Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một chủ đề tiếng Trung chuyên ngành khó nhé! Các bạn làm trong lĩnh vực này sẽ ít tìm được tài liệu hơn so với các chuyên ngành khác vậy nên chúng mình cùng lưu lại những từ vựng tiếng trung về dầu mỏ than đá nhé!
Từ vựng tiếng trung về dầu mỏ than đá
1 | Than bánh | 煤球, 煤饼 | méiqiú, méi bǐng | |
2 | Than béo, than mềm, than bitum | 烟煤 | yānméi | |
3 | Than bùn | 泥煤 | ní méi | |
4 | Than cốc | 焦煤 | jiāoméi | |
5 | Than cốc vụn | 碎焦煤 | suì jiāoméi | |
6 | Than cục | 块煤 | kuài méi | |
7 | Than đá | 矿产煤 | kuàng chǎn méi | |
8 | Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng | 无烟煤, 白煤 | wúyānméi, bái méi | |
9 | Than nâu, than non | 褐煤 | hèméi | |
10 | (Tình trạng) thiếu than, đói than | 煤荒 | méi huāng | |
11 | Tro than | 煤灰 | méi huī | |
12 | Xi măng xỉ | 矿渣水泥 | kuàngzhā shuǐní | |
13 | Xin đóng cửa mỏ | 矿井报废 | kuàngjǐng bàofèi | |
14 | Bãi than | 煤场 | méi chǎng | |
15 | Băng tải than | 运煤机 | yùn méi jī | |
16 | Bụi than | 煤尘 | méi chén | |
17 | Bùn than | 煤泥 | méi ní | |
18 | Công nghiệp than | 煤炭工业 | méitàn gōngyè | |
19 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu | |
20 | Đá mạch | 煤矸石 | méi gānshí | |
21 | Đào hầm than | 煤房采掘 | méi fáng cǎijué | |
22 | Địa tầng than | 煤系地层 | méi xì dìcéng | |
23 | Gầu than | 煤斗 | méi dǒu | |
24 | Hố than, hầm than | 煤坑 | méi kēng | |
25 | Khí than | 煤气 | méiqì | |
26 | Khoáng sàng than | 煤炭沉积, 煤藏 | méitàn chénjī, méi cáng | |
27 | Lò than | |||
28 | Quặng | 矿石 | kuàngshí | |
29 | Quặng giàu | 富矿石 | fù kuàngshí | |
30 | Quặng nghèo | 贫矿石 | pín kuàngshí | |
31 | Quặng sắt | 铁矿石 | tiě kuàngshí | |
32 | Sàng quặng | 筛选 | shāixuǎn | |
33 | Sập hầm mỏ | 冒顶 | màodǐng | |
34 | Dầu cặn, dầu thải | 残油 | cán yóu | |
35 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu | |
36 | Dầu diezen (diezen) | 柴油 | cháiyóu | |
37 | Dầu gốc atphan | 沥青基石油 | lìqīng jī shíyóu | |
38 | Dầu gốc parafin | 石腊吉石油 | shílà jí shíyóu | |
39 | Dầu hòa tan | 溶解油 | róngjiě yóu | |
40 | Dầu hỏa, dầu lửa | 煤油 | méiyóu | |
41 | Dầu máy | 机油 | jīyóu | |
42 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu | |
43 | Dầu nặng, dầu mazut | 重油 | zhòngyóu | |
44 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | ránliào yóu | |
45 | Dầu nhiên liệu nặng | 重燃料油 | chóng ránliào yóu |
46 | Dầu nhiên liệu nhẹ | 轻燃料油 | qīng ránliào yóu |
47 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
48 | Dầu phanh | 制动器油 | zhìdòngqìyóu |
49 | Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
50 | Dầu trục ống sợi | 锭子油 | dìng zǐ yóu |
51 | Dầu xi lanh | 汽缸油 | qìgāng yóu |
52 | Êtan (ethane) | 乙烷 | yǐ wán |
53 | Êtilamin (ethylamine) | 乙胺 | yǐ àn |
54 | Êtylen (ethylene) | 乙烯 | yǐxī |
55 | Êtylen oxit (ethylene oxide) | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
56 | Fomandehyt (formaldehyde) | 甲醛 | jiǎquán |
57 | Glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
58 | Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) | 沥青 | lìqīng |
59 | Khí cracking | 裂化气 | lièhuà qì |
60 | Khí dầu mỏ hóa lỏng | 液化石油气 | yèhuà shíyóu qì |
61 | Khí đốt | 燃料气 | ránliào qì |
62 | Khí hóa lỏng | 液化气 | yèhuà qì |
63 | Metan | 甲烷 | jiǎwán |
64 | Metylbenzen, toluen | 甲苯 | jiǎběn |
65 | Mỡ khoáng | 矿脂 | kuàng zhī |
66 | Muội than, bồ hóng | 炭黑 | tàn hēi |
67 | Nhiên liệu máy bay | 航空燃油 | hángkōng rányóu |
68 | Parafin (paraffin) | 石蜡 | shí là |
69 | Propylen (propylene) | 丙烯 | bǐngxī |
70 | Rượu cồn, ancol (alcohol) | 乙醇 | yǐchún |
71 | Sáp, parafin | 蜡 | là |
72 | Sterol | 固醇, 甾醇 | gù chún, zāichún |
73 | Styren (styrene) | 苯乙稀 | běn yǐ xī |
74 | Than cốc dầu mỏ | 石油焦 | shíyóu jiāo |
75 | Vazơlin (vaseline) | 凡士林 | fánshìlín |
76 | Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
77 | Anđêhit (aldehyde) | 醛 | quán |
78 | Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal | 乙醛 | yǐ quán |
79 | Axêtilen (acetylene), khí đá | 乙炔 | yǐquē |
80 | Axêton (acetone) | 丙酮 | bǐngtóng |
81 | Benzene | 苯 | běn |
82 | Butađien (butadiene) | 丁二烯 | dīng èr xī |
83 | Butylene | 丁烯 | dīng xī |
Bạn đã biết tên các loại than, các loại dầu trong tiếng Trung chưa? Hãy vận dụng tiếng trung về dầu mỏ than đá thường xuyên và linh hoạt để có thể ghi nhớ và trau dồi vốn kiến thức của mình nhé!
Xem thêm: