9273 lượt xem

Luyện viết đoạn văn tiếng Trung HSK 4

Bài học hôm nay cùng bạn luyện viết đoạn văn tiếng Trung HSK 4 nhé. Tạo thói quen luyện viết mỗi ngày và học thêm những từ vựng mới để nâng cao vốn từ bản thân. Viết nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ mặt chữ tốt hơn. Cùng tự học tiếng Trung tại nhà tham khảo 10 đoạn văn tiếng Trung HSK 4 ở nhiều chủ đề khác nhau nhé!

luyen-viet-doan-van-tieng-trung-hsk-4

10 bài tập luyện viết đoạn văn tiếng Trung HSK 4

1. Đoạn văn HSK 4 số 1

一个叫森本昌二的日本男人因为自己的工作而出名了。他目前的主要工作内容就是出租自己。

森本昌二曾经在一家公司做文字相关的工作,但是重复又无聊的工作让他很不喜欢。失业后,他决定出租自己,不但可以什么都不做,还可以赚钱。

他曾经陪客户去吃东西,一起去交离婚材料,到医院看望病人,听别人说自己的秘密……他什么都不用做,只需要陪在客户身边就可以了。

仅仅十个月,森本昌二的粉丝数量就从三千人增至十万人,如今,他的粉丝数量超过四十万,接了四千多个客户。每个客户他会收一万日元,差不多是五百多人民币。除了赚钱,这些工作经历也改变了他看人的角度。

Một người đàn ông Nhật tên là Shoji Morimoto trở nên nổi tiếng nhờ công việc của mình. Công việc chính hiện nay của anh là đi làm thuê.

Morimoto Shoji từng làm việc tại một công ty làm công việc liên quan đến văn bản nhưng anh không thích công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán. Sau khi mất việc, anh quyết định đi làm thuê để không những không làm gì mà còn kiếm tiền.

Anh ấy thường cùng khách hàng đi ăn, cùng nhau nộp hồ sơ ly hôn, thăm bệnh nhân trong bệnh viện và nghe người khác kể những bí mật của họ… Anh ấy không phải làm gì cả, anh ấy chỉ có ở lại với khách hàng của mình.

Chỉ trong vòng 10 tháng, số lượng người hâm mộ Morimoto Shoji đã tăng từ 3.000 lên 100.000. Ngày nay, anh có hơn 400.000 người hâm mộ và đã thu hút được hơn 4.000 khách hàng. Anh ta tính phí 10.000 yên cho mỗi khách hàng, tức là gần hơn 500 nhân dân tệ. Ngoài việc kiếm tiền, những trải nghiệm làm việc này còn thay đổi quan điểm của anh về con người.

2. Đoạn văn số 2

炎热的夏天,让人不舒服的除了高温,还有讨厌的蚊子。但是很多人感觉今年的蚊子好像变少了,尤其是在北京。

其实,今年蚊子比去年还多,但是为什么大家感觉蚊子变少了呢?其实是因为大家在日常生活中被蚊子咬得更少了,而这多亏了最近的持续高温天气。在温度比较高的时候,尤其是超过35度以后,蚊子就会变懒,不爱活动了,所以咬人次数减少了。

但是,即便如此,大家在日常生活中还是要好好预防蚊子,比如经常更换花瓶里的水、家里保持干燥等。

Vào mùa hè nóng nực, điều khiến mọi người khó chịu không chỉ là nhiệt độ cao mà còn là những con muỗi khó chịu. Nhưng nhiều người cảm thấy năm nay có ít muỗi hơn, đặc biệt là ở Bắc Kinh.

Thật ra năm nay so với năm ngoái vẫn nhiều muỗi, nhưng tại sao bạn lại cảm thấy có ít muỗi hơn? Trên thực tế, đó là do mọi người ít bị muỗi đốt hơn, và điều này là nhờ thời tiết nhiệt độ cao kéo dài gần đây. Khi nhiệt độ tương đối cao, đặc biệt là khi vượt quá 35 độ, muỗi sẽ trở nên lười biếng và ít hoạt động nên số lần đốt sẽ giảm.

Tuy nhiên, dù vậy, mọi người vẫn nên phòng tránh muỗi trong cuộc sống hàng ngày như thay nước trong bình hoa thường xuyên và giữ nhà cửa khô ráo.

3. Đoạn văn số 3

和很多外国人不一样,中国人好像很喜欢喝热水。肚子疼时,多喝热水;感冒了,多喝热水;咳嗽了,还是多喝热水……在中国老人的眼里,不管身体有任何不舒服,喝点热水就好了。喝热水这个习惯让大家不能理解,热水真的那么神奇吗?

热水当然有一定的好处。

喝热水可以帮助提高体内的温度,加快新陈代谢,还有助于燃烧脂肪。如果你在空调房内学习和工作,更应该多喝热水。喝冰水会让身体的内脏感觉冷,脂肪会增加,这样才能保护你的内脏。所以如果你经常喝冰水,身体也会慢慢变胖。

感冒发烧时,多喝热水能够帮助身体散热,提高自己的抵抗力,帮助身体恢复。

每天早上起床后也应该喝一杯温热水。对老人来说,能减少早上一些心脑血管疾病的发生;对年轻人来说,能及时补充水分,使皮肤变得更好。

每天应该怎么喝热水呢?

首先,你要注意饮水量,正常人每天需要补充1200毫升左右的水,你可以按照这个标准喝。其次,你也要注意水的温度,不能太烫,40-60度左右的温度最合适。当然,炎热的夏天,或者运动之后,年轻人们总喜欢马上喝一大杯冰水,这其实对身体健康的危害很大。在出汗多、口渴的情况下,喝大量冰水,只会越喝越渴,使体内失水更多。因此,要避免在运动后大量喝冰水。

你有喝热水的习惯吗?

Không giống như nhiều người nước ngoài, người Trung Quốc có vẻ thích uống nước nóng. Khi bị đau bụng, hãy uống nhiều nước nóng; khi bị cảm, hãy uống nhiều nước nóng; khi bị ho, hãy uống nhiều nước nóng… Trong mắt người già Trung Quốc, dù bạn có khó chịu đến đâu, chỉ cần uống chút nước nóng là sẽ ổn thôi. Mọi người đều không thể hiểu được thói quen uống nước nóng có thật sự thần kỳ đến vậy không?

Nước nóng chắc chắn có những lợi ích nhất định.

Uống nước nóng có thể giúp tăng nhiệt độ cơ thể, tăng tốc độ trao đổi chất và giúp đốt cháy chất béo. Nếu học tập hoặc làm việc trong phòng máy lạnh, bạn nên uống nhiều nước nóng. Uống nước đá sẽ khiến các cơ quan nội tạng của bạn cảm thấy lạnh và tăng mỡ, có thể bảo vệ các cơ quan nội tạng của bạn. Vì vậy nếu uống nước đá thường xuyên, cơ thể bạn sẽ dần béo lên.

Khi bị cảm, sốt uống nhiều nước nóng có thể giúp cơ thể tản nhiệt, nâng cao sức đề kháng, giúp cơ thể hồi phục.

Bạn cũng nên uống một cốc nước ấm sau khi thức dậy vào mỗi buổi sáng. Đối với người già, nó có thể làm giảm sự xuất hiện của các bệnh tim mạch và mạch máu não vào buổi sáng; đối với người trẻ tuổi, nó có thể bổ sung độ ẩm kịp thời và làm cho làn da tốt hơn.

Nên uống nước nóng hàng ngày như thế nào?

Trước hết, bạn nên chú ý đến lượng nước uống. Người bình thường cần uống khoảng 1200 ml nước mỗi ngày. Bạn có thể uống theo tiêu chuẩn này. Thứ hai, bạn cũng nên chú ý đến nhiệt độ của nước, không nên quá nóng. Nhiệt độ khoảng 40-60 độ là phù hợp nhất. Tất nhiên, giới trẻ luôn thích uống một cốc nước đá lớn ngay trong mùa hè nóng nực hoặc sau khi tập thể dục, điều này thực sự rất có hại cho sức khỏe. Khi bạn đổ mồ hôi nhiều và khát nước, uống nhiều nước đá sẽ chỉ khiến bạn khát hơn và khiến cơ thể mất nhiều nước hơn. Vì vậy, tránh uống nhiều nước đá sau khi tập thể dục.

Bạn có thói quen uống nước nóng không?

4. Đoạn văn số 4

“骑驴找马”是一个我们生活中的常用成语,意思是一边骑着驴,一边找好的马,一旦找到,就把现在的驴换掉。

如果把这个成语用在工作中,可以表示在没有能力或者经验的时候,先找一份工作做,同时寻找更好的工作或者更高级的职位。

也可以用在爱情中。其中一个人并非真的爱对方,只是因为孤独、寂寞等原因暂时和对方在一起,等找到更好的、更合适的人以后,就会抛弃这个人。

总之,这个成语可以用来表示在没有找到理想的、合适的以前,先降低标准和要求,将就将就。

“Cưỡi lừa đi tìm ngựa” là một câu thành ngữ phổ biến trong cuộc sống của chúng ta, có nghĩa là khi cưỡi lừa, bạn đang tìm kiếm một con ngựa tốt, bạn sẽ thay thế con lừa hiện tại.

Nếu thành ngữ này được sử dụng trong công việc, nó có thể có nghĩa là khi bạn không có năng lực hoặc kinh nghiệm, trước tiên bạn nên tìm một công việc, đồng thời tìm kiếm một công việc tốt hơn hoặc một vị trí cấp cao hơn .

Cũng có thể dùng trong tình yêu. Một người không thực sự yêu đối phương mà chỉ ở bên đối phương tạm thời vì cô đơn và những lý do khác sau khi tìm được người tốt hơn, phù hợp hơn thì sẽ bỏ rơi người này.

Tóm lại, thành ngữ này có thể được dùng với ý nghĩa hạ thấp các tiêu chuẩn và yêu cầu trước khi tìm ra cái lý tưởng và phù hợp và thực hiện nó.

5. Đoạn văn số 5

你是一个害羞的人吗?什么情况下你会害羞呢?

害羞的人肯定不会在任何时候都害羞。比如,和亲密的家人、朋友在一起时,你肯定会感觉很放松。害羞是因为有不安全感,只有你知道了让自己感到不安全的原因,才能采取行动,改变自己。

比如,你在演讲时、做工作报告时会紧张,会感到害羞。那你就需要花更多的时间去做准备,提升自己的信心,提高自己的报告技能。据说那些优秀的专家们都会花一万个小时去训练他们的技能。

还有一些人太关注自己的短处,而忽略了自己的长处。你擅长做什么?有过什么成就?什么事情让你感到骄傲?想想这些,不要只看到自己做得不好的地方。

容易感到害羞,还有一个原因,那就是你太在乎别人的看法了。但有意思的是,大部分人根本没有时间注意你做了什么,或者没有做什么。别人的看法并不那么重要。

你认识谁外向、自信吗?不管是名人还是朋友,如果你知道这样的人,那就把他们当做你的榜样吧!一旦你害羞了,就问问自己,如果这个人在这种情况下会怎么做?然后向这个人学习。很快,你也会变得越来越外向和自信。多观察别人怎么做,对你也有很多好处。

现在你知道该怎么告别害羞了吗?

Bạn có phải là người nhút nhát? Trong hoàn cảnh nào bạn sẽ ngại ngùng?

Những người nhút nhát chắc chắn không phải lúc nào cũng nhút nhát. Chẳng hạn, bạn chắc chắn sẽ cảm thấy thư thái khi ở bên gia đình và bạn bè thân thiết. Sự nhút nhát là do sự bất an. Chỉ khi bạn biết lý do khiến bạn cảm thấy bất an, bạn mới có thể hành động và thay đổi bản thân.

Ví dụ, bạn có thể cảm thấy lo lắng hoặc ngại ngùng khi phát biểu hoặc báo cáo công việc. Sau đó, bạn cần dành nhiều thời gian hơn để chuẩn bị, nâng cao sự tự tin và cải thiện kỹ năng báo cáo của mình. Người ta nói rằng những chuyên gia giỏi nhất dành 10.000 giờ để rèn luyện kỹ năng của họ.

Cũng có một số người quá tập trung vào khuyết điểm của mình mà bỏ qua điểm mạnh của mình. Bạn giỏi việc gì? Bạn đã đạt được những thành tựu gì? Điều gì khiến bạn tự hào? Hãy suy nghĩ về điều này và đừng chỉ nhìn vào những gì bạn đã làm chưa tốt.

Một lý do khác khiến bạn dễ cảm thấy ngại ngùng là bạn quan tâm quá nhiều đến điều người khác nghĩ. Nhưng điều thú vị là hầu hết mọi người không có thời gian để ý đến những gì bạn làm hoặc không làm. Những gì người khác nghĩ không phải là điều quan trọng.

Bạn có biết ai là người hướng ngoại và tự tin không? Dù đó là người nổi tiếng hay bạn bè, nếu bạn biết ai đó như thế này, hãy coi họ là hình mẫu của bạn! Khi bạn cảm thấy ngại ngùng, hãy tự hỏi bản thân xem người này sẽ làm gì trong tình huống này? Vậy thì hãy học hỏi từ người này. Chẳng bao lâu nữa, bạn cũng sẽ ngày càng trở nên hướng ngoại và tự tin hơn. Quan sát những gì người khác làm cũng sẽ mang lại cho bạn rất nhiều điều tốt.

Bây giờ bạn đã biết cách nói lời tạm biệt với sự nhút nhát chưa?

6. Đoạn văn tiếng trung hsk 4 số 6

中国有一句老话:一年之计在于春,一日之计在于晨。意思是一年中最宝贵的时间是春天,而一天中最宝贵的时间是早晨。我们应该在一年或者一天刚开始时就好好工作和学习,为这一年或者这一天打好基础。

那我们应该怎么更好地安排每天早晨呢?

首先,我们可以在每天睡觉前就做好计划,安排第二天需要做的所有事情。把重要的、难的事情放在前面做。

其次,早睡早起。但是如果你没有成功地早起,也不要失望、难过。按照你的计划,继续完成该做的事情。如果你认识一些有共同目标的人,那更好了。你们可以互相监督,完成各自的计划。

早餐也很重要。即使你的时间有限,也需要吃早餐,因为早餐可以提供给你的大脑和身体很多能量,让你更好地度过这个早晨。

运动和冥想也是很多人推荐的晨间活动。这两种活动都可以帮助你清理大脑、唤醒身体。

养成良好的生物钟以后,你的早起计划会变得更容易。

但是每个人都不同。有的人是早起鸟,可能更适合早晨工作;有的人是夜猫子,更适合晚上工作。我们需要先确定自己是哪种人,才能更好地安排自己的一天。

Người xưa có câu nói ở Trung Quốc: Kế hoạch một năm bắt đầu vào mùa xuân, kế hoạch một ngày bắt đầu vào buổi sáng. Có nghĩa là thời gian quý giá nhất trong năm là mùa xuân và thời gian quý giá nhất trong ngày là buổi sáng. Chúng ta nên làm việc và học tập chăm chỉ vào đầu năm hoặc đầu ngày để tạo nền tảng tốt cho năm hoặc ngày đó.

Vậy chúng ta nên sắp xếp như thế nào tốt hơn vào mỗi buổi sáng?

Trước hết, chúng ta có thể lập kế hoạch trước khi đi ngủ mỗi ngày và sắp xếp mọi việc cần làm vào ngày hôm sau. Làm những việc quan trọng và khó khăn trước tiên.

Thứ hai, hãy đi ngủ sớm và dậy sớm. Nhưng nếu bạn không thành công trong việc dậy sớm thì cũng đừng thất vọng. Thực hiện theo kế hoạch của bạn và tiếp tục làm những gì bạn phải làm. Nếu bạn biết một số người có cùng mục tiêu thì càng tốt. Bạn có thể giám sát lẫn nhau và hoàn thành kế hoạch tương ứng của mình.

Bữa sáng cũng rất quan trọng. Ngay cả khi thời gian của bạn có hạn, bạn vẫn cần ăn sáng, vì bữa sáng có thể cung cấp cho não và cơ thể bạn nhiều năng lượng để vượt qua buổi sáng tốt hơn.

Tập thể dục và thiền cũng là những hoạt động buổi sáng được nhiều người khuyến khích. Cả hai hoạt động đều có thể giúp bạn tỉnh táo và đánh thức cơ thể.

Sau khi phát triển được đồng hồ sinh học tốt, kế hoạch buổi sáng của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Nhưng mỗi người đều khác nhau. Một số người là người dậy sớm và có thể phù hợp hơn để làm việc vào buổi sáng; một số người là cú đêm và có thể phù hợp hơn để làm việc vào buổi tối. Trước tiên chúng ta cần xác định mình là người như thế nào trước khi có thể tổ chức ngày của mình tốt hơn.

7. Đoạn văn số 7

现代人的生活方式使他们不得不久坐。屏幕前工作、学习等让大家坐着的时间远大于活动的时间。

你知道吗?一个成年人每周至少需要进行150至300分钟的中等强度有氧运动,或者至少75至150分钟的高强度有氧运动,才能达到运动健身的标准。除了有氧运动,还需要每周至少有两天进行中等或更高强度的无氧运动,锻炼你的主要肌肉群。

研究发现,即使你满足了这些运动时间,但是每天久坐达到11个小时以上,则会削弱你的运动效果。久坐,特别是不良姿势的久坐,还会带来很多对身体的负面影响,增加各种慢性疾病的发生风险,增高死亡风险。

怎么解决这个问题呢?世界卫生组织建议大家可以尝试打断久坐的状态。每半个小时或一个小时就站起来活动身体,这样可以预防久坐行为带来的健康风险。除此之外,我们还可以见缝插针地活动身体,例如多走路,少外卖,下班后直接去健身房等,保证每天足够的活动时间,这样才能培养好的健康习惯。

Lối sống của con người hiện đại buộc họ phải ngồi trong thời gian dài. Làm việc và học tập trước màn hình đồng nghĩa với việc mọi người dành nhiều thời gian ngồi hơn là hoạt động.

Bạn có biết không? Một người trưởng thành cần ít nhất 150 đến 300 phút tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải mỗi tuần hoặc ít nhất 75 đến 150 phút tập thể dục nhịp điệu cường độ cao mỗi tuần để đáp ứng các tiêu chuẩn về thể lực thể thao. Ngoài việc tập thể dục nhịp điệu, bạn cần tập thể dục kỵ khí cường độ vừa phải hoặc cao hơn ít nhất hai ngày một tuần để rèn luyện các nhóm cơ chính của mình.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ngay cả khi bạn đáp ứng đủ thời gian tập thể dục này, việc ngồi hơn 11 giờ mỗi ngày sẽ làm suy yếu tác dụng của việc tập thể dục. Ngồi trong thời gian dài, đặc biệt là với tư thế xấu cũng sẽ gây ra nhiều tác động tiêu cực cho cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác nhau và tăng nguy cơ tử vong.

Làm thế nào để giải quyết vấn đề này? Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo mọi người nên cố gắng ngừng ngồi lâu. Hãy đứng lên và di chuyển xung quanh mỗi nửa giờ hoặc một giờ để ngăn ngừa những nguy cơ về sức khỏe do hành vi ít vận động. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể tận dụng mọi cơ hội để vận động cơ thể, chẳng hạn như đi bộ nhiều hơn, ít đồ mang về hơn, đến phòng tập thể dục ngay sau khi tan sở, v.v. để đảm bảo có đủ thời gian hoạt động mỗi ngày, nhằm phát triển những thói quen tốt cho sức khỏe. .

8. Đoạn văn tiếng trung hsk 4 số 8

“躺平”这个词原本的意思是平卧,也指休息。现在网络上有很多“躺平族”,这是什么意思呢?原来,这里的“躺平”指的是一种不反抗、不努力、不行动的生活态度,把这种态度作为生活理念的群体就是“躺平族”。他们面对生活中的各种压力,选择躺平。

但是,现实生活中,其实很多高喊“躺平”的人并没有真正躺平,依然在努力生活。他们只是在用这种方式嘲讽和反抗现在巨大的生活压力和竞争。

Từ “nằm phẳng” ban đầu có nghĩa là nằm xuống, và cũng có nghĩa là nghỉ ngơi. Ngày nay, có rất nhiều “người nằm dài” trên Internet. Điều này có nghĩa là gì? Hóa ra “nằm dài” ở đây ám chỉ một thái độ sống không phản kháng, không nỗ lực và không hành động. Nhóm lấy thái độ này làm triết lý sống chính là “tộc nằm dài”. Đối mặt với nhiều áp lực khác nhau trong cuộc sống, họ chọn cách nằm nghỉ.

Tuy nhiên, ở đời thực, nhiều người hô “nằm nghỉ” thực chất không nằm xuống mà vẫn đang cật lực để sống. Họ chỉ đang chế nhạo và chống lại áp lực và sự cạnh tranh to lớn trong cuộc sống theo cách này.

9. Đoạn văn số 9

我们都知道水是生命之源,那每天应该喝多少水,应该怎么喝才合适呢?对于健康的成年人,每天应该补充1500~1700毫升的水;如果是儿童,则应该少于成年人,但也随着年龄的增加而增加。当然,具体的饮水量还是要根据劳动强度、出汗多少以及气温情况来决定。

喝水,最好不要选择含糖饮料代替纯净水。温度不要超过50摄氏度,20~30摄氏度的温开水是最好的,温度太高可能会伤害身体。不要一次喝太多太快,少量多次是比较科学的喝水方法。

那如何知道今天的水喝够没有呢?一个简单的办法就是通过尿液来判断。如果尿液是淡黄色,那就是基本正常;如果是深黄色,说明身体处于缺水状态,应该及时补水;如果是透明无色的,说明水过量了,应该适当减少喝水。现在,你会喝水了吗?

Chúng ta đều biết nước là nguồn sống, vậy mỗi ngày nên uống bao nhiêu nước và uống như thế nào? Đối với người lớn khỏe mạnh, nên bổ sung 1500 ~ 1700 ml nước mỗi ngày; nếu là trẻ em thì ít hơn người lớn nhưng cũng tăng theo độ tuổi. Tất nhiên, lượng nước cụ thể bạn uống vẫn phụ thuộc vào cường độ chuyển dạ, lượng mồ hôi và nhiệt độ.

Khi uống nước, tốt nhất không nên chọn đồ uống có đường thay vì nước tinh khiết. Nhiệt độ không được vượt quá 50 độ C. Nước ấm từ 20 đến 30 độ C là tốt nhất. Nhiệt độ quá cao có thể gây hại cho cơ thể. Đừng uống quá nhiều và quá nhanh trong một lần. Cách uống nước khoa học hơn là uống từng lượng nhỏ nhiều lần.

Làm thế nào để biết hôm nay bạn đã uống đủ nước hay chưa? Một cách đơn giản là đánh giá qua nước tiểu. Nếu nước tiểu có màu vàng nhạt về cơ bản là bình thường; nếu có màu vàng đậm nghĩa là cơ thể đang bị mất nước và cần được bổ sung kịp thời; uống ít nước hơn. Bây giờ, bạn có thể uống nước được không?

10. Đoạn văn tiếng trung hsk 4 số 10

27号凌晨1点左右,起床上厕所的大爷突然发现自己家中进来一个陌生人,赶紧叫自己的儿子报警说有陌生人把自己家的门打开了。警察很快到了现场。这个陌生人解释说他走错了,他是住在隔壁单元的,谁知道他们两家的大门密码锁是一样的,门就被他打开了。大爷和家人表示不相信,这怎么可能呢?然后在警察的见证下,让这个陌生人把他自己家的门打开,结果他家的门真的开了,并且这两家的大门密码确实完全一样。警察又查证了他的身份,发现他说的也都是真的。大家都觉得太巧了。

Khoảng 1h sáng ngày 27, người chú đang định đi vệ sinh thì phát hiện có người lạ vào nhà. Ông nhanh chóng gọi điện cho con trai báo cảnh sát và cho biết người lạ đã mở cửa vào nhà. Cảnh sát nhanh chóng có mặt tại hiện trường. Người lạ giải thích rằng mình đi nhầm chỗ, anh ta sống ở phòng bên cạnh, ai biết ổ khóa cửa của hai nhà giống nhau nên đã mở cửa. Người chú và gia đình tỏ ra không tin. Làm sao điều này có thể xảy ra? Sau đó, dưới sự chứng kiến ​​của cảnh sát, người lạ được yêu cầu mở cửa chính ngôi nhà của mình, kết quả là cửa nhà anh ta đã thực sự mở và mật khẩu cửa của hai ngôi nhà quả thực giống hệt nhau. Cảnh sát đã kiểm tra lại danh tính của anh và phát hiện những gì anh nói cũng là sự thật. Mọi người đều nghĩ đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.

Trên đây là 10 đoạn văn tiếng Trung HSK4. Mỗi đoạn văn đều kể về những câu chuyện đa dạng của cuộc sống. Bạn cũng có thể dựa vào phần từ vựng đã học mỗi bài và xây dựng câu chuyện riêng để kể cho mọi người nhé! Cùng luyện tập chăm chỉ để nâng cao trình độ mỗi ngày nhé! Bên cạnh học viết, làm thêm nhiều bài tập nghe, nói, đọc để cải thiện kỹ năng.

Xem thêm:

BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

    Chọn cơ sở gần bạn nhất?

    Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


    Họ tên (Bắt buộc)

    Số điện thoại (Bắt buộc)


    X
    ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC