大家好! Hôm nay mình lại quay lại làm một đề test online HSK3 cho đỡ nhớ. Lần này ad thử gộp cả 3 phần Nghe – Đọc – Viết cùng nhau. Mọi người thử dành đủ 90 phút ngồi làm xem thế nào nhé.
Những ai nên làm bài test này?
- Các bạn đang học quyển 3 giáo trình Hán ngữ hoặc quyển 1 giáo trình BOYA1, bộ sơ cấp Giáo trình Hán ngữ Msutong
- Các bạn đang học gần xong khóa Cơ bản 1 tại THANHMAIHSK
- Các bạn muốn tiết kiệm phí thi HSK3 hay tiếng Trung B1 chuẩn châu Âu (nếu điểm đã cao thì nhảy luôn HSK4, 5 cho đỡ tốn tiền)
- Các bạn đã học tiếng Trung khoảng 3-4 tháng và muốn biết trình độ tiếng Trung cơ bản của mình …
Bạn lần đầu làm test trên tuhoctiengtrung.vn? Dưới đây là một vài lưu ý:
- Đảm bảo đã bật bộ gõ tiếng Trung trên máy tính/điện thoại để làm phần thi viết
- Khi sẵn sàng làm bài, bật chương trình audio và “Start Quiz” để bắt đầu.
- Khi làm bài xong ra số điểm, bấm “View Question” để xem đáp án từng câu.
- Điểm không thể hiện quy tắc chấm của giám khảo khi thi thật, nên nếu có sai lệch gì xin chớ gạch đá ạ.
Vâng, xin mời làm bài.
Đề thi HSK3 H31005 - FULL
Quiz-summary
0 of 80 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
Information
You must specify a text. |
|
You must specify an email address. |
新 汉 语 水 平 考 试
HSK(三级)
H31005
注 意
一、HSK(三级)分三部分:
1.听力(40 题,约 35 分钟)
2.阅读(30 题,30 分钟)
3.书写(10 题,15 分钟)
二、听力结束后,有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 90 分钟(含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
Nếu không nghe được audio trên web, bạn có thể tải trực tiếp file nghe về máy để nghe.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 80 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
-
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài test.
Bạn ước lượng điểm theo cách sau: Lấy số điểm trên thang 120 ở trên nhân với 2.5. Ví dụ bạn được 92/120, điểm trên thang 300 của bạn là 92*2.5=230 điểm điểm chỉ mang tính chất tương đối. Trên 180 điểm là bạn đạt HSK3 nhé.Nếu bạn muốn test và tính điểm riêng từng phần, có thể thử một bộ đề HSK3 khác qua các đường dẫn dưới đây:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- 61
- 62
- 63
- 64
- 65
- 66
- 67
- 68
- 69
- 70
- 71
- 72
- 73
- 74
- 75
- 76
- 77
- 78
- 79
- 80
- Answered
- Review
-
Question 1 of 80
1. Question
1 points一、听 力
第 一 部 分
01.
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 80
2. Question
1 points02.
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 80
3. Question
1 points03.
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 80
4. Question
1 points04.
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 80
5. Question
1 points05.
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 80
6. Question
1 points
06.Correct
Incorrect
-
Question 7 of 80
7. Question
1 points07.
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 80
8. Question
1 points08.
Correct
Incorrect
-
Question 9 of 80
9. Question
1 points09.
Correct
Incorrect
-
Question 10 of 80
10. Question
1 points10.
Correct
Incorrect
-
Question 11 of 80
11. Question
1 points第 11-20 题
例如:为了让自己更健康,他每天都花一个小时去锻炼身体。
★ 他希望自己很健康。 ( √ )今天我想早点儿回家。看了看手表,才 5 点。过了一会儿再看表,还是5 点,我这才发现我的手表不走了。
★ 那块儿手表不是他的。 ( × )11.★ 他在准备晚饭。
Correct
Incorrect
-
Question 12 of 80
12. Question
1 points12.★ 要认真听老师说的话。
Correct
Incorrect
-
Question 13 of 80
13. Question
1 points13.★ 他已经把书还了。
Correct
Incorrect
-
Question 14 of 80
14. Question
1 points14.★ 他害怕小动物。
Correct
Incorrect
-
Question 15 of 80
15. Question
1 points15.★ 女儿的成绩提高了。
Correct
Incorrect
-
Question 16 of 80
16. Question
1 points16.★ 他长得很高。
Correct
Incorrect
-
Question 17 of 80
17. Question
1 points17.★ 北方和南方的天气不一样。
Correct
Incorrect
-
Question 18 of 80
18. Question
1 points18.★ 他喜欢去公园读书。
Correct
Incorrect
-
Question 19 of 80
19. Question
1 points19.★ 数学是他的爱好。
Correct
Incorrect
-
Question 20 of 80
20. Question
1 points20.★ 手表不像以前那么重要了。
Correct
Incorrect
-
Question 21 of 80
21. Question
1 points第 三 部 分
第 21-30 题
例如:男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
问:男的想让小王做什么?
A 开门 √ B 拿东西 C 去超市买东西
21.Correct
Incorrect
-
Question 22 of 80
22. Question
1 points22.
Correct
Incorrect
-
Question 23 of 80
23. Question
1 points23.
Correct
Incorrect
-
Question 24 of 80
24. Question
1 points24.
Correct
Incorrect
-
Question 25 of 80
25. Question
1 points25.
Correct
Incorrect
-
Question 26 of 80
26. Question
1 points26.
Correct
Incorrect
-
Question 27 of 80
27. Question
1 points27.
Correct
Incorrect
-
Question 28 of 80
28. Question
1 points28.
Correct
Incorrect
-
Question 29 of 80
29. Question
1 points29.
Correct
Incorrect
-
Question 30 of 80
30. Question
1 points30.
Correct
Incorrect
-
Question 31 of 80
31. Question
1 points第 四 部 分
第 31-40 题
例如:女:晚饭做好了,准备吃饭了。
男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
男:你先吃,我马上就看完了。
问:男的在做什么?
A 洗澡 B 吃饭 C 看电视 √31.
Correct
Incorrect
-
Question 32 of 80
32. Question
1 points32.
Correct
Incorrect
-
Question 33 of 80
33. Question
1 points33.
Correct
Incorrect
-
Question 34 of 80
34. Question
1 points34.
Correct
Incorrect
-
Question 35 of 80
35. Question
1 points35.
Correct
Incorrect
-
Question 36 of 80
36. Question
1 points36.
Correct
Incorrect
-
Question 37 of 80
37. Question
1 points37.
Correct
Incorrect
-
Question 38 of 80
38. Question
1 points38.
Correct
Incorrect
-
Question 39 of 80
39. Question
1 points39.
Correct
Incorrect
-
Question 40 of 80
40. Question
1 points40.
Correct
Incorrect
-
Question 41 of 80
41. Question
1 points二、阅 读
第 一 部 分
第 41-45 题
A 问我吗?在报纸下面吧。
B 明天的考试要求带铅笔。
C 这么小就会写自己的名字了?真不简单。
D 你弟弟的工作怎么样了?
E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。
F 你这么忙,有时间去运动吗?例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )
41.我天天去游泳,你没发现我瘦了?
Correct
Incorrect
-
Question 42 of 80
42. Question
1 points42.我丈夫给他介绍了一家电脑公司,但他还没决定去不去。
Correct
Incorrect
-
Question 43 of 80
43. Question
1 points43.没问题,我昨天下午就准备好了。
Correct
Incorrect
-
Question 44 of 80
44. Question
1 points44.大家都觉得他又聪明又可爱。
Correct
Incorrect
-
Question 45 of 80
45. Question
1 points45.你看见我的眼镜了吗?又找不到了。
Correct
Incorrect
-
Question 46 of 80
46. Question
1 points第 46-50 题
A 你了解他吗?这么快就和他结婚了!
B 阿姨,那您买的时候花了多少钱?
C 你这条裙子是不是有点儿短?
D 不用客气了,你一会儿洗碗筷和盘子吧。
E 很近,就在这条街的后面。46.你相信吗?这把椅子去年春天卖 100 万。
Correct
Incorrect
-
Question 47 of 80
47. Question
1 points47.真的?那我穿裤子好了。
Correct
Incorrect
-
Question 48 of 80
48. Question
1 points48.第一次见面我就喜欢上他了。
Correct
Incorrect
-
Question 49 of 80
49. Question
1 points49.你累了吧?休息一下,我来做饭。
Correct
Incorrect
-
Question 50 of 80
50. Question
1 points50.你们上次去的那个饭馆儿离这儿远吗?
Correct
Incorrect
-
Question 51 of 80
51. Question
1 points第 二 部 分
第 51-55 题A 讲 B 绿 C 健康 D 习惯 E 声音 F 年级
例如:她说话的( E )多好听啊!
51.蓝天,白云,( )树,那儿的环境真好。
Correct
Incorrect
-
Question 52 of 80
52. Question
1 points52.妹妹的孩子今年 7 岁了,应该上一( )了。
Correct
Incorrect
-
Question 53 of 80
53. Question
1 points53.有不懂的地方,就去查字典,这是一个比较好的学习( )
Correct
Incorrect
-
Question 54 of 80
54. Question
1 points54.爸爸,您每天喝杯红葡萄酒,对( )很有帮助。
Correct
Incorrect
-
Question 55 of 80
55. Question
1 points55.跟以前比,我现在的普通话( )得好多了。
Correct
Incorrect
-
Question 56 of 80
56. Question
1 points第 56-60 题
A 教 B 多么 C 河 D 爱好 E 满意 F 终于
例如:A:你有什么( D )?
B:我喜欢体育。56.A:这是一个( )好的机会啊!你必须去。
B:一共只有两个月?那好吧。Correct
Incorrect
-
Question 57 of 80
57. Question
1 points57.A:地图上这儿有条( ),怎么没看见啊?
B:你看错了,还在前面呢。Correct
Incorrect
-
Question 58 of 80
58. Question
1 points58.A:我画完了,您看看,( )吗?
B:好极了,你画得越来越好了。Correct
Incorrect
-
Question 59 of 80
59. Question
1 points59.A:你( )回来了,啤酒买了吗?
B:医生不让你喝酒吃肉。我买了些果汁和牛奶。Correct
Incorrect
-
Question 60 of 80
60. Question
1 points60.A:您做过哪些工作?
B:我以前是大学老师,主要( )东西方文化比较。Correct
Incorrect
-
Question 61 of 80
61. Question
2 points第 三 部 分
第 61-70 题
例如:您是来参加今天会议的吗?您来早了一点儿,现在才八点半。您先进来坐吧。
★ 会议最可能几点开始?
A 8 点 B 8 点半 C 9 点 √61.不同的季节可以用不同的颜色来表示,我们用黄色表示秋季,那夏季呢?
★ 黄色常被用来表示:Correct
Incorrect
-
Question 62 of 80
62. Question
2 points62.2 月 14 号早上,她正要去上班的时候,突然看到男朋友拿着鲜花站在门口。她这才明白今天是他们的节日。
★ 根据这段话,可以知道:Correct
Incorrect
-
Question 63 of 80
63. Question
2 points63.你的菜单里有水果饭吗?你想学着做水果饭吗?其实很简单,把米饭做好后,再把一块儿一块儿新鲜的水果放进去,水果饭就完成了。你可以做苹 果饭,香蕉饭,如果你愿意,还可以做西瓜饭。
★ 水果饭:Correct
Incorrect
-
Question 64 of 80
64. Question
2 points64.听说你下个星期就要离开北京回国了?我下星期不在北京,没办法去机场送你了,这个小熊猫送给你,欢迎你明年再到中国来。
★ 他为什么现在送礼物?Correct
Incorrect
-
Question 65 of 80
65. Question
2 points65.他在我生病的时候照顾过我,在我遇到问题的时候帮助过我,在我心中,他是我最好的朋友。
★ 我遇到问题时,他:Correct
Incorrect
-
Question 66 of 80
66. Question
2 points66.中国有句老话,叫“有借有还,再借不难”,是说向别人借的东西,用完就要还回去,这样才能让别人相信你,下次还会借给你。
★ 借了别人的东西:Correct
Incorrect
-
Question 67 of 80
67. Question
2 points67.这辆车有上下两层,很多人都愿意坐上边那层,因为坐得高,眼睛看得远,一路上经过的地方,你都可以看得更清楚。
★ 关于这辆车,可以知道:Correct
Incorrect
-
Question 68 of 80
68. Question
2 points68.小王上午脸色不太好,同事们以为他病了,问他怎么了,他笑着回答说:“昨晚看球赛,两点才睡觉。”
★ 小王昨天晚上:Correct
Incorrect
-
Question 69 of 80
69. Question
2 points69.没关系,她哭是因为刚才听到一个孩子在唱《月亮船》,这使她突然想起了很多过去的事情。
★ 她为什么哭?Correct
Incorrect
-
Question 70 of 80
70. Question
2 points70.下班后我们一起去喝茶吧,就在公司旁边,30 元一位,除了茶水,还送一些吃的。你那个朋友姓什么?我忘了,把他也叫上?
★ 那个茶馆儿怎么样?Correct
Incorrect
-
Question 71 of 80
71. Question
4 points三、书 写
第 一 部 分
第 71-75 题
例如:小船 // 上 // 一 // 河 // 条 // 有河上有一条小船。
71.黑色 // 李小姐的头发 // 是 // 的
- (李小姐的头发是黑色的。)
Correct
Incorrect
-
Question 72 of 80
72. Question
4 points72.时候 // 举行 // 会议 // 什么
- (会议什么时候举行?, 什么时候举行会议?)
Correct
Incorrect
-
Question 73 of 80
73. Question
4 points73.努力 // 学习 // 很 // 他们班的学生
- (他们班的学生学习很努力。)
Correct
Incorrect
-
Question 74 of 80
74. Question
4 points74.喜欢 // 吃 // 都 // 马和羊 // 草
- (马和羊都喜欢吃草。)
Correct
Incorrect
-
Question 75 of 80
75. Question
4 points75.自己的 // 腿脚 // 老年人 // 要 // 关心
- (老年人要关心自己的腿脚。)
Correct
Incorrect
-
Question 76 of 80
76. Question
4 points第 二 部 分
第 76-80 题例如:没( guān [ 关 ] )系,别难过,高兴点儿。
76.
- 老师,黑板(zhōng (中))间的这个词是什么意思?
Correct
Incorrect
-
Question 77 of 80
77. Question
4 points77.
- 他不喜欢猫,也不喜欢狗,但他家有 3( zhī (只))小鸟
Correct
Incorrect
-
Question 78 of 80
78. Question
4 points78.
- 明天星期(rì (日)),你作业写完没?还有几个题?
Correct
Incorrect
-
Question 79 of 80
79. Question
4 points79.
- 不是左边,我说的是(yòu (右))边的那个帽子。
Correct
Incorrect
-
Question 80 of 80
80. Question
4 points80.
- 你带钱了吗?我还差 3 角 5(fēn (分))。
Correct
Incorrect
Bạn muốn thử thách mình với bài thi HSK trình độ cao hơn?
==> Tổng hợp đề HSK các cấp (cập nhật thường xuyên)