Thông qua các bài học theo chủ đề với các cụm từ, mẫu câu đa dạng đã giúp bạn có thêm nhiều cách nói hay, đúng với tình huống trong cuộc sống. Hôm nay cùng tự học tiếng Trung mở rộng kiến thức với cách nói “Tìm kiếm” trong tiếng Trung. Đừng nghĩ chỉ có 找 thôi nhé!
Các cách nói “Tìm kiếm” trong tiếng Trung
1. 找 (zhǎo)
Đây là cách phổ biến nhất để nói “tìm kiếm” trong tiếng Trung. Được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi ai đó cố gắng tìm kiếm một cái gì đó.
Ví dụ:
我在找我的手机。
Wǒ zài zhǎo wǒ de shǒujī.
Tôi đang tìm điện thoại của mình.
你在找谁?
Nǐ zhǎo shéi?
Bạn đang tìm ai?
他找不到钥匙了。
Tā zhǎo bù dào yàoshi le.
Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
2. 寻找 (xúnzhǎo)
寻找 mang tính trang trọng hơn “找” và có thể được sử dụng để mô tả việc tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó với nhiều chủ đích hoặc nỗ lực hơn.
Ví dụ:
我们正在寻找新的合作伙伴。
Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo xīn de hézuò huǒbàn.
Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác kinh doanh mới.
他花了很多时间寻找失踪的狗。
Tā huā le hěn duō shíjiān xúnzhǎo shīzōng de gǒu.
Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để tìm kiếm con chó mất tích của mình.
科学家一直在寻找外星生命的迹象。
Kēxuéjiā yīzhí zài xúnzhǎo wàixīng shēngmìng de jìxiàng.
Các nhà khoa học đang tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài Trái đất.
3. 物色 (wùsè)
物色 thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc trang trọng, chẳng hạn như tìm ứng viên cho một công việc.
Ví dụ:
我们在物色一个新的经理。
Wǒmen zài wùsè yīgè xīn de jīnglǐ.
Chúng tôi đang tìm kiếm một người quản lý mới.
他们正在物色一名合适的演员。
Tāmen zhèngzài wùsè yī míng héshì de yǎnyuán.
Họ đang tìm kiếm một diễn viên phù hợp.
公司正在物色一个新的设计师。
Gōngsī zhèngzài wùsè yīgè xīn de shèjì shī.
Công ty đang tìm kiếm một nhà thiết kế mới.
4. 搜寻 (sōuxún)
搜寻 thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm chi tiết hoặc kỹ lưỡng, chẳng hạn như tìm kiếm một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
警察正在搜寻犯罪嫌疑人。
Jǐngchá zhèngzài sōuxún fànzuì xiányí rén.
Cảnh sát đang truy lùng nghi phạm hình sự.
他们正在森林中搜寻失踪的人。
Tāmen zhèngzài sēnlín zhōng sōuxún shīzōng de rén.
Họ đang tìm kiếm người mất tích trong rừng.
我们用无人机来搜寻目标。
Wǒmen yòng wúrénjī lái sōuxún mùbiāo.
Chúng tôi đang sử dụng máy bay không người lái để tìm kiếm mục tiêu.
5. 找寻 (zhǎoxún)
Đây là cách diễn đạt trang trọng hoặc văn chương của từ 找, thường được dùng trong ngôn ngữ viết.
Ví dụ:
他一直在找寻人生的意义。
Tā yīzhí zài zhǎoxún rénshēng de yìyì.
Anh ấy đã tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống.
我们在找寻解决问题的方法。
Wǒmen zài zhǎoxún jiějué wèntí de fāngfǎ.
Chúng tôi đang tìm cách giải quyết vấn đề.
她在找寻内心的平静。
(Tā zài zhǎoxún nèixīn de píngjìng.
Cô ấy đang tìm kiếm sự bình yên nội tâm.
6.探寻 (tànxún)
探寻 có nghĩa là “khám phá” hoặc “tìm kiếm” theo nghĩa điều tra hoặc tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn.
Ví dụ:
我们在探寻宇宙的奥秘。
Wǒmen zài tànxún yǔzhòu de àomì.
Chúng tôi đang khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
他一直在探寻更好的生活方式。
Tā yīzhí zài tànxún gèng hǎo de shēnghuó fāngshì.
Anh ấy đang tìm kiếm một lối sống tốt đẹp hơn.
科学家们在探寻新的能源。
Kēxuéjiāmen zài tànxún xīn de néngyuán.
Các nhà khoa học đang tìm kiếm những nguồn năng lượng mới.
Lưu ngay những cách nói “Tìm kiếm” trong tiếng Trung để mở rộng kiến thức cho bản thân nhé! Đừng quên cập nhật mỗi ngày để đọc kiến thức mới nha!
- Cách để nói “Tôi hứa” trong tiếng Trung
- Hiểu về “Nèi Ge” trong tiếng Trung
- Cách để nói “Đùa thôi” trong tiếng Trung