Mỗi ngày là những bài viết mới, THANHMAIHSK cùng với các bạn biên tập đã rất cố gắng để giúp đỡ những bạn học tiếng Trung có được nguồn tài liệu dồi dào. Tự học tiếng Trung cũng là một cách rất hay để mọi người tự rèn luyện bản thân và nâng cao kỹ năng tiếng Trung nhé! Nào cùng ta cùng tự học tiếng Trung với từ vựng tiếng Trung trong sản xuất nhà máy công xưởng nha!
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 旷工 | kuànggōng | Bỏ việc |
2 | 夜班 | yèbān | Ca đêm |
3 | 中班 | zhōngbān | Ca giữa |
4 | 日班 | rìbān | Ca ngày |
5 | 早班 | zǎobān | Ca sớm |
6 | 劳动安全 | láodòng ānquán | An toàn lao động |
7 | 劳动保险 | láodòng bǎoxiǎn | Bảo hiểm lao động |
8 | 年工资 | niángōngzī | Lương tính theo năm |
9 | 工资差额 | gōngzī chā’é | Mức chênh lệch lương |
10 | 工资水平 | gōngzī shuǐpíng | Mức lương |
11 | 厂医 | chǎngyī | Nhân viên y tế nhà máy |
12 | 门卫 | ménwèi | Bảo vệ |
13 | 工厂食堂 | gōngchǎng shítáng | Bếp ăn nhà máy |
14 | 班组长 | bānzǔzhǎng | Ca trưởng |
15 | 廠長 | Chǎngzhǎng | Giám Đốc Nhà Máy |
16 | 倉庫 | Cāngkù | Kho |
17 | 科員 | Kēyuán | Nhân Viên |
18 | 車間 | Chējiān | Phân Xưởng |
19 | 倉庫保管員 | Cāngkù bǎoguǎnyuán | Thủ Kho |
20 | 班組 | Bānzǔ | Tổ Ca |
21 | 车间主任 | Chējiān zhǔrèn | Quản đốc phân xưởng |
22 | 工段 | Gōngduàn | Công đoạn |
23 | 劳动模范 | Láodòng mófàn | Chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động |
24 | 运输科 | Yùnshūkē | Phòng vận tải |
25 | 劳动安全 | Láodòng ānquán | An toàn lao động |
26 | 安全措施 | ānquán cuòshī | Biện pháp an toàn |
27 | 工资级别 | gōngzī jíbié | Các bậc lương |
28 | 定额制度 | dìng’é zhìdù | Chế độ định mức |
29 | 三班工作制 | sānbān gōngzuòzhì | Chế độ làm việc 3 ca |
30 | 八小时工作制 | bāxiǎoshí gōngzuòzhì | Chế độ làm việc ngày 8 tiếng |
31 | 生产制度 | shēngchǎn zhìdù | Chế độ sản xuất |
32 | 考核制度 | kǎohé zhìdù | Chế độ sát hạch |
33 | 奖惩制度 | jiǎngchéng zhìdù | Chế độ thưởng phạt |
34 | 工资制度 | gōngzī zhìdù | Chế độ tiền lương |
35 | 奖金制度 | jiǎngjīn zhìdù | Chế độ tiền thưởng |
36 | 会客制度 | huìkè zhìdù | Chế độ tiếp khách |
37 | 加班工资 | jiābān gōngzī | Lương tăng ca |
38 | 月工资 | yuègōngzī | Lương tháng |
39 | 日工资 | rìgōngzī | Lương theo ngày |
40 | 计件工资 | rìjiàn gōngzī | Lương theo sản phẩm |
41 | 周工资 | zhōugōngzī | Lương theo tuần |
42 | 工廠醫務室 | Gōngchǎng yīwùshì | Trạm Xá Nhà Máy |
43 | 病假條 | Bìngjiàtiáo | Đơn Xin Nghỉ Ốm |
44 | 管理效率 | Guǎnlǐ xiàolǜ | Hiệu Quả Quản Lý |
45 | 警告處分 | Jǐnggào chǔfēn | Kỷ Luật Cảnh Cáo |
46 | 夜班津貼 | Yèbān jīntiē | Phụ Cấp Ca Đêm |
47 | 临时工 | Línshígōng | Công Nhân Thời Vụ |
48 | 计划管理 | Jìhuà guǎnlǐ | Quản Lý Kế Hoạch |
49 | 工厂小卖部 | Gōngchǎng xiǎomàibù | Căng tin nhà máy |
50 | 技师 | Jìshī | Cán bộ kỹ thuật |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng
>>> Khám phá kho từ vựng tiếng Trung của THANHMAIHSK
Bạn đã sẵn sàng để chinh phục tiếng Trung chưa, học tiếng Trung từ đầu cùng sự hỗ trợ đắc lực từ THANHMAIHSK nhé! Đừng bỏ lỡ cơ hội của mình trong kỷ nguyên không có ngoại ngữ thì rất khó phát triển. Đăng ký tư vấn ở cột bên phải màn hình để được nghe giọng ấm áp của những tư vấn viên bên THANHMAIHSK và có những khóa học thật bổ ích nha!