Nay ăn gì các bạn nhỉ? Một câu hỏi thật khó mà mỗi ngày đều cần giải đáp! Vậy phải ra chợ ngay thôi! Xem đồ gì tươi ngon mình cùng mua nhé! Cùng học ngay danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung nha!
Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung
1 | Rau chân vịt, ải bó xôi | 菠菜 | pō cài |
2 | Cải xanh | 青菜 | qīng cài |
3 | Rau xà lách | 生菜 | shēng cài |
4 | Rau cần | 芹菜 | qín cài |
5 | Rau thơm | 香菜 | xiāng cài |
6 | Rau cải dầu | 油菜 | yóu cài |
7 | Củ cải đường | 甜菜 | tián cài |
8 | Rau súp lơ | 花菜 | huā cài |
9 | Cây bắp cải | 卷心菜 | juǎn xīn cài |
10 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
11 | Thịt gà | 鸡肉 | jī ròu |
12 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
13 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
14 | Gà rừng | 山鸡 | shān jī |
15 | Cánh gà | 鸡翅膀 | jī chìbǎng |
16 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
17 | Trứng chim cút | 鹌鹑蛋 | ān chún dān |
18 | Trứng gà | 鸡蛋 | jī dān |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yā dān |
20 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dān |
21 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dān |
22 | Cá nóc | 河豚 | hé tún |
23 | Cá mè trắng | 白鲢 | bái lián |
24 | Cá trạch | 泥鳅 | níqiū |
25 | Cá trắm đen | 青鱼 | qīng yú |
26 | Con sò | 蛤蜊 | gé lí |
27 | Cua sông, cua đồng | 河蟹 | hé xiè |
28 | Hến, trai sông | 河蚌 | hé bèng |
29 | Lươn | 黄鳝 | huáng shàn |
30 | ốc đồng | 田螺 | tián luó |
31 | tôm sông | 河虾 | hé xiā |
32 | ốc sên | 蜗牛 | wō niú |
33 | Tôm | 条虾 | tiáo xià |
34 | Tôm hùm | 龙虾 | lóng xià |
35 | Tôm khô | 虾皮 | xià pí |
36 | Tôm nõn tươi | 虾仁 | xià rén |
37 | Cá chép | 鲤鱼 | lǐ yú |
38 | Cá diếc | 鲫鱼 | jì yú |
39 | Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
40 | Ba ba | 甲鱼 | jiǎ yú |
41 | Cá biển | 海水鱼 | hǎi shuǐ yú |
42 | Cá chim | 鲳鱼 | chāng yú |
43 | Cá mực | 墨鱼 | mò yú |
44 | Con hàu | 牧蜊 | mù lí |
45 | Con nghêu | 蛏子 | chēng zi |
46 | Con sứa | 海蜇 | hǎi zhé |
47 | Cua biển | 海蟹 | hǎi xiè |
48 | ốc biển | 海螺 | hǎi luó |
49 | Đỉa biển, hải sâm | 海参 | hǎi shēn |
50 | Cá lạc | 海曼 | hǎi mán |
Học hết phần này rồi bạn sẽ nắm kha khá vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề thực phẩm rồi đó. Với số từ vựng này bạn có thể đi chợ bằng tiếng Trung và thoải mái mua đồ rồi đó. Các bạn cùng thử nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng nhà bếp