Âm nhạc là một phần tất yếu của cuộc sống. Có rất nhiều thể loại âm nhạc khác nhau trên thế giới, mỗi thể loại có những nét đặc trưng riêng của nó. Hôm nay, hãy cùng tự học tiếng Trung Quốc tại nhà tìm hiểu về tên các loại nhạc bằng tiếng Trung nhé!
Tên các loại nhạc bằng tiếng Trung
AbstractHipHop | 抽象嘻哈 | Chōuxiàng xīhā |
AcidRock | 酸性摇滚 | suānxìng yáogǔn |
AcousticBlues | 原声蓝调 | yuánshēng lándiào |
AcousticRock | 原声摇滚 | yuánshēng yáogǔn |
Afrobeat | 非洲节奏 | fēizhōu jiézòu |
AlternativeDance | 另类舞曲 | lìnglèi wǔqǔ |
AlternativeMetal | 另类金属 | lìnglèi jīnshǔ |
AlternativeRock | 另类摇滚 | lìnglèi yáogǔn |
Ambient | 氛围音乐 | fēnwéi yīnyuè |
AmbientPop | 氛围流行 | fēnwéi liúxíng |
AmbientTechno | 氛围科技舞曲 | fēnwéi kējì wǔqǔ |
Americana | 美式乡村 | měishì xiāngcūn |
Anarcho-Punk | 无政府朋克 | wú zhèngfǔ péngkè |
ArtPop | 艺术流行 | yìshù liúxíng |
ArtPunk | 艺术朋克 | yìshù péngkè |
ArtRock | 艺术摇滚 | yìshù yáogǔn |
Avant-Folk | 先锋民谣 | xiānfēng mínyáo |
Avant-GardeJazz | 先锋爵士 | xiānfēng juéshì |
Baggy/Madchester | 柏格/曼彻斯特风潮 |
bǎi gé/mànchèsītè fēngcháo
|
BaroquePop | 巴洛克流行 | bāluòkè liúxíng |
BeatPoetry | 敲打诗社 | qiāodǎ shī shè |
Bebop | 波普 | bō pǔ |
BigBand | 大乐队 | dà yuèduì |
BlueEyedSoul | 白人灵魂乐 | báirén línghún lè |
Blues | 蓝调 | lándiào |
BluesRock | 蓝调摇滚 | lándiào yáogǔn |
BoogieRock | 布吉摇滚 | bùjí yáogǔn |
Boom | Bap | Bap |
Britpop | 英伦流行 | yīnglún liúxíng |
CanterburyScene | 坎特柏里之声 | kǎn tè bǎi lǐ zhī shēng |
ChamberFolk | 室内民谣 | shìnèi mínyáo |
ChamberMusic | 室内乐 | shìnèi yuè |
ChamberPop | 室内流行 | shìnèi liúxíng |
ChicagoBlues | 芝加哥蓝调 | zhījiāgē lándiào |
ChicagoSoul | 芝加哥灵乐 | zhījiāgē líng lè |
ClassicalPeriod | 古典主义时期 | gǔdiǎn zhǔyìshíqí |
ConsciousHipHop | 意识嘻哈 | yì shí xīhā |
ContemporaryFolk | 当代民谣 | dāngdài mínyáo |
ContemporaryR&B | 当代R&B | dāngdài R&B |
Cool | Jazz | Jazz |
Country | 乡村 | xiāngcūn |
CountryRock | 乡村摇滚 | xiāngcūn yáogǔn |
Dance-Pop | 舞曲流行 | wǔqǔ liúxíng |
Dance-Punk | 舞曲朋克 | wǔqǔ péngkè |
DarkCabaret | 黑色卡巴莱 | hēisè kǎbā lái |
DeathMetal | 死亡金属 | sǐwáng jīnshǔ |
DeepSoul | 深度灵魂 | shēndù línghún |
DeltaBlues | 三角洲蓝调 | sānjiǎozhōu lándiào |
Disco | 迪斯科 | dísīkē |
Dixieland | 迪克西兰爵士乐 | díkè xī lán juéshìyuè |
Doom | Metal | Metal |
Downtempo | 慢速电子 | màn sù diànzǐ |
DreamPop | 梦幻流行 | mènghuàn liúxíng |
Drone | 嗡鸣电子 | wēng míng diànzǐ |
Dub | 混录雷吉 | hǔn lù léi jí |
EastCoastHipHop | 东海岸嘻哈 | dōng hǎi’àn xīhā |
ElectricBlues | 电子蓝调 | diànzǐ lándiào |
Electronic | 电子 | diànzǐ |
Electropop | 电子流行 | diànzǐ liúxíng |
Emo | 情绪摇滚 | qíngxù yáogǔn |
Euro-Disco | 欧洲迪斯科 | ōuzhōu dísīkē |
Experimental | 实验音乐 | shíyàn yīnyuè |
ExperimentalBigBand | 实验大乐队 | shíyàn dà yuèduì |
ExperimentalHipHop | 实验嘻哈 | shíyàn xīhā |
ExperimentalRock | 实验摇滚 | shíyàn yáogǔn |
FieldRecordings | 田野录音 | tiányě lùyīn |
FilmScore | 电影配乐 | diànyǐng pèiyuè |
FilmSoundtrack | 电影原声 | diànyǐng yuánshēng |
FolkBaroque | 民谣巴洛克 | mínyáo bāluòkè |
FolkRevival | 复兴民歌运动 | fùxīng míngē yùndòng |
FolkRock | 民谣摇滚 | mínyáo yáogǔn |
Freakbeat | 怪拍 | guài pāi |
FreeImprovisation | 自由即兴 | zìyóu jíxìng |
FreeJazz | 自由爵士 | zìyóu juéshì |
Funk | 放克 | fàng kè |
FunkRock | 放克摇滚 | fàng kè yáogǔn |
GangstaRap | 匪帮说唱 | fěibāng shuōchàng |
GarageRock | 车库摇滚 | chēkù yáogǔn |
GlamRock | 迷惑摇滚 | míhuò yáogǔn |
GlitchPop | 脉冲流行 | màichōng liúxíng |
Gospel | 福音 | fúyīn |
GothicRock | 歌特摇滚 | gē tè yáogǔn |
Grunge | 垃圾摇滚 | lèsè yáogǔn |
HardBop | 硬波普 | yìng bō pǔ |
HardRock | 硬摇滚 | yìng yáogǔn |
HardcoreHipHop | 硬核嘻哈 | yìng hé xīhā |
HardcorePunk | 硬核朋克 | yìng hé péngkè |
HeartlandRock | 中心地带摇滚 | zhōngxīn dìdài yáogǔn |
HeavyMetal | 重金属 | zhòngjīnshǔ |
HeavyPsych | 重迷幻 | zhòng mí huàn |
HipHop | 嘻哈 | xīhā |
HonkyTonk | 酒吧音乐 | jiǔbā yīnyuè |
HorrorPunk | 恐怖朋克 | kǒngbù péngkè |
House | 浩室 | hào shì |
IDM | 智能舞曲 | zhìnéng wǔqǔ |
IndieFolk | 独立民谣 | dúlì mínyáo |
IndiePop | 独立流行 | dúlì liúxíng |
IndieRock | 独立摇滚 | dúlì yáogǔn |
Industrial | 工业音乐 | gōngyè yīnyuè |
IndustrialMetal | 工业金属 | gōngyè jīnshǔ |
IndustrialRock | 工业摇滚 | gōngyè yáogǔn |
Trên đây là tên các loại nhạc bằng tiếng Trung. Có rất nhiều thể loại âm nhạc, có những thể loại cũng khá xa lạ, ít được nhiều người biết đến. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết. Chúc các bạn học tốt nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về in ấn
- Các câu chúc tiếng Trung thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn