68 lượt xem

Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép

Các bạn phiên dịch hay làm chuyên môn tại các doanh nghiệp về sắt thép chắc chắn không thể bỏ qua bài học hôm nay. Cùng tự học tiếng Trung bổ sung từ vựng tiếng Trung về sắt thép nhé!

Thuật ngữ tiếng Trung về sắt thép

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 异型钢 Yìxíng gāng Thép biến dạng
2 冷轧板卷 Lěng zhá bǎn juǎn Thép cuộn cán nguội
3 彩涂板(卷) Cǎi tú bǎn (juǎn) Thép cuộn mạ mầu
4 工字钢 Gōng zì gāng Thép chữ thập
5 汽车大梁板 Qìchē dà liáng bǎn Thép dầm xe ô tô
6 扁钢 Biǎn gāng Thép dẹp
7 工具钢 Gōngjù gāng Thép dụng cụ
8 角钢 Jiǎo gāng Thép góc
9 型材 Xíng cái Thép hình
10 合金钢 Héjīn gāng Thép hợp kim
11 冷拉钢 Lěng lā gāng Thép kéo nguội
12 合结钢 Hé jié gāng Thép kết cấu
13 镀铝锌 Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm
14 线材 Xiàn cái Thép sợi
15 镀锌板(卷) Dù xīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) mạ kẽm
16 中厚板 Zhōng hòu bǎn Thép tấm dày trung bình
17 轴承钢 Zhóu chéng gāng Thép vòng bi
18 建筑钢材 涂镀产品 Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn Thép xây dựng – Sản phẩm mạ
19 铜丝网 Tóng sī wǎng Lưới dây đồng
20 铁丝网 Tiě sī wǎng Lưới dây thép
21 不锈钢管 Bù xiù gāng guǎn Ống thép không gỉ
22 不锈钢坯 Bù xiù gāng pēi Phôi thép không gỉ
23 金属丝 Jīn shǔ sī Sợi kim loại
24 碳素钢 tàn sù gāng Thép các bon
25 碳结钢 Tàn jié gāng Thép carbon
26 热轧板卷 Rè yà bǎn juǎn Thép cuộn cán nóng
27 镀锡板卷(马口铁) Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě) Thép cuộn mạ thiếc
28 防锈钢 fáng xiù gāng Thép chống rỉ
29 预埋件 yù mái jiàn Thép chờ
30 H型钢 H xíng gāng Thép chữ H
31 带钢 Dài gāng Thép dải
32 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái Thép dự ứng lực
33 优特钢 Yōu tè gāng Thép đặc chủng
34 船板 Chuán bǎn Thép đóng tầu
35 螺纹钢 Luó wén gāng Thép gân
36 冷弯型钢 Lěng wān xíng gāng Thép hình uốn nguội
37 合金钢 héjīn gāng Thép hợp kim
38 普中板 Pǔ zhōng bǎn Thép kết cấu carbon
39 模具钢 Mújù gāng Thép khuôn
40 弹簧钢 Tán huáng gāng Thép lò so
41 不锈钢材 管材 Bù xiù gāng cái guǎncái Thép ống – Thép không gỉ
42 槽钢 Cáo gāng Thép rãnh
43 硅钢 Guīgāng Thép silic
44 不锈钢线材 Bùxiùgāng xiàncái Thép sợi không gỉ
45 低合金板(卷) Dī héjīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp
46 容器板 Róngqì bǎn thép tấm làm container
47 普通钢 pǔtōng gāng Thép thường
48 不锈钢圆钢 Bù xiù gāng yuán gāng Thép tròn không gỉ
49 普通圆钢 Pǔ tōng yuán gāng Thép tròn thông dụng
50 方钢 Fāng gāng Thép vuôn
51 铜及铜合金材 Tóng jí tóng héjīn cái Vật liệu hợp kim đồng và đồng
52 铝及铝合金材 Lǚ jí lǚ héjīn cái Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm
53 软磁材料 Ruǎn cí cáiliào Vật liệu từ mềm
54 合金成分 héjīn chéngfèn Thành phần hợp kim
55 铝合金 Lǚ héjīn Hợp kim nhôm
56 金属网 金属加工材 Jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái Lưới kim loại – Vật liệu gia công kim loại
57 镀锌管 Dù xīn guǎn Ống mạ kẽm
58 无缝管 Wú fèng guǎn Ống thép liền
59 螺旋管 Luóxuán guǎn Ống thép xoắn ốc

Trên đây là những thuật ngữ , từ vựng tiếng Trung về sắt thép, luyện kim. Hy vọng sẽ đem lại cho các bạn những thông tin hữu ích.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC