600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt . Download từ vựng HSK 3 nhanh nhất tại tự học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK.
Chứng chỉ tiếng Trung được chia làm 6 cấp bậc từ 1 đến 6. Và để chinh phục những trình độ cao, nếu bạn là người mới học thì không thể bỏ qua việc học cơ bản. Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng để giúp bạn học tiếng Trung và ôn thi HSK. Bài học tiếng Trung tại nhà hôm nay sẽ cùng bạn điểm danh từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt để học nhé!
600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
阿姨 | āyí | cô |
啊 | a | Ah |
矮 | ǎi | thấp |
爱 | ài | yêu và quý |
爱好 | àihào | sở thích |
安静 | ānjìng | yên tĩnh |
八 | bā | tám |
把 | bǎ | giữ |
爸爸 | bàba | bố, cha, ba |
吧 | ba | |
白 | bái | trắng |
百 | bǎi | trăm |
班 | bān | lớp học |
搬 | bān | dọn |
半 | bàn | một nửa |
办法 | bànfǎ | biện pháp, cách |
办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
帮忙 | bāngmáng | giúp, giúp đỡ |
帮助 | bāngzhù | giúp, giúp đỡ |
包 | bāo | bao, túi |
饱 | bǎo | no, đầy |
报纸 | bàozhǐ | báo |
杯子 | bēizi | cốc, ly |
北方 | běifāng | phía bắc |
北京 | běijīng | Bắc Kinh |
被 | bèi | bị, được |
本 | běn | cuốn(sách) |
鼻子 | bízi | mũi |
比 | bǐ | hơn |
比较 | bǐjiào | tương đối, khá |
比赛 | bǐsài | trận đấu |
必须 | bìxū | cần, cần phải |
变化 | biànhuà | thay đổi |
表示 | biǎoshì | bày tỏ |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
别 | bié | khác |
别人 | biéren | người khác |
宾馆 | bīnguǎn | khách sạn |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
不客气 | búkèqi | không có gì |
不 | bù | không |
才 | cái | mới(vừa mới) |
菜 | cài | món ăn |
菜单 | càidān | thực đơn |
参加 | cānjiā | tham gia |
草 | cǎo | cỏ |
层 | céng | lớp |
茶 | chá | trà |
差 | chà | thiếu, kém |
长 | cháng | dài |
唱歌 | chànggē | hát |
超市 | chāoshì | siêu thị |
衬衫 | chènshān | áo sơ mi |
成绩 | chéngjì | thành tích |
城市 | chéngshì | thành phố |
吃 | chī | ăn |
迟到 | chídào | muộn |
出 | chū | đi ra |
出现 | chūxiàn | xuất hiện |
出租车 | chūzūchē | xe taxi |
厨房 | chúfáng | Phòng bếp |
除了 | chúle | ngoại trừ |
穿 | chuān | Mặc |
船 | chuán | tàu, thuyền |
春 | chūn | mùa xuân |
词语 | cíyǔ | từ ngữ |
次 | cì | thứ, lần |
聪明 | cōngming | thông minh |
从 | cóng | từ |
错 | cuò | Sai |
打电话 | dǎdiànhuà | gội điện thoại |
打篮球 | dǎlánqiú | Chơi bóng rổ |
打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp |
打算 | dǎsuàn | Kế hoạch |
大 | dà | lớn |
大家 | dàjiā | mọi người |
带 | dài | mang |
担心 | dānxīn | lo lắng |
蛋糕 | dàngāo | Bánh ngọt |
但是 | dànshì | nhưng |
当然 | dāngrán | Tất nhiên |
到 | dào | tới |
地 | de | |
的 | de | |
得 | de | |
灯 | dēng | đèn |
等 | děng | đợi, chờ |
低 | dī | Thấp |
弟弟 | dìdi | Em trai |
地方 | dìfang | địa phương |
地铁 | dìtiě | tàu điện |
地图 | dìtú | Bản đồ |
第一 | dìyī | Đầu tiên |
点 | diǎn | giờ, điểm |
电脑 | diànnǎo | Máy vi tính |
电视 | diànshì | Tivi |
电梯 | diàntī | Thang máy. |
电影 | diànyǐng | Phim ảnh |
电子邮件 | diànzǐyóujiàn |
Xem đầy đủ 600 từ HSK 3 : Xem tại đây (link google drive)
Chúc các bạn học tốt nhé! Đừng quên cập nhật những bài học mới nhất tại website nhé!
Xem tiếp: 1200 từ HSK 4
Xem thêm:
THANHMAIHSK là địa chỉ luyện thi HSK uy tín, chất lượng, học phí ưu đãi dành cho tất cả học viên mới đăng ký!
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhé!