Có rất nhiều sản phẩm dưỡng da , sữa rửa mặt , sữa tắm… nổi tiếng khắp thế giới mà bạn chỉ biết tên Tiếng Việt nhưng khi hoc tieng Trung, bạn đã biết tên của nó? Mình nói ngay đơn giản như 1 số thương hiệu mỹ phẩm nối tiếng như Ponds , Nivea , Olay… các bạn có biết tiếng Trung dịch như thế nào không ý nhỉ? hè hè cược là 99% mọi người đều vắt óc để nghĩ đây. Nhưng không cần đâu vì trong bài này mình đã viết hết ra rồi và việc của các bạn là học thuộc nó thôi. Vậy nhé , chúc các bạn học tốt tiếng Trung!

1 | Anna Sui | 安娜苏 | ānnàsū |
2 | Acnes | 乐肤洁 | lè fū jié |
3 | Avon | 雅芳 | yǎfāng |
4 | Aupres | 欧珀莱 | ōupòlái |
5 | Amway | 安利 | ānlì |
6 | Calvin Klein | 卡尔文 克莱 | kǎ’ěr wén kè lái |
7 | Biore | 碧柔 | bì róu |
8 | Cathy | 佳雪 | jiā xuě |
9 | Clear | 清扬 | qīng yáng |
10 | Biotherm | 碧欧泉 | bì’ōuquán |
11 | Chloe | 克洛耶 | kè luò yé |
12 | Camenae | 家美乐 | jiā měi yuè |
13 | Chanel | 香奈儿 | xiāngnài’er |
14 | Bvlgari | 宝嘉丽 | bǎo jiā lì |
15 | Clean & clear | 可伶可俐 | kě líng kě lì |
16 | Gucci | 古姿 | gǔ zī |
17 | Dior | 迪奥 | dí’ào |
18 | (Elizabeth) Arden | 雅顿 | yǎdùn |
19 | Clarins | 娇韵诗 | jiāoyùnshī |
20 | Savon | 沙芳 | shā fāng |
21 | Olay | 玉兰油 | yùlányóu |
22 | L’oréal | 欧莱雅 | ōuláiyǎ |
23 | Lux | 力士 | lìshì |
24 | Nivea | 妮维雅 | nīwéiyǎ |
25 | Ponds | 旁氏 | pángshì |
26 | Kanebo | 嘉娜宝 | jiā nà bǎo |
27 | Maybelline | 美宝莲 | měibǎolián |
28 | Dove | 多芬 | duō fēn |
29 | Kose | 高丝 | gāosī |
30 | Pigeon | 贝亲 | bèiqīn |
31 | Sunplay | 新碧 | xīn bì |
32 | YSL (Y ve Saint Laurent) | 伊夫圣罗兰 | yī fū shèng luólán |
33 | Sisley | 希思黎 | xīsīlí |
34 | Etude | 爱丽 | àilì |
35 | Clinique | 倩碧 | qiànbì |
36 | Lancome | 兰蔻 | lánkòu |
37 | Rejoice | 飘柔 | piāo róu |
38 | Vichy | 薇姿 | wēizī |
39 | Estee Lauder | 雅诗兰黛 | yǎshīlándài |
40 | Johnson | 强生 | qiángshēng |
41 | Head & Shoulders | 海飞丝 | hǎifēisī |
42 | Pantene | 潘婷 | pāntíng |
43 | Valentino | 华伦天奴 | huálúntiānnú |
44 | Cartier | 卡地亚 | kǎdìyà |
45 | Helena (Rubinstein) | 赫莲娜 | hèliánnà |
46 | Ralph Lauren | 拉尔夫劳伦 | lā ěr fū láo lún |
47 | Debon | 乐邦 | lè bāng |
48 | Nina Ricci | 尼娜丽茜 | ní nà lì qiàn |
49 | Versace | 范思哲 | fànsīzhé |
50 | Laneige’ | 兰芝 | lánzhī |
51 | (Giorgio) Armani | 阿玛尼 | āmǎní |
52 | Shiseido | 资生堂 | zīshēngtáng |
53 | Kenzo | 高田贤三 | gāotián xián sān |
54 | Revlon | 露华浓 | lùhuánóng |
55 | Hugo Boss | 波士 | bō shì |
56 | Sephora | 丝芙兰 | sīfúlán |
57 | Guerlain | 娇兰 | jiāolán |
58 | Hazeline | 夏士莲 | xiàshìlián |
59 | Neutrogena | 露得清 | lùdéqīng |
60 | Mentholatum | 曼秀雷敦 | mànxiùléidūn |
