Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung trong phim cổ trang hay sử dụng. Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày cùng tự học tiếng Trung THANHMAIHSK.
Phim cổ trang là một thể loại phim thế mạnh của Trung Quốc với rất nhiều những bộ phim hay, nổi tiếng, được nhiều thế hệ người Việt Nam yêu thích. Khác với ngôn ngữ hiện đại, phim cổ trang có những từ ngữ riêng để phù hợp với bối cảnh lúc đó. Cùng tự học tiếng Trung THANHMAIHSK học các từ vựng tiếng Trung trong phim cổ trang nhé!

Danh sách từ vựng tiếng Trung trong phim cổ trang đầy đủ nhất
皇宫 | /huáng gōng/ | hoàng cung |
寝宫 | /qǐn gōng/ | tẩm cung |
后宫 | /hòu gōng/ | hậu cung |
冷宫 | /lěng gōng/ | lãnh cung |
王府 | /wáng fǔ/ | vương phủ |
大牢 | /dà láo/ | đại lao |
御花园 | /yù huā yuán/ | ngự hoa viên |
御膳房 | / yù shàn fáng/ | ngự thiện phòng |
禁宫 | /jīn gōng/ | cấm cung |
皇上 | /huáng shàng/ | hoàng thượng |
王爷 | /wáng yé/ | vương gia |
皇后 | /huáng hòu/ | hoàng hậu |
太后 | /tài hòu/ | thái hậu |
皇子 | /huáng zǐ / | hoàng tử |
太子 | /tài zǐ/ | thái tử |
太子妃 | /tài zǐ fēi / | thái tử phi |
娘娘 | /niáng niang/ | nương nương |
公主 | / gōng zhǔ/ | công chúa |
贝勒爷 | /bèi lè yé/ | bối lạc gia |
殿下 | /diàn xià/ | điện hạ |
将军 | /jiāng jūn/ | tướng quân |
少爷 | /shào yé/ | thiếu gia |
少夫人 | /shào fū rén/ | thiếu phu nhân |
侍卫 | /shì wèi / | thị vệ |
刺客 | /cì kè/ | thích khách |
太医 | /tài yī/ | thái y |
朕 | /zhèn/ | trẫm |
本王 | /běn wáng/ | bổn vương |
哀家 | /āi jiā/ | ai gia |
奴才 | nú cái/ | nô tài |
奴婢 | /nú bì/ | nô tì |
寡人 | /guǎ rén/ | quả nhân |
微臣 | /wēi chén/ | vi thần |
爱妃 | /ài fēi/ | ái phi |
众爱卿 | /zhòng ài qīng/ | chúng ái khanh |
美人 | /měi rén/ | mĩ nhân |
小人 | /xiǎo rén/ | tiểu nhân |
草民 | /cǎo mín/ | thảo dân |
民女 | /mín nǚ/ | dân nữ |
下官 | /xià guān/ | hạ quan |
在下 | /zài xià/ | tại hạ |
公子 | /gōng zǐ/ | công tử |
小姐 | /xiǎo jiě/ | tiểu thư |
大侠 | /dà xiá/ | đại hiệp |
大人 | /dà rén/ | đại nhân |
夫人 | /fū rén/ | phu nhân |
贱人 | /jiàn rén/ | tiện nhân |
属下 | /shǔ xià/ | thuộc hạ |
妖怪 | /yāo guài/ | yêu quái |
罪臣 | /zuì chén/ | tội thần |
仙子 | /xiān zǐ/ | tiên tử |
上仙 | /shàng xiān/ | thượng tiên |
上神 | /shàng shén/ | thượng thần |
恩人 | /ēn rén/ | ân nhân |
师傅 | /shīfu/ | sư phụ |
师兄 | /shī xiōng/ | sư huynh |
师弟 | /shī dì/ | sư đệ |
师妹 | /shī mèi/ | sư muội |
师姐 | /shī jiě/ | sư tỉ |
徒弟 | /tú dì/ | đồ đệ |
掌门人 | /zhǎng mén rén/ | trưởng môn nhân |
姑娘 | /gū niang/ | cô nương |
剑客 | /jiàn kè/ | kiếm khách |
娘子 | /niáng zǐ/ | nương tử |
好汉 | /hǎo hàn/ | hảo hán |
告退 | /gào tuì/ | cáo lui |
告辞 | /gào cí/ | cáo từ |
免礼 | /miǎn lǐ/ | miễn lễ |
平身 | /píng shēn/ | bình thân |
叩见 | /kòu jiàn/ | khấu kiến |
出超 | /chū chāo/ | xuất chiêu |
侍寝 | /shì qǐn/ | thị tẩm |
暗杀 | /àn shā/ | ám sát |
继承皇位 | /jì chéng huáng wèi/ | kế thừa hoàng vị |
登上皇位 | /dēng shàng huáng wèi/ | lên ngôi |
请安 | /qǐng ān/ | thỉnh an |
拜见 | /bài jiàn/ | bái kiến |
行礼 | /xíng lǐ/ | hành lễ |
奉命 | /fèng mìng/ | phụng mệnh |
遵命 | /zūn mìng/ | tuân mệnh |
伺候 | /sì hòu/ | hầu hạ, phục dịch |
赐婚 | /cì hūn/ | ban hôn |
练功 | /liàn gōng/ | luyện công |
练剑 | /liàn jiàn/ | luyện kiếm |
成亲 | /chéng qīn/ | thành thân |
接旨 | /jiē zhǐ/ | tiếp chỉ |
倾国倾城 | /qīng guó qīng chéng/ | khuynh quốc khuynh thành |
精明 | /jīng míng/ | khôn khéo, thông minh lanh lợi |
足智多谋 | /zú zhì duō móu/ | túc trí đa mưu |
心地险恶 | /xīn dì xiǎn è/ | tâm địa hiểm ác |
得宠 | /dé chǒng/ | đắc sủng, được sủng ái |
失宠 | /shī chǒng/ | thất sủng |
俊美 | /jùn měi/ | tuấn mĩ |
英俊 | /yīng jùn/ | anh tuấn |
勇猛 | /yǒng měng/ | dũng mãnh |
堂堂正正 | /táng táng zhèng zhèng/ | đường đường chính chính |
大逆不道 | /dà nì bù dào/ | đại nghịch bất đạo |
文武双全 | /wén wǔ shuāng quán/ | văn võ song toàn |
正大光明 | /zhèng dà guāng míng/ | quang minh chính đại |
Xem phim cũng là một cách để bạn có thể nâng cao khả năng từ vựng, kỹ năng nghe hiểu tiếng Trung đó nhé! Với những từ mới này, hi vọng bạn sẽ không gặp trở ngại khi xem các bộ phim cổ trang.
Đừng quên cập nhật những bài học từ vựng tiếng Trung mới nhất tại website nhé!
Xem thêm;
- Các từ nối trong tiếng Trung thường sử dụng trong giao tiếp
- Câu chúc ngủ ngon tiếng Trung hay và ấm áp
- Từ vựng tiếng Trung lễ tạ ơn