Phần thi viết lần này, các bạn sẽ cần gõ tay nhiều hơn một chút, và phải kích thích sáng tạo một chút. Tất nhiên, bạn không thể rèn kỹ năng viết HSK4 tốt nếu thoát ly giấy bút. Ad đề nghị sau khi làm xong bài test online này, bạn chép lại các câu vào vở để nhớ bài hơn.
Nào, bật bộ gõ tiếng Trung và bắt đầu làm bài.
Đề thi HSK4 H41001 - Phần Viết
Quiz-summary
0 of 15 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
Information
You must specify a text. |
|
You must specify an email address. |
Phần Viết HSK4 gồm 2 phần
Số câu hỏi: 15 câu
Thời gian làm bài: 25 phút
Bấm “Start Quiz” để bắt đầu.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 15 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- Answered
- Review
-
Question 1 of 15
1. Question
6 points三、书 写
第 一 部 分
第 一 部 分
第 86-95 题:完成句子。
例如:那座桥 800 年的 历史 有 了那座桥有 800 年的历史了。
86.会弹钢琴的人 // 羡慕 // 很 // 她
- (她很羡慕会弹钢琴的人。, 会弹钢琴的人很羡慕她。)
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 15
2. Question
6 points87.亚洲经济的 // 正在 // 逐渐 // 提高 // 增长速度
- (亚洲经济的增长速度正在逐渐提高。)
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 15
3. Question
6 points88.专为老年人 // 提供的 // 这椅子 // 是
- (这椅子是专为老年人提供的。)
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 15
4. Question
6 points89.中文 // 很流利 // 说得 // 他的
- (他的中文说得很流利。)
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 15
5. Question
6 points90.已经 // 报名人数 // 900 // 超过了
- (报名人数已经超过了 900。)
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 15
6. Question
6 points91.请 // 从小到大的顺序 // 按 // 排列 // 这些数字
- (请按从小到大的顺序排列这些数字。, 这些数字请按从小到大的顺序排列。)
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 15
7. Question
6 points92.作者 // 很有名 // 小说的 // 那本
- (那本小说的作者很有名。)
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 15
8. Question
6 points93.合格的警察 // 最需要的 // 一个 // 是责任感
- (一个合格的警察最需要的是责任感。)
Correct
Incorrect
-
Question 9 of 15
9. Question
6 points94.代表们 // 结束 // 会议 // 决定
- (代表们决定结束会议。)
Correct
Incorrect
-
Question 10 of 15
10. Question
6 points95.对 // 很熟悉 // 我 // 这个城市
- (我对这个城市很熟悉。, 对这个城市我很熟悉。)
Correct
Incorrect
-
Question 11 of 15
11. Question
8 points第 二 部 分
第 96-100 题:看图,用词造句。-
(她每天都坚持写日记。)
Correct
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Incorrect
Đáp án đưa ra chỉ là mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm 8 điểm nếu thấy câu của bạn là hợp lý.
-
-
Question 12 of 15
12. Question
8 points- (你尝一尝?味道很好。)
Correct
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Incorrect
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
-
Question 13 of 15
13. Question
8 points- (鸡蛋被打破了。)
Correct
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Incorrect
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
-
Question 14 of 15
14. Question
8 points- (走在海边,感觉很凉快。)
Correct
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Incorrect
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
-
Question 15 of 15
15. Question
8 points- (这个小女孩儿很活泼。)
Correct
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Incorrect
Đáp án đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể tự chấm cho mình 8 điểm nếu thấy câu bạn tạo đạt yêu cầu.
Tiếp tục với:
- Phần Nghe đề HSK4 H41001
- Phần Đọc đề HSK4 H41001
- Đề H41327 – Nghe / Đọc / Viết
- Tổng hợp đề HSK từ cấp 1 đến cấp 6