Các chất nhựa và cao su trong tiếng Trung đọc như thế nào nhở? Ngay sau đây chúng ta cùng nhau tự học tiếng Trung với chủ đề từ vựng tiếng Trung về chất nhựa và cao su nhé! Chúc các bạn 1 ngày vui vẻ!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhua , cao su
1 | Chất hóa dẻo | 增塑剂 | Zēng sù jì |
2 | Chất xúc tác | 促进剂 | Cùjìn jì |
3 | Chất chống oxy hóa | 防老剂 | Fánglǎo jì |
4 | Ống nhựa | 塑料管 | Sùliào guǎn |
5 | Nhựa biến tính | 改性塑料 | Gǎi xìng sùliào |
6 | Chất tạo liên kết | 偶联剂 | Ǒu lián jì |
7 | Chất chống dính khuôn | 脱模剂 | Tuō mó jì |
8 | Phụ gia sản xuất | 合成材料助剂 | Héchéng cáiliào zhù jì |
9 | Chất chống va đập | 抗冲击剂 | Kàng chōngjí jì |
10 | Gia công nhựa | 塑料加工 | Sùliào jiāgōng |
11 | Xử lý bề mặt nhựa | 塑料表面处理 | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ |
12 | Nhựa tấm (cuộn) | 塑料板(卷) | Sùliào bǎn (juǎn) |
13 | Chất dẻo xốp | 泡沫塑料 | Pàomò sùliào |
14 | Sơn chống gỉ | 防腐涂料 | Fángfǔ túliào |
15 | Sơn gỗ | 木器涂料 | Mùqì túliào |
16 | Sơn đặc chủng | 特种涂料 | Tèzhǒng túliào |
17 | Hóa chất tinh khiết | 精细化学品 | Jīngxì huàxué pǐn |
18 | Sơn xây dựng | 建筑涂料 | Jiànzhú túliào |
19 | Mực in cao su | 橡胶油墨 | Xiàngjiāo yóumò |
20 | Mực UV UV | UV油墨 | UV yóumò |
21 | Mực in giấy | 印纸油墨 | Yìn zhǐ yóumò |
22 | Mực in nhựa | 塑料油墨 | Sùliào yóumò |
23 | Mực in vải | 印布油 | Yìn bù yóu |
24 | Sơn đóng tầu | 船舶涂料 | Chuánbó túliào |
25 | Sơn nhựa | 塑料涂料 | Sùliào túliào |
26 | Sơn ô tô | 汽车涂料 | Qìchē túliào |
27 | Sơn kim loại | 金属漆 | Jīnshǔ qī |
28 | Gia công hút nhựa | 吸塑加工 | Xī sù jiāgōng |
29 | Chất ổn định nhiệt | 热稳定剂 | Rè wěndìng jì |
30 | Gia công ép nhựa | 注塑加工 | Zhùsù jiāgōng |
31 | Sản phẩm nhựa | 塑料制品 | Sùliào zhìpǐn |
32 | Màng nhựa | 塑料薄膜 | Sùliào bómó |
33 | Gia công cao su thành hình | 橡胶成型加工 | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng |
34 | Linh kiện nhựa | 塑料零件 | Sùliào língjiàn |
35 | Thanh nhựa, dải nhựa | 塑料棒、塑料条 | Sùliào bàng, sùliào tiáo |
36 | Mực in chống hàng giả | 防伪油墨 | Fángwěi yóumò |
37 | Mực in gốm | 陶瓷油墨 | Táocí yóumò |
38 | Mực in kính | 玻璃油墨 | Bōlí yóumò |
39 | Chất làm đầy | 填充剂 | Tiánchōng jì |
40 | Gia công đùn nhựa | 挤塑加工 | Jǐ sù jiāgōng |
Mẫu câu tiếng Trung về nhựa, cao su
史密斯对一种新塑料的实验获得了成功,收到了很好的效果。
Shǐmìsī duì yì zhǒng xīn sùliào de shíyàn huòdéle chénggōng, shōu dàole hěn hǎo de xiàoguǒ.
Các thí nghiệm của Smith với một loại nhựa mới đã thành công với kết quả tốt.
宝丽来一种经过特殊处理的透明塑料的商标,该塑料能使通过它的光发生偏振,用于减少强光的光学设备中。
Bǎolìlái yì zhǒng jīngguò tèshū chǔlǐ de tòumíng sùliào de shāngbiāo, gāi sùliào néng shǐ tōngguò tā de guāng fāshēng piānzhèn, yòng yú jiǎnshǎo qiáng guāng de guāngxué shèbèi zhōng
Nhãn hiệu sử dụng một loại nhựa trong suốt, được xử lý đặc biệt có khả năng phân cực ánh sáng đi qua nó, được sử dụng trong các thiết bị quang học giảm chói.
车身机动车的金属和塑料的外部结构
chēshēn jīdòngchē de jīnshǔ hé sùliào de wàibù jiégòu
cấu trúc bên ngoài xe máy bằng kim loại hoặc nhựa
这辆新汽车的车身没用多少金属材料,大部分是塑料的。
Zhè liàng xīn qìchē de chēshēn méi yòng duōshǎo jīnshǔ cáiliào, dà bùfèn shì sùliào de.
Phần thân của chiếc xe mới sử dụng rất ít kim loại và chủ yếu là nhựa.
既然能用塑料,何必非用木料?
Jìrán néng yòng sùliào, hébì fēi yòng mùliào?
Nếu bạn có thể sử dụng nhựa, tại sao không sử dụng gỗ?
塑料适当加热就可以软化。
Sùliào shìdàng jiārè jiù kěyǐ ruǎnhuà.
Nhựa có thể được làm mềm khi đun nóng đúng cách.
把烟色的塑料镜片安在眼镜上。
Bǎyānsè de sùliào jìngpiàn ān zài yǎnjìng shàng.
Gắn tròng nhựa màu khói vào mắt kính.
这些塑料袋闷死过不少人。
Zhèxiē sùliào dài mèn sǐguò bù shǎo rén.
Những chiếc túi ni lông này đã khiến nhiều người chết ngạt.
增强塑料具有多种性能。
Zēngqiáng sùliào jùyǒu duō zhǒng xìngnéng.
Chất dẻo gia cường có nhiều đặc tính khác nhau.
将混制成的丁基橡胶进行精压。
Jiāng hùn zhì chéng de dīng jī xiàngjiāo jìnxíng jīng yā.
Cao su butyl hỗn hợp được ép mịn.
泡沫橡胶隔绝性能良好。
Pàomò xiàngjiāo géjué xìngnéng liánghǎo.
Cao su xốp giúp cách nhiệt tốt.
密封垫和O型环是由人造橡胶制成的。
Mìfēng diàn hé O xíng huán shì yóu rénzào xiàngjiāo zhì chéng de.
Vòng đệm và vòng đệm chữ O được làm bằng cao su tổng hợp
产品是橡胶态的固体。
Chǎnpǐn shì xiàngjiāo tài de gùtǐ.
Sản phẩm là một chất rắn cao su.
政府买进国产的全部橡胶。
Zhèngfǔ mǎi jìn guóchǎn de quánbù xiàngjiāo.
Chính phủ đã thu mua toàn bộ vụ cao su trong nước.
橡胶是一种弹性材料。
Xiàngjiāo shì yì zhǒng tánxìng cáiliào.
Cao su là một vật liệu đàn hồi.
其基本组份之一是液体聚硫橡胶。
Qí jīběn zǔfèn zhī yī shì yètǐ jù liú xiàngjiāo.
Một trong những thành phần cơ bản của nó là cao su polysulfide lỏng.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung ngoại thất,sân vườn
- Từ vựng tiếng Trung về bến xe
- Từ vựng tiếng Trung về chứng khoán