Học bổng du học Trung Quốc chủ yếu gồm CGS/CSC (Chinese Government Scholarship), Học bổng Giáo viên tiếng Trung (International Chinese Language Teachers Scholarship), học bổng cấp tỉnh/thành và học bổng do trường cấp. Kênh nộp thường là Type A (ĐSQ/cơ quan) hoặc Type B (trường đại học) trên hệ thống campuschina.org
Học bổng du học Trung Quốc: khái niệm & hệ thống cốt lõi
Bức tranh nhanh
- CGS/CSC: học bổng Chính phủ Trung Quốc, bao phủ học phí, ký túc xá/hoặc trợ cấp nhà ở, trợ cấp sinh hoạt ~2.500–3.500 CNY/tháng tùy bậc (thường 3.000 CNY thạc sĩ, 3.500 CNY tiến sĩ). Nộp qua Type A/B.
- International Chinese Language Teachers Scholarship (ICLTS): học bổng cho người học/người dạy tiếng Trung quốc tế, nhiều suất 1 học kỳ/1 năm hoặc Thạc sĩ dạy Hán ngữ; mở đăng ký từ 20/2 hằng năm trên chinese.cn.
- Học bổng cấp tỉnh/thành (ví dụ Shanghai Government Scholarship – SGS, Beijing Government Scholarship – BGS): thường chia toàn phần/không toàn phần, có trợ cấp 2.500–3.500 CNY/tháng (SGS) hoặc miễn/giảm học phí (BGS).
- Học bổng do trường: do từng đại học cấp; điều kiện và mức hỗ trợ tùy trường.
Bảng tóm tắt loại học bổng
Nhóm | Cổng nộp/chương trình | Hỗ trợ điển hình | Ghi chú |
---|---|---|---|
CGS/CSC | Type A (ĐSQ, cơ quan song phương) / Type B (Chinese University Program) | Miễn học phí, KTX/hoặc trợ cấp nhà ở (700–1000 CNY/tháng theo bậc), trợ cấp 2.5k–3.5k CNY/tháng, BHYT | Thường ThS/TS, một số diện có cử nhân. |
ICLTS | chinese.cn (từ 20/2 hằng năm) | Học phí, KTX, trợ cấp 2.5k–3k CNY/tháng (tùy chương trình) | 1 học kỳ/1 năm/ThS TCSOL. |
SGS (Thượng Hải) | Nộp tại trường ở Thượng Hải | Loại A: miễn học phí + KTX + trợ cấp 2.5k–3.5k; Loại B: miễn học phí | Có cho cử nhân/ThS/TS. |
BGS (Bắc Kinh) | Nộp tại trường ở Bắc Kinh | Chủ yếu miễn/giảm học phí (thời hạn theo bậc) | Chính sách theo từng trường/năm. |
Lưu ý thời gian: Type A (qua cơ quan/ĐSQ) thường mở từ khoảng cuối 11 đến 2 (thay đổi theo nước). Type B (qua trường) theo lịch từng đại học.
Cách áp dụng nhanh / mẹo ghi nhớ
Xác định “đường nộp” ngay từ đầu:
- Muốn cạnh tranh nhiều suất, đa chương trình quốc tế → CGS Type A (ĐSQ/cơ quan).
- Đã nhắm trường/ngành cụ thể → CGS Type B (nộp thẳng trường, điền Agency Number của trường).
Chu kỳ & mốc việc (gợi ý 6 bước):
- Tháng 9–10: chọn ngành/trường
- Tháng 11–2: nộp Type A (nếu có)
- Tháng 1–3: nộp Type B; 4)
- Tháng 2–3: nếu học ICLTS → đăng ký từ 20/2
- Tháng 3–4: bổ sung hồ sơ
- Tháng 6–7: theo dõi kết quả, chuẩn bị visa.
Hồ sơ chuẩn (thường gặp): hộ chiếu, bằng–bảng điểm, kế hoạch học tập/Study Plan, 2 thư giới thiệu, Form sức khỏe (Foreigner Physical Examination), không tiền án; thêm HSK cho chương trình dạy bằng Trung, IELTS/TOEFL hoặc chứng nhận học bằng tiếng Anh cho chương trình dạy bằng Anh (tùy trường).
Mức hỗ trợ bạn nên kỳ vọng:
- CGS ThS ~ 3.000 CNY/tháng, TS ~ 3.500 CNY/tháng; trợ cấp nhà ở 700–1000 CNY/tháng nếu không ở KTX.
- SGS: bậc cử nhân 2.500 CNY/tháng, ThS 3.000, TS 3.500 (loại A).
Chọn ngành & ngôn ngữ:
- Nếu mới học: cân nhắc chương trình dạy bằng Anh, song song ôn HSK 4–5 để tăng cơ hội.
- Mục tiêu giảng dạy tiếng Trung: xem ICLTS (1 học kỳ/1 năm/Thạc sĩ TCSOL).
3 mẹo nâng điểm hồ sơ:
- CV “định lượng”: nêu dự án, công bố, giải thưởng có số liệu.
- Study Plan 800–1200 từ: nêu mục tiêu học thuật → đề cương nghiên cứu → ứng dụng.
- Thư giới thiệu: giảng viên có công bố/đề tài cùng lĩnh vực.
Tránh rớt vì kỹ thuật:
Điền đúng mã Agency; nộp song song hệ trường và hệ CSC theo yêu cầu; theo dõi email/wechat xác minh.
Ví dụ ngắn (kèm Pinyin + dịch)
我想申请中国政府奖学金。
Wǒ xiǎng shēnqǐng Zhōngguó Zhèngfǔ jiǎngxuéjīn. → Mình muốn xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CGS).
请问学校的机构代码是多少?
Qǐngwèn xuéxiào de jīgòu dàimǎ shì duōshǎo? → Cho mình hỏi mã Agency của trường là bao nhiêu?
奖学金包含学费、住宿和生活费。
Jiǎngxuéjīn bāohán xuéfèi, zhùsù hé shēnghuófèi. → Học bổng bao gồm học phí, chỗ ở và trợ cấp sinh hoạt.
我打算走B类渠道,同时准备HSK5。
Wǒ dǎsuàn zǒu B lèi qúdào, tóngshí zhǔnbèi HSK wǔ. → Mình dự định nộp kênh Type B và chuẩn bị HSK 5.
Gợi ý lựa chọn học bổng theo mục tiêu
- Học thuật dài hạn (ThS/TS): ưu tiên CGS Type B tại trường có nhóm nghiên cứu mạnh; đặt mục tiêu pre-admission trước khi nộp CSC.
- Nâng trình tiếng Trung nhanh: chọn ICLTS 1 học kỳ/1 năm; xem yêu cầu HSK theo từng suất và mở đăng ký từ 20/2.
- Muốn ở Thượng Hải/Bắc Kinh: cân nhắc SGS/BGS song song hồ sơ chính; SGS có mức trợ cấp rõ ràng theo bậc; BGS thiên về miễn/giảm học phí (tùy trường).
Tóm tắt nhanh
- Học bổng du học Trung Quốc gồm 4 nhóm chính: CGS/CSC, ICLTS, học bổng tỉnh/thành (SGS/BGS) và học bổng trường.
- Nắm kênh nộp Type A/B, mốc thời gian, mức hỗ trợ và chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn sẽ tăng cơ hội đỗ rõ rệt.
Áp dụng đúng lộ trình và mẹo ở trên, bạn có thể tối ưu hồ sơ học bổng du học Trung Quốc cho mùa tuyển sinh sắp tới. Theo dõi Tự Học Tiếng Trung để nhận bài mới và cập nhật học bổng kịp thời!