“Đừng bao giờ bỏ cuộc” là một lời khích lệ, động viên khi ai đó gặp khó khăn. Có rất nhiều cách để thể hiện, cùng tự học tiếng Trung mở rộng khẩu ngữ với những cách nói “Đừng bao giờ bỏ cuộc” trong tiếng Trung nhé!
Cách nói “Đừng bao giờ bỏ cuộc” trong tiếng Trung
1. 永不放弃 (yǒng bù fàngqì): Không bao giờ bỏ cuộc
Ví dụ:
无论遇到什么困难,我们永不放弃。
Wúlùn yù dào shénme kùnnán, wǒmen yǒng bù fàngqì.
Dù gặp phải khó khăn gì, chúng ta cũng sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
在追求梦想的路上,要永不放弃。
Zài zhuīqiú mèngxiǎng de lù shàng, yào yǒng bù fàngqì.
Trên con đường theo đuổi ước mơ của mình, đừng bao giờ bỏ cuộc.
她永不放弃,总是坚持到最后。
Tā yǒng bù fàngqì, zǒngshì jiānchí dào zuìhòu.
Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc và luôn kiên trì đến cùng.
2. 决不放弃 (jué bù fàngqì): Không bao giờ bỏ cuộc
Ví dụ:
无论发生什么事,我们决不放弃。
Wúlùn fāshēng shénme shì, wǒmen jué bù fàngqì.
Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
在任何情况下,我都决不放弃我的目标。
Zài rènhé qíngkuàng xià, wǒ dōu jué bù fàngqì wǒ de mùbiāo.
Trong mọi trường hợp, tôi sẽ không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.
即使遇到再大的困难,他也决不放弃。
Jíshǐ yù dào zài dà de kùnnán, tā yě jué bù fàngqì.
Ngay cả khi đối mặt với những khó khăn lớn nhất, anh ấy sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
3. 坚持到底 (jiānchí dàodǐ): Kiên trì đến cùng
Ví dụ:
成功的关键在于坚持到底。
Chénggōng de guānjiàn zàiyú jiānchí dàodǐ.
Chìa khóa thành công là kiên trì đến cùng.
不管多难,我们必须坚持到底。
Bùguǎn duō nán, wǒmen bìxū jiānchí dàodǐ.
Dù khó khăn đến mấy, chúng ta cũng phải kiên trì đến cùng.
这场比赛我会坚持到底,不会放弃。
Zhè chǎng bǐsài wǒ huì jiānchí dàodǐ, bù huì fàngqì.
Tôi sẽ kiên trì đến cuối trận đấu này và sẽ không bỏ cuộc.
4. 永不言弃 (yǒng bù yán qì): Không bao giờ bỏ cuộc
Ví dụ:
面对任何挫折,我永不言弃。
Miàn duì rènhé cuòzhé, wǒ yǒng bù yán qì.
Tôi không bao giờ nói từ bỏ trước bất kỳ thất bại nào.
永不言弃的精神是成功的关键。
Yǒng bù yán qì de jīngshén shì chénggōng de guānjiàn.
Tinh thần không bao giờ bỏ cuộc là chìa khóa thành công.
永不言弃是我们团队的座右铭。
Yǒng bù yán qì shì wǒmen tuánduì de zuòyòumíng.
“Không bao giờ nói từ bỏ” là phương châm của nhóm chúng tôi.
5. 坚持不懈 (jiānchí bùxiè)
Ví dụ:
只要坚持不懈,就一定能成功。
Zhǐyào jiānchí bùxiè, jiù yídìng néng chénggōng.
Chỉ cần kiên trì không bỏ cuộc, nhất định sẽ thành công.
他凭着坚持不懈的努力,取得了好成绩。
Tā píngzhe jiānchí bùxiè de nǔlì, qǔdé le hǎo chéngjì.
Nhờ nỗ lực không ngừng, anh đã đạt được kết quả tốt.
坚持不懈的精神帮助我们克服了困难。
Jiānchí bùxiè de jīngshén bāngzhù wǒmen kèfú le kùnnán.
Tinh thần kiên trì đã giúp chúng tôi vượt qua khó khăn.
Thông qua bài học, bạn đã có thêm những kiến thức mới để nâng cao khẩu ngữ tiếng Trung cho bản thân. Tích lũy kiến thức mỗi ngày nhất định sẽ gặt hái được thành quả. Chúc bạn học thật tốt nhé!
- Nâng cao khẩu ngữ với các cách nói “Tìm kiếm” trong tiếng Trung
- Cách để nói “Đùa thôi” trong tiếng Trung