Chúng tớ đã có dịp chia sẻ các bạn độc giả một đề HSK4. Thật vui vì rất nhiều bạn thể hiện sự quan tâm đến những đề test như thế này. Hôm nay chúng ta làm một đề test online HSK4 với mã đề khác nhé. Cũng như thường lệ, các bạn bật chương trình chạy băng, bấm Start quiz để bắt đầu làm bài. Nào cùng tự học tiếng Trung làm bài test HSK4
Test online HSK4 – Đề H41001 – Phần Nghe
Đề thi HSK4 H41001 - Phần Nghe
Quiz-summary
0 of 45 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
Information
You must specify a text. |
|
You must specify an email address. |
Phần Nghe HSK4 gồm 3 phần
Số câu hỏi: 45
Thời gian làm bài: 30 phút
Đúng 27 câu là vượt “ngưỡng an toàn”
Nếu không nghe được audio trên web, bạn có thể tải trực tiếp file nghe về máy để nghe.
Bấm “Start Quiz” để bắt đầu.
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Results
0 of 45 questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 points, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- Answered
- Review
-
Question 1 of 45
1. Question
第 一 部 分
第 1-10 题:判断对错。
例如:我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。 ( √ )现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了,不管什么时间,也不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。
★ 他喜欢看电视广告。 ( × )1.★ 今天天气不错。
Correct
Incorrect
-
Question 2 of 45
2. Question
2.★ 他们俩经常聊天。
Correct
Incorrect
-
Question 3 of 45
3. Question
3.★ 做西红柿鸡蛋汤很简单。
Correct
Incorrect
-
Question 4 of 45
4. Question
4.★ 他爱打篮球。
Correct
Incorrect
-
Question 5 of 45
5. Question
5.★ 小刘受到了表扬。
Correct
Incorrect
-
Question 6 of 45
6. Question
6.★ 他刚下飞机。
Correct
Incorrect
-
Question 7 of 45
7. Question
7.★ 姐妹俩性格差不多。
Correct
Incorrect
-
Question 8 of 45
8. Question
8.★ 他想给老王一张演出票。
Correct
Incorrect
-
Question 9 of 45
9. Question
9.★ 小张的调查结果写得很好。
Correct
Incorrect
-
Question 10 of 45
10. Question
10.★ 女儿不同意打针。
Correct
Incorrect
-
Question 11 of 45
11. Question
第 二 部 分
第 11-25 题:请选出正确答案。
例如:女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场 B 快到了 C 油是满的 D 有加油站 √11.
Correct
Incorrect
-
Question 12 of 45
12. Question
12.
Correct
Incorrect
-
Question 13 of 45
13. Question
13.
Correct
Incorrect
-
Question 14 of 45
14. Question
14.
Correct
Incorrect
-
Question 15 of 45
15. Question
15.
Correct
Incorrect
-
Question 16 of 45
16. Question
16.
Correct
Incorrect
-
Question 17 of 45
17. Question
17.
Correct
Incorrect
-
Question 18 of 45
18. Question
18.
Correct
Incorrect
-
Question 19 of 45
19. Question
19.
Correct
Incorrect
-
Question 20 of 45
20. Question
20.
Correct
Incorrect
-
Question 21 of 45
21. Question
21.
Correct
Incorrect
-
Question 22 of 45
22. Question
22.
Correct
Incorrect
-
Question 23 of 45
23. Question
23.
Correct
Incorrect
-
Question 24 of 45
24. Question
24.
Correct
Incorrect
-
Question 25 of 45
25. Question
25.
Correct
Incorrect
-
Question 26 of 45
26. Question
第 三 部 分
第 26-45 题:请选出正确答案。
例如:男:把这个材料复印 5 份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了。三点半,推迟了半个小时。
女:好,602 会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 两点 B 3 点 C 3:30 √ D 6 点
26.Correct
Incorrect
-
Question 27 of 45
27. Question
27.
Correct
Incorrect
-
Question 28 of 45
28. Question
28.
Correct
Incorrect
-
Question 29 of 45
29. Question
29.
Correct
Incorrect
-
Question 30 of 45
30. Question
30.
Correct
Incorrect
-
Question 31 of 45
31. Question
31.
Correct
Incorrect
-
Question 32 of 45
32. Question
32.
Correct
Incorrect
-
Question 33 of 45
33. Question
33.
Correct
Incorrect
-
Question 34 of 45
34. Question
34.
Correct
Incorrect
-
Question 35 of 45
35. Question
35.
Correct
Incorrect
-
Question 36 of 45
36. Question
36.
Correct
Incorrect
-
Question 37 of 45
37. Question
37.
Correct
Incorrect
-
Question 38 of 45
38. Question
38.
Correct
Incorrect
-
Question 39 of 45
39. Question
39.
Correct
Incorrect
-
Question 40 of 45
40. Question
40.
Correct
Incorrect
-
Question 41 of 45
41. Question
41.
Correct
Incorrect
-
Question 42 of 45
42. Question
42.
Correct
Incorrect
-
Question 43 of 45
43. Question
43.
Correct
Incorrect
-
Question 44 of 45
44. Question
44.
Correct
Incorrect
-
Question 45 of 45
45. Question
45.
Correct
Incorrect
Bạn muốn thử các đề HSK khác?
=> Ghé thăm trang tổng hợp đề HSK cập nhật thường xuyên
Đăng ký thi thử HSK tại THANHMAIHSK: