Chứng chỉ Tocfl là gì? Tocfl khác gì với HSK. Thi Tocfl ở đâu? Cùng tìm hiểu ở bài viết này nhé!
1. Chứng chỉ Tocfl là gì?
Tocfl là gì? Chứng chỉ Tocfl là chứng chỉ đánh giá Năng lực Hoa ngữ TOCFL được viết tắt từ Test of Chinese as a Foreign Language, tiếng Hoa là 「華語文能力測驗」. Đây là bộ đề thi dành cho những người sử dụng tiếng mẹ không phải là tiếng Hoa, được Đài Loan xây dựng từ tháng 8 năm 2001. Từ năm 2003 TOCFL chính thức đưa vào thi cử và sử dụng cả tiếng Trung phồn thể và giản thể để thi.
Tháng 11 năm 2005, Bộ GD Đài Loan cho thành lập “Ủy ban Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ” SC-TOP nhằm thúc đẩy “Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ” của Đài Loan tại hải ngoại. TOCFL được trở thành công cụ đánh giá thi tiếng Hoa đạt chuẩn được quốc tế dành cho người học tiếng Hoa trên toàn thế giới.
Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ (TOCFL) định kỳ tổ chức tại Đài Loan một năm hai lần, vào thứ bảy tuần đầu tiên của tháng 5 và tháng 11. Tại nước ngoài, TOCFL được tổ chức thi tại gần 30 quốc gia như: Anh, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam …
2. Chứng chỉ Tocfl dùng để làm gì?
Thí sinh sau khi thi xong kỳ thi này sẽ được SC-TOP cấp bảng điểm và nếu đạt cấp độ theo quy định sẽ được Bộ giáo dục Đài Loan cấp chứng chỉ. Bảng điểm và chứng chỉ có giá trị giúp người học tiếng Trung Quốc:
- Chứng minh năng lực ngoại ngữ cho việc xin cấp “Học bổng Đài Loan”.
- Tiêu chuẩn tham khảo trình độ tiếng Hoa cho sinh viên nước ngoài tại các trường Cao đẳng, Đại học Đài Loan.
- Là tiêu chuẩn tham khảo để các doanh nghiệp Đài Loan tuyển dụng nhân viên.
- Chứng minh năng lực Hoa ngữ.
- Một trong những chứng chỉ cần thiết đối với người nước ngoài ở lại Đài Loan học tập, làm việc.
3. Các cấp độ của chứng chỉ Tocfl
Từ năm 2013 Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ (TOCFL) được chia thành 3 Bang 6 cấp, bao gồm:
- Bang A gồm cấp 1(Cấp Nhập môn), cấp 2 (cấp Căn bản);
- Bang B gồm cấp 3 (cấp Tiến cấp), cấp 4 (cấp Cao cấp);
- Bang C gồm cấp 5 (cấp Lưu loát), cấp 6 (cấp Tinh thông).
Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây, căn cứ vào tình hình học và trình độ tiếng Hoa của mình để lựa chọn cấp thi phù hợp:
Bảng thi | Cấp thi | Đối chiếu CEFR | Đối chiếu HSK | Vốn từ vựng | Số giờ đã học (tham khảo) |
Bảng A | Cấp 1 (Nhập môn) |
A1 | HSK3 | 500 từ | 120-240 giờ (*) hoặc 240-480 giờ (**) |
Cấp 2 (Căn bản) |
A2 | HSK4 | 1000 từ | 240-360 giờ (*) hoặc 480-720 giờ (**) |
|
Bảng B | Cấp 3 (Tiến cấp) |
B1 | HSK5 | 2500 từ | 360-480 giờ (*) 720-960 giờ (**) |
Cấp 4 (Cao cấp) |
B2 | HSK6 | 5000 từ | 480-960 giờ (*) 960-1920 giờ (**) |
|
Bảng C | Cấp 5 (Lưu loát) |
C1 | 8000 từ | 960-1920 giờ (*) 1920-3840 giờ (**) |
|
Cấp 6 (Tinh thông) |
C2 | 8000 từ trở lên | 1920 giờ trở lên (*) 3840 giờ trở lên (**) |
(*) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa là ngôn ngữ chính
(**) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa không phải là ngôn ngữ chính
4. So sánh giữa chứng chỉ Tocfl và chứng chỉ HSK
Việc so sánh này giúp bạn biết chứng chỉ Tocfl tương đương với HSK mấy và ngược lại.
CEFR | Kỳ thi năng lực Hoa ngữ TOCFL | Kỳ thi năng lực tiếng Hán HSK | ||
Cấp thi | Lượng từ | Cấp thi | Lượng từ | |
A1 | Cấp Nhập môn | 500 | HSK 1 | 150 |
A2 | Cấp Căn bản | 1000 | HSK 2 | 300 |
B1 | Cấp Tiến cấp | 2500 | HSK 3 | 600 |
B2 | Cấp Cao cấp | 5000 | HSK 4 | 1200 |
C1 | Cấp Lưu Loát | 8000 | HSK 5 | 2500 |
C2 | Cấp Tinh thông | >8000 | HSK 6 | >5000 |
Xem thêm: HSK là gì?
4. Cấu trúc bài thi Tocfl
Mỗi Bảng có 100 câu trắc nghiệm làm trong thời gian 120 phút. Thí sinh khi đăng ký có thể lựa chọn thi chữ “Phồn thể” hoặc chữ “Giản thể” căn cứ theo thói quen sử dụng của mình.
Trắc nghiệm nghe
Cấp thi | Xem tranh trả lời câu hỏi | Đối thoại | Đoạn văn | Tổng cộng | Thời gian | |
Đối thoại ngắn | Đối thoại dài | |||||
Bang A | 25 câu | 15 câu | 10 câu | — | 50 câu | ~60 phút |
Bang B | — | 30 câu | 20 câu | 50 câu | ~60 phút | |
Bang C | — | 25 câu | 25 câu | 50 câu | ~60 phút |
Trắc nghiệm đọc hiểu
Cấp thi | Câu đơn | Xem tranh giải thích | Hoàn thành đoạn văn | Điền vào chỗ trống | Đọc hiểu đoạn văn | Tổng cộng | Thời gian |
Bang A | 20 câu | 15 câu | 5 câu | 10 câu | 50 câu | 60 phút | |
Bang B | 15 câu | 35 câu | 50 câu | 60 phút | |||
Bang C | 15 câu | 35 câu | 50 câu | 60 phút |
5.Bao nhiêu điểm thì đỗ Tocfl?
Bài thi chứng chỉ TOCFL tại Việt Nam bao gồm 2 phần trắc nghiệm nghe và đọc hiểu, điểm tối đa mỗi phần là 80 điểm, tổng điểm tối đa 160 độ. Cấp độ tổng thể thí sinh đạt được dựa theo cấp độ thấp hơn trong hai cấp độ thành phần.
Tiêu chuẩn thông qua kỳ thi | ||||
Cấp thi | Điểm số thông qua (Điểm đỗ) | |||
Nghe | Đọc hiểu | Tổng cộng | ||
Bang A | Cấp 1 | 41 Điểm | 42 Điểm | 83 Điểm |
Cấp 2 | 60 Điểm | 60 Điểm | 120 Điểm | |
Bang B | Cấp 3 | 46 Điểm | 48 Điểm | 94 Điểm |
Cấp 4 | 61 Điểm | 64 Điểm | 125 Điểm | |
Bang C | Cấp 5 | 50 Điểm | 52 Điểm | 102 Điểm |
Cấp 6 | 61 Điểm | 69 Điểm | 130 Điểm |
6. Thi Tocfl ở đâu? Các địa điểm tổ chức thi Tocfl tại Việt Nam
Một số cơ sở tổ chức thi lấy chứng chỉ TOCFL tại Việt Nam:
- Hà Nội: Trường KH XH&NV- Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0438384596
- Đà Nẵng: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Học, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0511-3699326
- TP. HCM: Đại học Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Quận 5, TPHCM
Điện thoại: 08-38352020 ext 147
Hi vọng với những thông tin thêm đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về chứng chỉ Tocfl. Nếu bạn học tiếng Trung giản thể thì hoàn toàn có thể thi Tocfl.