Các bạn phiên dịch hay làm chuyên môn tại các doanh nghiệp về nhà máy điện chắc chắn không thể bỏ qua bài học hôm nay. Cùng tự học tiếng Trung bổ sung từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện nhé!
Thuật ngữ tiếng Trung về nhà máy điện
STT | Tiếng Trung – Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 发电站 Fādiàn zhàn | Nhà máy điện |
2 | 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng | Nhà máy nhiệt điện |
3 | 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng | Nhà máy thủy điện |
4 | 热电厂 rèdiànchǎng | Nhà máy nhiệt điện |
5 | 核电站 hédiànzhàn | Nhà máy điện hạt nhân |
6 | 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời |
7 | 核电力 hé diànlì | Điện hạt nhân |
8 | 核动力 hé dònglì | Năng lượng hạt nhân |
9 | 核能 hénéng | Năng lượng hạt nhân |
10 | 原子能 yuánzǐnéng | Năng lượng nguyên tử |
11 | 核燃料 héránliào | Nhiên liệu hạt nhân |
12 | 核反应堆 héfǎnyìngduī | Lò phản ứng hạt nhân |
13 | 核放射性 hé fàngshèxìng | Tính phóng xạ hạt nhân |
14 | 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī | Lò phản ứng động lực |
15 | 加速性能 jiāsù xìngnéng | Tính năng gia tốc |
16 | 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén | Công nhân nhà máy điện |
17 | 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì | Nhà máy phát điện chính |
18 | 发电机 fādiàn jī | Máy phát điện |
19 | 直流发电机 zhíliú fādiàn jī | Máy phát điện một chiều |
20 | 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī | Máy phát điện xoay chiều |
21 | 电动发电机 diàndòng fādiàn jī | Máy phát điện motor |
22 | 同步发电机 tóngbù fādiàn jī | Máy phát điện đồng bộ |
23 | 异步发电机 yìbù fādiàn jī | Máy phát điện không đồng bộ |
24 | 自用发电机 zìyòng fādiàn jī | Máy phát điện gia đình |
25 | 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī | Máy phát điện xoay chiều một pha |
26 | 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī | Máy phát điện xoay chiều ba pha |
27 | 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī | Tuabin phát điện |
28 | 原煤 yuánméi | Than thô |
29 | 输煤机 shū méi jī | Máy chuyển than |
30 | 碎煤机 suì méi jī | Máy nghiền than |
31 | 煤仓 méi cāng | Kho than |
32 | 锅炉 guōlú | Lò đun |
33 | 锅炉房 guōlú fáng | Phòng đặt đun |
34 | 锅炉附件 guōlú fùjiàn | Phụ kiện lò hơi |
35 | 锅炉底座 guōlú dǐzuò | Đế lò đun |
36 | 炉条 lú tiáo | Ghi lò |
37 | 炉条横梁 lú tiáo héngliáng | Xà ngang ghi lò |
38 | 炉排 lú pái | Vỉ lò |
39 | 炉排框架 lú pái kuàngjià | Khung giá vỉ lò |
40 | 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ | Vòi phun nhiên liệu |
41 | 填料 tiánliào | Đổ nguyên liệu vào |
42 | 耐火的 nàihuǒ de | Chịu lửa |
43 | 密封性 mìfēng xìng | Bịt kín |
44 | 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú | Lò hơi kiểu ống nước |
45 | 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú | Lò hơi hơi nước |
46 | 燃油锅炉 rányóu guōlú | Lò đốt dầu |
47 | 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú | Lò để sưởi |
48 | 高压锅炉 gāoyā guōlú | Lò đun cao áp |
49 | 热水锅炉 rè shuǐ guōlú | Lò nước nóng |
50 | 工业锅炉 gōngyè guōlú | Lò đun công nghiệp |
51 | 大型锅炉 dàxíng guōlú | Lò cỡ lớn |
52 | 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú | Lò loại nhỏ |
53 | 动力锅炉 dònglì guōlú | Lò động lực |
54 | 塔式锅炉 tǎ shì guōlú | Lò hình tháp |
55 | 立式锅炉 lì shì guōlú | Lò kiểu đứng |
56 | 锅炉炉膛 guōlú lútáng | Bụng lò |
57 | 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu | Cặn nước trong lò |
58 | 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn | Tấm thép trong lò |
59 | 烟囱 yāncōng | Ống khói |
60 | 烟道 yān dào | Ống dẫn khói |
61 | 烟道系统 yān dào xìtǒng | Hệ thống ống dẫn khói |
62 | 点火提前 diǎnhuǒ tíqián | Điểm hỏa trước |
63 | 有效进气 yǒuxiào jìn qì | Nạp khí hữu hiệu |
64 | 提前进气 tíqián jìn qì | Nạp khí trước thời hạn |
65 | 排气 pái qì | Thải khí |
66 | 提前排气 tíqián pái qì | Thải khí trước thời hạn |
67 | 废气 fèiqì | Khí thải |
68 | 鼓风机 gǔfēngjī | Máy thông gió |
69 | 通风口 tōngfēng kǒu | Cửa thông gió |
70 | 气流速度表 qì liú sùdù biǎo | Bảng tốc độ thông hơi |
71 | 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng | Ảnh hưởng của khí động lực |
72 | 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng | Hiệu ứng thông gió |
73 | 自引封 zì yǐn fēng | Tự hút gió |
74 | 风力作用 fēnglì zuòyòng | Tác dụng của sức gió |
75 | 空气喷射 kōngqì pēnshè | Phun không khí |
76 | 压缩空气 yāsuō kōngqì | Không khí nén |
77 | 助燃空气 zhùrán kōngqì | Không khí trợ đốt |
78 | 电源 diànyuán | Nguồn điện |
79 | 电流 diànliú | Dòng điện |
80 | 电阻 diànzǔ | Điện trở |
81 | 电压 diànyā | Điện áp |
82 | 安培 ānpéi | Ampere |
83 | 安培计 ānpéi jì | Ampere kế |
84 | 伏特 fútè | Volt |
85 | 伏特表 fútè biǎo | Volt kế |
86 | 瓦特 wǎtè | Watt |
87 | 瓦特计 wǎtè jì | Watt kế |
88 | 瓦时 wǎ shí | Watt giờ |
89 | 千瓦 qiānwǎ | Kilowatt |
90 | 千瓦时 qiānwǎ shí | Kwh |
91 | 交流电 jiāoliúdiàn | Điện xoay chiều |
92 | 直流电 zhíliúdiàn | Điện một chiều |
93 | 起动电流 qǐdòng diànliú | Khởi động dòng điện |
94 | 感应电流 gǎnyìng diànliú | Dòng điện cảm ứng |
95 | 串联 chuànlián | Mắc nối tiếp |
96 | 并联 bìnglián | Mắc song song |
97 | 单相的 dān xiàng de | Một pha |
98 | 单相电流 dān xiàng diànliú | Dòng điện một pha |
99 | 单相电路 dān xiàng diànlù | Mạch điện một pha |
100 | 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de | Hai pha |
101 | 双相电流 shuāng xiàng diànliú | Dòng điện hai pha |
102 | 双相电路 shuāng xiàng diànlù | Mạch điện hai pha |
103 | 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī | Động cơ điện hai pha |
104 | 三相的 sān xiàng de | Ba pha |
105 | 三相电流 sān xiàng diànliú | Dòng điện ba pha |
106 | 三相电路 sān xiàng diànlù | Mạch điện ba pha |
107 | 电缆 diànlǎn | Cáp điện |
108 | 电缆芯 diànlǎn xīn | Lõi cáp điện |
109 | 单芯电缆 dān xìn diànlǎn | Cáp điện một lõi |
110 | 电缆沟 diànlǎn gōu | Rãnh cáp điện |
111 | 电缆塔 diànlǎn tǎ | Tháp cáp điện |
112 | 线圈 xiànquān | Cuộn dây |
113 | 初级线圈 chūjí xiànquān | Cuộn dây sơ cấp |
114 | 次级线圈 cì jí xiànquān | Cuộn dây thứ cấp |
115 | 电磁线圈 diàncí xiànquān | Cuộn dây nam châm điện |
116 | 管道 guǎndào | Đường ống |
117 | 管道系统 guǎndào xìtǒng | Hệ thống đường ống |
118 | 管道附件 guǎndào fùjiàn | Phụ kiện của đường ống |
119 | 水管 shuǐguǎn | Ống nước |
120 | 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn | Ống nước tuần hòan |
121 | 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng | Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò |
122 | 炉膛设备 lútáng shèbèi | Thiết bị khoan lò |
123 | 燃煤炉膛 rán méi lútáng | Khoan lò đốt than |
124 | 炉水 lú shuǐ | Nước sôi (trong lò) |
125 | 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī | Diện tích hữu hiệu của ghi lò |
126 | 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī | Diện tích đốt cháy |
127 | 火焰面积 huǒyàn miànjī | Diện tích ngọn lửa |
128 | 燃烧炉 ránshāo lú | Lò đốt |
129 | 反射炉 fǎnshè lú | Lò phản xạ |
130 | 酸性炉 suānxìng lú | Lò mang tính acid |
131 | 碱性炉 jiǎn xìng lú | Lò kiềm tính |
132 | 预热器 yù rè qì | Máy (lò) hâm nóng sơ bộ |
133 | 空气预热器 kōngqì yù rè qì | Máy (lò) hâm nóng không khí |
134 | 低压预热器 dīyā yù rè qì | Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp |
135 | 高压预热器 gāoyā yù rè qì | Máy hâm nóng cao áp |
136 | 水预热器 shuǐ yù rè qì | Lò hâm nước nóng |
137 | 过热器 guòrè qì | Bộ phận làm nóng |
138 | 蒸汽过热 zhēngqì guòrè | Làm nóng già hơi nước |
139 | 冷凝器 lěngníng qì | Thiết bị đông lạnh |
140 | 冷却 lěngquè | Làm lạnh |
141 | 再次冷却 zàicì lěngquè | Làm lạnh (nguội) thêm |
142 | 冷却设备 lěngquè shèbèi | Thiết bị làm nguội |
143 | 冷却塔 lěngquè tǎ | Tháp làm nguội |
144 | 冷却器 lěngquè qì | Máy làm nguội |
145 | 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì | Máy làm lạnh không khí |
146 | 水冷却器 shuǐ lěngquè qì | Máy làm lạnh nước |
147 | 氢冷却器 qīng lěngquè qì | Máy làm lạnh hydro |
148 | 冷却水 lěngquè shuǐ | Nước làm lạnh |
149 | 冷却面积 lěngquè miànjī | Diện tích làm lạnh |
150 | 冷油器 lěng yóu qì | Máy làm lạnh dầu |
151 | 水箱 shuǐxiāng | Két nước (thùng nước) |
152 | 给水箱 jǐ shuǐxiāng | Két cung cấp nước |
153 | 贮水箱 zhù shuǐxiāng | Két tích trữ nước |
154 | 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng | Hệ thống cấp nước |
155 | 绝缘体 juéyuántǐ | Vật cách điện |
156 | 绝缘套管 juéyuán tào guǎn | Đường ống ngắt điện |
157 | 断路器 duànlù qì | Thiết bị ngắt điện |
158 | 按合器 àn hé qì | Máy ghép nối |
159 | 调节器 tiáojié qì | Máy điều tiết |
160 | 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì | Thiết bị điều chỉnh công suất |
161 | 电压调节器 diànyā tiáojié qì | Máy điều chỉnh điện áp |
Trên đây là những thuật ngữ , từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện. Hy vọng sẽ đem lại cho các bạn những thông tin hữu ích.