō de “kǎolǜ yīxià”, nǐ zhè huà shì shénme yìsi?)
Khi bạn nói “Xem xét chút”, bạn có ý gì?
你提到的这个项目,你这话是什么意思?
(Nǐ tídào de zhège xiàngmù, nǐ zhè huà shì shénme yìsi?)
Ý bạn là gì khi nói đến dự án này?
5. 这句话什么意思? (Zhè jù huà shénme yìsi?)
Ví dụ:
刚刚那句话什么意思?
(Gānggāng nà jù huà shénme yìsi?)
Câu vừa rồi có nghĩa là gì?
你的短信什么意思?
(Nǐ de duǎnxìn shénme yìsi?)
Tin nhắn của bạn có ý nghĩa gì?
他的话什么意思?
(Tā de huà shénme yìsi?)
Ý anh ấy là gì?
Với 5 cấu trúc, mẫu câu thể hiện “Điều này có nghĩa là gì?” trong tiếng Trung, các bạn có thể mở rộng hội thoại, cùng nhau trao đổi các vấn đề với mọi người nhé!
- Cách để nói “Bạn thấy thế nào?” trong tiếng Trung
- Cách nói động viên “Chăm sóc tốt bản thân” tiếng Trung là gì?
- Cách nói “Ôi trời ơi” tiếng Trung