Bạn có phải là dân nghiện cafe không? Hay bạn có thích uống cafe không? Có rất rất nhiều các loại cafe khác nhau. Hôm nay chúng mình cùng học từ vựng tiếng Trung về cafe nhé!
1. Tên tiếng Trung các loại cafe
Tên cafe | Tiếng Trung | (Pinyin) |
americano | 美式 | měishì |
americano coffee | 美式咖啡 | měishì kāfēi |
Cafe đen | 黑咖啡 | hēi kāfēi |
Coffee núi xanh | 蓝山咖啡 | lán shān kāfēi |
cà phê Brazil | 曼特林咖啡 | màn tè lín kāfēi |
cappuccino | 热奶咖咖啡 | rè nǎi kāfēi |
cappuccino | 卡布奇诺 | kǎ bù jī nuò |
cappuccino | 泡沫咖啡 | pàomò kāfēi |
kem caramel frappuccino | 焦糖星氷楽 | jiāo táng xīng bīng lè |
caramel macchiato | 焦糖玛奇朵 | jiāo táng mǎ qí duǒ |
chai latte | 香料茶拿铁 | chái ná tiě |
kem sô cô la frappuccino | 巧克力星氷楽 | qiǎokèlì xīng bīng lè |
cà phê | 咖啡 | kāfēi |
cà phê pha lạnh | 冷l酿咖啡 | lěng niàng kāfēi |
cuban coffee | 古巴咖啡 | gǔbā kāfēi |
cà phê đã lọc caffein | 低因咖啡 | dī yīn kāfēi |
double | 双分 | shuāng fēn |
eiskaffee | 冰咖啡 | bīng kāfēi |
eiskaffee | 冰淇淋咖啡 | bīngqílín kāfēi |
espresso | 浓咖啡 | nóng kāfēi |
espresso | 浓缩咖啡 | nóng kāfēi |
espresso frappuccino | 濃縮星氷楽 | nóngsuō xīng bīng lè |
fench coffee | 法式咖啡 | fàshì kāfēi |
cà phê lọc/ cafe phin | 过滤的咖啡 | guòlǜ de kāfēi |
flat white | 平白咖啡 | píngbái kāfēi |
frappuccino | 星氷楽 | xīng bīng lè |
Cà phê phin kiểu Pháp | 法式滤壶咖啡 | fàshì lǜ hú kāfēi |
Cà phê xay thủ công | 现磨咖啡 | xiàn mò kāfēi |
Cà phê nóng | 热咖啡 | rè kāfēi |
Coffee đá | 冰咖啡 | bīng kāfēi |
Caffe americano đá | 冰美式咖啡 | bīng měishì kāfēi |
Espresso đã | 浓缩冰咖啡 | nóngsuō bīng kāfēi |
French coffee đá | 冰法式滴滤l | bīng fàshì dī lǜ |
Cà phê đá bào | 冰摩卡 | bīng mókǎ |
cà phê hòa tan | 速溶咖啡 | sùróng kāfēi |
irish coffee | 爱尔兰咖啡 | lìkǒu jiǔ kāfēi |
italian coffee | 意大利咖啡 | yìdàlì kāfēi |
lahti (latte) | 拿铁 | ná tiě |
latte | 拿铁 | ná tiě |
latte coffee | 拿铁咖啡 | ná tiě kāfēi |
long black (americano) | 美式 | měishì |
macchiato | 玛奇朵 | mǎ qí duǒ |
macchiato | 玛琪雅朵 | mǎ qí yǎ duǒ |
mandeling / brazilian / “special” coffee | 曼巴咖啡 | màn bā kāfēi |
trà frappuccino xoài cam quýt | 芒果茶星氷楽 | mángguǒ chá xīng bīng lè |
mocha | 摩卡 | mókǎ |
mocha frappuccino | 摩卡星氷楽 | mókǎ xīng bīng lè |
phonetic translation | 罗马蒸g馏liú咖啡 | luómǎ zhēngliú kāfēi |
short black | 小杯黑咖啡 | xiǎo bēi hēi kāfēi |
single | 单分 | dān fēn |
cà phê sữa đậu nành | 豆浆咖啡 | dòujiāng kāfēi |
turkish coffee | 土耳其咖啡 | tǔ’ěrqí kāfēi |
kem vani frappuccino vani | 香草星氷楽 | xiāngcǎo xīng bīng lè |
vienna coffee | 维也纳咖啡 | wéiyěnà kāfēi |
2. Từ vựng liên quan đến đồ uống Cafe
Tên | Chinese | (Pinyin) |
sữa | 牛奶 | niúnǎi |
sữa tách béo | 脱脂奶 | tuōzhǐ nǎi |
sữa đậu nành | 豆浆 | dòujiāng |
đường | 糖 | táng |
3. Mẫu câu tiếng Trung về cafe
你最喜欢哪种咖啡?
Nǐ zuì xǐhuān nǎ zhǒng kāfēi?
Cà phê yêu thích của bạn là gì?
你喜欢喝咖啡吗?
Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma?
Bạn có thích uống cà phê không?
你知道喝一杯咖啡会让你的精神马上振作起来吗?
Nǐ zhīdào hè yībēi kāfēi huì ràng nǐ de jīngshén mǎshàng zhènzuò qǐlái ma?
Bạn có biết rằng uống một tách cà phê có thể nâng cao tinh thần ngay lập tức?
一杯浓咖啡口感更好,而且可以让人们觉得更有深度。
Yībēi nóng kāfēi kǒugǎn gèng hǎo, érqiě kěyǐ ràng rénmen juédé gèng yǒu shēndù.
Một tách cà phê đậm đà có vị ngon hơn và có thể khiến người ta cảm thấy nó có chiều sâu hơn.
她往咖啡里加了些糖。
Tā wǎng kāfēi lǐjiāle xiē táng.
Cô ấy thêm một ít đường vào cà phê của mình.
这家咖啡馆的环境不错。
Zhè jiā kāfēi guǎn de huánjìng bùcuò.
Không gian của quán cà phê này rất đẹp.
请给我来一小杯卡布奇诺咖啡。
Qǐng gěi wǒ lái yī xiǎo bēi kǎ bù jī nuò kāfēi.
Vui lòng mang cho tôi một tách cà phê cappuccino nhỏ.
我要很浓的咖啡。
Wǒ yào hěn nóng de kāfēi.
Tôi muốn cà phê đặc.
不要糖,不要奶油。
Bùyào táng, bùyào nǎiyóu.
Không đường, không kem.
我的妈妈为我煮了些咖啡。
Wǒ de māmā wèi wǒ zhǔle xiē kāfēi.
Mẹ tôi pha cho tôi một ít cà phê.
Bạn thích uống cafe gì? Hãy chia sẻ cho bạn bè của mình biết nhé! Hy vọng những từ vựng tiếng Trung về cafe và mẫu câu trên đã có ích trong quá trình học của bạn. Chúc các bạn học tốt nhé!
Xem thêm: