3131 lượt xem

Tên các thương hiệu mỹ phẩm trong tiếng Trung bạn chưa biết?

Có rất nhiều sản phẩm dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm… nổi tiếng khắp thế giới mà bạn chỉ biết tên Tiếng Việt. Bạn thường dùng hãng mỹ phẩm nào? Bạn đã biết các thương hiệu mỹ phẩm tiếng Trung chưa? Bài học hôm nay sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé!
ten-cac-san-pham-noi-tieng-trong-tieng-trung-ban-chua-biet

Tên thương hiệu mỹ phẩm tiếng Trung bạn chưa biết?

1. Anna Sui 安娜苏 /ānnàsū/
2. Acnes 乐肤洁 /lè fū jié/
3. Avon 雅芳 /yǎfāng/
4. Aupres 欧珀莱 /ōupòlái/
5. Amway 安利 /ānlì/
6. Calvin Klein 卡尔文 克莱 /kǎ’ěr wén kè lái/
7. Biore 碧柔 /bì róu/
8. Cathy 佳雪 /jiā xuě/
9. Clear 清扬 /qīng yáng/
10. Biotherm 碧欧泉 /bì’ōuquán/
11. Chloe 克洛耶 /kè luò yé/
12. Camenae 家美乐 /jiā měi yuè/
13. Chanel 香奈儿 /xiāngnài’er/
14. Bvlgari 宝嘉丽 /bǎo jiā lì/
15. Clean & clear 可伶可俐 /kě líng kě lì/
16. Gucci 古姿 /gǔ zī/
17. Dior 迪奥 /dí’ào/
18. (Elizabeth) Arden 雅顿 /yǎdùn/
19. Clarins 娇韵诗 /jiāoyùnshī/
20. Savon 沙芳 /shā fāng/
21. Olay 玉兰油 /yùlányóu/
22. L’oréal 欧莱雅 /ōuláiyǎ/
23. Lux 力士 /lìshì/
24. Nivea 妮维雅 /nīwéiyǎ/
25. Ponds 旁氏 /pángshì/
26. Kanebo 嘉娜宝 /jiā nà bǎo/
27. Maybelline 美宝莲 /měibǎolián/
28. Dove 多芬 /duō fēn/
29. Kose 高丝 /gāosī/
30. Pigeon 贝亲 /bèiqīn/
31. Sunplay 新碧 /xīn bì/
32. YSL (Y ve Saint Laurent) 伊夫圣罗兰 /yī fū shèng luólán/
33. Sisley 希思黎 /xīsīlí/
34. Etude 爱丽 /àilì/
35. Clinique 倩碧 /qiànbì/
36. Lancome 兰蔻 /lánkòu/
37. Rejoice 飘柔 /piāo róu/
38. Vichy 薇姿 /wēizī/
39. Estee Lauder 雅诗兰黛 /yǎshīlándài/
40. Johnson 强生 /qiángshēng/
41. Head & Shoulders 海飞丝 /hǎifēisī/
42. Pantene 潘婷 /pāntíng/
43. Valentino 华伦天奴 /huálúntiānnú/
44. Cartier 卡地亚 /kǎdìyà/
45. Helena (Rubinstein) 赫莲娜 /hèliánnà/
46. Ralph Lauren 拉尔夫劳伦 /lā ěr fū láo lún/
47. Debon 乐邦 /lè bāng/
48. Nina Ricci 尼娜丽茜 /ní nà lì qiàn/
49. Versace 范思哲 /fànsīzhé/
50. Laneige 兰芝 /lánzhī/
51. (Giorgio) Armani 阿玛尼 /āmǎní/
52. Shiseido 资生堂 /zīshēngtáng/
53. Kenzo 高田贤三 /gāotián xián sān/
54. Revlon 露华浓 /lùhuánóng/
55. Hugo Boss 波士 /bō shì/
56. Sephora 丝芙兰 /sīfúlán/
57. Guerlain 娇兰 /jiāolán/
58. Hazeline 夏士莲 /xiàshìlián/
59. Neutrogena 露得清 /lùdéqīng/
60. Mentholatum 曼秀雷敦 /mànxiùléidūn/
Bạn thường dùng mỹ phẩm thương hiệu nào? Chia sẻ với các bạn nhé! Đừng quên lưu lại bài học để mở rộng từ vựng nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC