3215 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung các loại chim trong thiên nhiên

Có rất nhiều loài chim trong tự nhiên. Hãy cùng xem bạn đã bắt gặp được bao nhiêu loài chim ở dưới đây với bài học tiếng Trung về các loại chim hôm nay nhé!

Từ vựng tiếng Trung về các loại chim 

1 cu gáy 斑鸠 Bānjiū
2 cu ngói 火斑鸠 Huǒbānjiū
3 cú lợn 草鸮 Cǎoxiāo
4 cú vọ 鸺鹠 Xiūliú
5 cú mèo 猫头鹰 Māotóuyīng
6 cú vọ mặt trắng 领鸺鹠 Lǐngxiūliú
7 dạ oanh 夜莺 Yèyīng
8 diều cá 鱼雕 Yúdiāo
9 diệc lửa 草鹭 Cǎolù
10 diều hâu 黑鸢 Hēiyuān
11 dù dì 渔鸮 Yú xiāo
12 đà điểu 鸵鸟 Tuóniǎo
13 đà điểu đầu mào 鹤鸵,食火鸡 Hètuó, shíhuǒjī
14 gà đồng, cúm núm 黑水鸡 Hēishuǐjī
15 gà lôi hồng tía 戴氏鹇 Dàishìxián
16 gà lôi trắng 白鹇 Báixián
17 gà tây 火鸡 Huǒjī
18 gà so cổ hung 橙颈山鹧鸪 Chéngjǐng shānzhègū
19 gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ 红颈啄木鸟 Hóngjǐng zhuómùniǎo
20 hạc
21 hạc cổ trắng 白颈鹳 Báijǐngguàn
22 hoàng yến 白玉鸟,金丝雀 Báiyùniǎo, jīnsīquè
23 kền kên khoang cổ, thần ưng Andes 安地斯秃鹰 Āndìsītūyīng
24 khướu đầu đen 黑冠噪鹛 Hēiguān zàoméi
25 khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài 短尾鹛 Duǎnwěiméi
26 loài chim di cư 候鸟 Hòuniǎo
27 loài chim dữ 猛禽 Měngqín
28 ó cá, ưng biển 鹗,鱼鹰 È, yúyīng
29 quạ đen 乌鸦 Wūyā
30 sáo đá đầu trắng 丝光椋鸟 Sīguāng liángniǎo
31 sáo mỏ vàng 八哥 Bāgē
32 sếu đầu đỏ 赤颈鹤 Chìjǐnghè
33 sơn ca 百灵鸟,云雀 Bǎilíngniǎo, yúnquè
34 thiên nga 天鹅 Tiān’é

Có những loại chim chỉ thấy trong các khu bảo tồn đúng không các bạn! Vậy nên đừng săn bắt chim mà hãy để nó về với tự nhiên nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC