Bài học tiếng Trung ngày hôm nay mình sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Trung về dầu mỏ than đá. Chúng ta hãy cùng nhau học biết đâu trong số chúng ta lại dịch thuật về mảng này
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về dầu mỏ than đá
1 | Dầu nhiên liệu nhẹ | 轻燃料油 | qīng ránliào yóu |
2 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
3 | Dầu phanh | 制动器油 | zhìdòngqìyóu |
4 | Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
5 | Dầu trục ống sợi | 锭子油 | dìng zǐ yóu |
6 | Dầu xi lanh | 汽缸油 | qìgāng yóu |
7 | Êtan (ethane) | 乙烷 | yǐ wán |
8 | Êtilamin (ethylamine) | 乙胺 | yǐ àn |
9 | Êtylen (ethylene) | 乙烯 | yǐxī |
10 | Êtylen oxit (ethylene oxide) | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
11 | Fomandehyt (formaldehyde) | 甲醛 | jiǎquán |
12 | Glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
13 | Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) | 沥青 | lìqīng |
14 | Khí cracking | 裂化气 | lièhuà qì |
15 | Khí dầu mỏ hóa lỏng | 液化石油气 | yèhuà shíyóu qì |
16 | Khí đốt | 燃料气 | ránliào qì |
17 | Khí hóa lỏng | 液化气 | yèhuà qì |
18 | Metan | 甲烷 | jiǎwán |
19 | Metylbenzen, toluen | 甲苯 | jiǎběn |
20 | Mỡ khoáng | 矿脂 | kuàng zhī |
21 | Muội than, bồ hóng | 炭黑 | tàn hēi |
22 | Nhiên liệu máy bay | 航空燃油 | hángkōng rányóu |
23 | Parafin (paraffin) | 石蜡 | shí là |
24 | Propylen (propylene) | 丙烯 | bǐngxī |
25 | Rượu cồn, ancol (alcohol) | 乙醇 | yǐchún |
26 | Sáp, parafin | 蜡 | là |
27 | Sterol | 固醇, 甾醇 | gù chún, zāichún |
28 | Styren (styrene) | 苯乙稀 | běn yǐ xī |
29 | Than cốc dầu mỏ | 石油焦 | shíyóu jiāo |
30 | Vazơlin (vaseline) | 凡士林 | fánshìlín |
31 | Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
32 | Anđêhit (aldehyde) | 醛 | quán |
33 | Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal | 乙醛 | yǐ quán |
34 | Axêtilen (acetylene), khí đá | 乙炔 | yǐquē |
35 | Axêton (acetone) | 丙酮 | bǐngtóng |
36 | Benzene | 苯 | běn |
37 | Butađien (butadiene) | 丁二烯 | dīng èr xī |
38 | Butylene | 丁烯 | dīng xī |
Bài học Từ vựng tiếng Trung về dầu mỏ than đá đã kết thúc. Các bạn cùng học tiếp với chúng mình nhé!