61 lượt xem

Những từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện

Các bạn phiên dịch hay làm chuyên môn tại các doanh nghiệp về nhà máy điện chắc chắn không thể bỏ qua bài học hôm nay. Cùng tự học tiếng Trung bổ sung từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện nhé!

Thuật ngữ tiếng Trung về nhà máy điện

STT Tiếng Trung – Phiên âm Tiếng Việt
1 发电站 Fādiàn zhàn Nhà máy điện
2 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng Nhà máy nhiệt điện
3 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng Nhà máy thủy điện
4 热电厂 rèdiànchǎng Nhà máy nhiệt điện
5 核电站 hédiànzhàn Nhà máy điện hạt nhân
6 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
7 核电力 hé diànlì Điện hạt nhân
8 核动力 hé dònglì Năng lượng hạt nhân
9 核能 hénéng Năng lượng hạt nhân
10 原子能 yuánzǐnéng Năng lượng nguyên tử
11 核燃料 héránliào Nhiên liệu hạt nhân
12 核反应堆 héfǎnyìngduī Lò phản ứng hạt nhân
13 核放射性 hé fàngshèxìng Tính phóng xạ hạt nhân
14 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī Lò phản ứng động lực
15 加速性能 jiāsù xìngnéng Tính năng gia tốc
16 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén Công nhân nhà máy điện
17 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì Nhà máy phát điện chính
18 发电机 fādiàn jī Máy phát điện
19 直流发电机 zhíliú fādiàn jī Máy phát điện một chiều
20 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều
21 电动发电机 diàndòng fādiàn jī Máy phát điện motor
22 同步发电机 tóngbù fādiàn jī Máy phát điện đồng bộ
23 异步发电机 yìbù fādiàn jī Máy phát điện không đồng bộ
24 自用发电机 zìyòng fādiàn jī Máy phát điện gia đình
25 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều một pha
26 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều ba pha
27 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī Tuabin phát điện
28 原煤 yuánméi Than thô
29 输煤机 shū méi jī Máy chuyển than
30 碎煤机 suì méi jī Máy nghiền than
31 煤仓 méi cāng Kho than
32 锅炉 guōlú Lò đun
33 锅炉房 guōlú fáng Phòng đặt đun
34 锅炉附件 guōlú fùjiàn Phụ kiện lò hơi
35 锅炉底座 guōlú dǐzuò Đế lò đun
36 炉条 lú tiáo Ghi lò
37 炉条横梁 lú tiáo héngliáng Xà ngang ghi lò
38 炉排 lú pái Vỉ lò
39 炉排框架 lú pái kuàngjià Khung giá vỉ lò
40 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ Vòi phun nhiên liệu
41 填料 tiánliào Đổ nguyên liệu vào
42 耐火的 nàihuǒ de Chịu lửa
43 密封性 mìfēng xìng Bịt kín
44 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú Lò hơi kiểu ống nước
45 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú Lò hơi hơi nước
46 燃油锅炉 rányóu guōlú Lò đốt dầu
47 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú Lò để sưởi
48 高压锅炉 gāoyā guōlú Lò đun cao áp
49 热水锅炉 rè shuǐ guōlú Lò nước nóng
50 工业锅炉 gōngyè guōlú Lò đun công nghiệp
51 大型锅炉 dàxíng guōlú Lò cỡ lớn
52 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú Lò loại nhỏ
53 动力锅炉 dònglì guōlú Lò động lực
54 塔式锅炉 tǎ shì guōlú Lò hình tháp
55 立式锅炉 lì shì guōlú Lò kiểu đứng
56 锅炉炉膛 guōlú lútáng Bụng lò
57 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu Cặn nước trong lò
58 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn Tấm thép trong lò
59 烟囱 yāncōng Ống khói
60 烟道 yān dào Ống dẫn khói
61 烟道系统 yān dào xìtǒng Hệ thống ống dẫn khói
62 点火提前 diǎnhuǒ tíqián Điểm hỏa trước
63 有效进气 yǒuxiào jìn qì Nạp khí hữu hiệu
64 提前进气 tíqián jìn qì Nạp khí trước thời hạn
65 排气 pái qì Thải khí
66 提前排气 tíqián pái qì Thải khí trước thời hạn
67 废气 fèiqì Khí thải
68 鼓风机 gǔfēngjī Máy thông gió
69 通风口 tōngfēng kǒu Cửa thông gió
70 气流速度表 qì liú sùdù biǎo Bảng tốc độ thông hơi
71 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng Ảnh hưởng của khí động lực
72 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng Hiệu ứng thông gió
73 自引封 zì yǐn fēng Tự hút gió
74 风力作用 fēnglì zuòyòng Tác dụng của sức gió
75 空气喷射 kōngqì pēnshè Phun không khí
76 压缩空气 yāsuō kōngqì Không khí nén
77 助燃空气 zhùrán kōngqì Không khí trợ đốt
78 电源 diànyuán Nguồn điện
79 电流 diànliú Dòng điện
80 电阻 diànzǔ Điện trở
81 电压 diànyā Điện áp
82 安培 ānpéi Ampere
83 安培计 ānpéi jì Ampere kế
84 伏特 fútè Volt
85 伏特表 fútè biǎo Volt kế
86 瓦特 wǎtè Watt
87 瓦特计 wǎtè jì Watt kế
88 瓦时 wǎ shí Watt giờ
89 千瓦 qiānwǎ Kilowatt
90 千瓦时 qiānwǎ shí Kwh
91 交流电 jiāoliúdiàn Điện xoay chiều
92 直流电 zhíliúdiàn Điện một chiều
93 起动电流 qǐdòng diànliú Khởi động dòng điện
94 感应电流 gǎnyìng diànliú Dòng điện cảm ứng
95 串联 chuànlián Mắc nối tiếp
96 并联 bìnglián Mắc song song
97 单相的 dān xiàng de Một pha
98 单相电流 dān xiàng diànliú Dòng điện một pha
99 单相电路 dān xiàng diànlù Mạch điện một pha
100 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de Hai pha
101 双相电流 shuāng xiàng diànliú Dòng điện hai pha
102 双相电路 shuāng xiàng diànlù Mạch điện hai pha
103 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī Động cơ điện hai pha
104 三相的 sān xiàng de Ba pha
105 三相电流 sān xiàng diànliú Dòng điện ba pha
106 三相电路 sān xiàng diànlù Mạch điện ba pha
107 电缆 diànlǎn Cáp điện
108 电缆芯 diànlǎn xīn Lõi cáp điện
109 单芯电缆 dān xìn diànlǎn Cáp điện một lõi
110 电缆沟 diànlǎn gōu Rãnh cáp điện
111 电缆塔 diànlǎn tǎ Tháp cáp điện
112 线圈 xiànquān Cuộn dây
113 初级线圈 chūjí xiànquān Cuộn dây sơ cấp
114 次级线圈 cì jí xiànquān Cuộn dây thứ cấp
115 电磁线圈 diàncí xiànquān Cuộn dây nam châm điện
116 管道 guǎndào Đường ống
117 管道系统 guǎndào xìtǒng Hệ thống đường ống
118 管道附件 guǎndào fùjiàn Phụ kiện của đường ống
119 水管 shuǐguǎn Ống nước
120 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn Ống nước tuần hòan
121 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò
122 炉膛设备 lútáng shèbèi Thiết bị khoan lò
123 燃煤炉膛 rán méi lútáng Khoan lò đốt than
124 炉水 lú shuǐ Nước sôi (trong lò)
125 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī Diện tích hữu hiệu của ghi lò
126 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī Diện tích đốt cháy
127 火焰面积 huǒyàn miànjī Diện tích ngọn lửa
128 燃烧炉 ránshāo lú Lò đốt
129 反射炉 fǎnshè lú Lò phản xạ
130 酸性炉 suānxìng lú Lò mang tính acid
131 碱性炉 jiǎn xìng lú Lò kiềm tính
132 预热器 yù rè qì Máy (lò) hâm nóng sơ bộ
133 空气预热器 kōngqì yù rè qì Máy (lò) hâm nóng không khí
134 低压预热器 dīyā yù rè qì Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
135 高压预热器 gāoyā yù rè qì Máy hâm nóng cao áp
136 水预热器 shuǐ yù rè qì Lò hâm nước nóng
137 过热器 guòrè qì Bộ phận làm nóng
138 蒸汽过热 zhēngqì guòrè Làm nóng già hơi nước
139 冷凝器 lěngníng qì Thiết bị đông lạnh
140 冷却 lěngquè Làm lạnh
141 再次冷却 zàicì lěngquè Làm lạnh (nguội) thêm
142 冷却设备 lěngquè shèbèi Thiết bị làm nguội
143 冷却塔 lěngquè tǎ Tháp làm nguội
144 冷却器 lěngquè qì Máy làm nguội
145 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì Máy làm lạnh không khí
146 水冷却器 shuǐ lěngquè qì Máy làm lạnh nước
147 氢冷却器 qīng lěngquè qì Máy làm lạnh hydro
148 冷却水 lěngquè shuǐ Nước làm lạnh
149 冷却面积 lěngquè miànjī Diện tích làm lạnh
150 冷油器 lěng yóu qì Máy làm lạnh dầu
151 水箱 shuǐxiāng Két nước (thùng nước)
152 给水箱 jǐ shuǐxiāng Két cung cấp nước
153 贮水箱 zhù shuǐxiāng Két tích trữ nước
154 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng Hệ thống cấp nước
155 绝缘体 juéyuántǐ Vật cách điện
156 绝缘套管 juéyuán tào guǎn Đường ống ngắt điện
157 断路器 duànlù qì Thiết bị ngắt điện
158 按合器 àn hé qì Máy ghép nối
159 调节器 tiáojié qì Máy điều tiết
160 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì Thiết bị điều chỉnh công suất
161 电压调节器 diànyā tiáojié qì Máy điều chỉnh điện áp

Trên đây là những thuật ngữ , từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện. Hy vọng sẽ đem lại cho các bạn những thông tin hữu ích.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC