Mỗi ngày 1 chủ đề trong cuộc sống sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ và học tiếng Trung tốt hơn. Hôm nay, tự học tiếng Trung tại nhà cùng bạn học từ vựng tiếng Trung về máy tính nhé!
Từ vựng tiếng Trung về máy tính
1. Những người sử dụng máy tính
博主 | bó zhŭ | blogger |
网友 | wǎng yǒu | bạn bè trên mạng |
网络公民 | wăng luò gōng mín | cư dân mạng |
人肉搜索 | rén ròu sōu suŏ | Công cụ tìm kiếm người xung quanh |
黑客 | hēi kè | hacker |
用户 | yòng hù | người dùng |
管理员 | guăn lĭ yuán | quản trị viên |
版主 | bǎn zhǔ | người điều hành |
程序设计师 | chéng xù shè jì shī | lập trình viên |
电脑编程 | diàn năo biān chéng | lập trình máy tính |
开发人员 | kāi fā rén yuán | nhà phát triển |
2. Các kênh internet nổi tiếng
互联网 | hù lián wăng | mạng internet |
百度 | băi dù | Baidu |
新浪网 | xīn làng wǎng | Sina |
谷歌 | gǔ gē | |
开心网 | kāi xīn wăng | Kaixinwang |
人人网 | rén rén wǎng | Renrenwang |
微博 | wēi bó | |
优酷 | yōu kù | Youku |
淘宝 | táo băo | Taobao |
搜索引擎 | sōu suŏ yĭn qíng | công cụ tìm kiếm |
3. Thao tác trên mạng điện tử
社交网络 /shè jiāo wăng luò/: mạng xã hội
电子商务 /diàn zĭ shāng wù/: thương mại điện tử
播客 /bō kè/: podcast
博客 /bó kè/: blog
网页 /wăng yè/: trang web
聊天室 /liáo tiān shì/: phòng chat
网吧 /wăng bā/: tiệm internet
电脑游戏 /diàn năo yóu xì/: trò chơi vi tính
电玩 /diàn wán/: trò chơi điện tử
网购(网上购物) /wǎng gòu/: mua sắm trên mạng
Động từ khi sử dụng máy tính
帖子 /tiě zi/: bài đăng
上线 /shàng xiàn/: online/hoạt động
离线 /lí xiàn/: offline/ không hoạt động
评论 /píng lùn/: bình luận
回复 /huí fù/: trả lời
接收 /jiē shōu/: chấp nhận (bạn bè)
拒绝 /jù jué/: từ chối (bạn bè)
注册 /zhù cè/: đăng ký
登录 /dēng lù/: đăng nhập
下载 /xià zăi/: tải về
上传 /shàng chuán/: tải lên
点击 /diăn jī/: click
双击 /shuāng jī/: double-click
邮箱 /yóu xiāng/: hộp thư đến
邮件 /yóu jiàn/: thư điện tử
发邮件 /fā yóu jiàn/: gửi thư
转发 /zhuǎn fā/: chuyển tiếp
抄送 /chāo sòng/: to cc
垃圾邮件 /lā jī yóu jiàn/: spam
文件 /wén jiàn/: tệp
文件 /wén jiàn/: tài liệu
接入 /jiē rù/: truy cập
附件 /fù jiàn/: tập tin đính kèm
病毒 /bìng dú/: virus
Phần cứng máy tính
硬件 /yìng jiàn/: phần cứng
电脑 /diàn năo/: máy tính
屏幕 /píng mù/: màn hình
键盘 /jiàn pán/: bàn phím
键 /jiàn/: phím (trên bàn phím)
台式机 /tái shì jī/: Máy tính để bàn
鼠标 /shŭ biāo/: chuột máy tính
显示器 /xiǎn shì qì/: màn hình
Phụ kiện phần cứng máy tính
软件 /ruăn jiàn/: phần mềm
音响 /yīn xiăng/: Âm thanh
话筒 /huà tŏng/: micro
AC适配器 /AC shì pèi qì/: Bộ chuyển điện xoay chiêu
碟 /dié/: đĩa
打印机 /dă yìn jī/: máy in
按钮 /àn niǔ/: nút
传真 /chuán zhēn/: fax
扫描仪 /săo miáo yí/: máy scan
移动硬盘 /yí dòng yìng pán/: ổ cứng ngoài
U盘 /U pán/: Ổ đĩa USB
Chúc các sẽ học tốt với những từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính này nhé!
Xem thêm:
- Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn
- Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn