Giống như tiếng Việt và tiếng Anh, tiếng Trung cũng có câu bị động. Trong ngữ pháp tiếng Trung, câu bị động nắm vai trò quan trọng và rất phổ biến. Hôm nay chúng ta sẽ tự học tiếng Trung với cấu trúc ngữ pháp quen thuộc đó là câu bị động trong tiếng Trung nhé!
1. Câu bị động tiếng Trung về ý nghĩa
Câu bị động được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh chủ ngữ (người hoặc con vật) phải chịu ảnh hưởng hoặc tác động từ một sự việc khác.
Ví dụ:
– 入学通知书寄来了。
Rùxué tōngzhī shū jì láile.
Giấy báo nhập học đã được gửi tới rồi.
– 飞机票还没买到。
Fēijī piào hái méi mǎi dào.
Vé máy bay còn chưa mua được.
Chủ ngữ trong 2 câu trên là “入学通知书” và “飞机票” về mặt ý nghĩa đều chịu sự chi phối của động tác “寄” và “买”. Vậy hai câu trên là câu bị động về ý nghĩa.
2. Câu bị động tiếng Trung dùng “被”, “叫”, “让”
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Trung dùng “被”,“叫”,“让” như sau:
Chủ ngữ + 被/ 叫/ 让 + tác nhân + động từ + thành phần khác
Chủ ngữ trong loại câu này sẽ chịu sự chi phối của hành vi động tác, còn tác nhân (người/ sự vật) phát ra động tác lại là tân ngữ của giới từ “被”,“叫”,“让”.
Ví dụ:
– 新画报被同学们借走了。
Xīn huàbào bèi tóngxuémen jiè zǒule.
Họa báo mới bị học sinh mượn đi rồi.
– 录音机叫爸爸关上了”。
Lùyīnjī jiào bàba guānshàngle.
Cát-xét bị ba tắt rồi.
Khi dùng loại câu này, cần chú ý các điểm sau:
a. Động từ vị ngữ của loại câu này phải là động từ cập vật (động từ đi kèm tân ngữ), về ý nghĩa có thể chi phối được chủ ngữ.
b. Phía sau động từ nói chung thường có thành phần khác, như “走了”, “上了” trong ba câu ví dụ trên.
c. “被”,“叫”,“让” cùng với tác nhân sau nó tạo thành ngữ giới tân làm trạng ngữ.
d. “被” thường được dùng nhiều trong văn viết và nói, “叫”,“让” thường dùng trong khẩu ngữ. Tân ngữ sau “被” có thể có cũng có thể không, còn sau “叫”,“让” bắt buộc phải có tân ngữ, nếu không biết hoặc không thể nói ra thì dùng “人”.
Ví dụ:
– 那个工人被救活了。
Người công nhân ấy đã được cứu sống.
– 他的自行车叫人偷走了。
Xe đạp của anh ấy bị người ta lấy cắp rồi.
Nếu câu có động từ năng nguyện và phó từ phủ định, chúng sẽ được dùng trước “被”,“叫”,“让”.
Ví dụ:
– 妹妹的衣服没有让雨弄淋。
Áo của em gái không bị mưa ướt.
– 这个玩具现在还不能叫孩子看见。
Đồ chơi này bây giờ chưa thể cho con nhìn thấy.
3. Trợ từ “给”, “所” biểu thị bị động
Để biểu thị bị động, người ta còn có thể dùng trợ từ “给” và “所”.
a. Trợ từ “给” có thể dùng ngay trước động từ để biểu thị bị động. Nó có thể dùng trong câu bị động và cả câu chủ động.
Ví dụ:
– 教室都让我们给打扫干净了。
Lớp học đều đã được chúng tôi quét sạch sẽ.
– 老虎给打死了。
Hổ đã bị đánh chết.
b. Trợ từ “所” có thể dùng cùng với “为” hoặc “被” để biểu thị bị động. Loại câu này thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
– 大家都为他勇敢 (yǒnggǎn) 精神所感动。
Mọi người đều cảm động bởi tinh thần dũng cảm của anh ấy.
– 这个科学结论 (jiélùn) 早已被实践 (shíjiàn) 所证明。
Kết luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu.
Việc sử dụng câu bị động tiếng Trung sẽ giúp cho câu nói của bạn có sự đa dạng, biểu thị đúng ý nghĩa câu nói, và khiến người nghe thuyết phục hơn.
Xem thêm: