3056 lượt xem

Tên các loại nhạc bằng tiếng Trung

Hình ảnh Tên các loại nhạc bằng tiếng Trung 1

Âm nhạc là một phần tất yếu của cuộc sống. Có rất nhiều thể loại âm nhạc khác nhau trên thế giới, mỗi thể loại có những nét đặc trưng riêng của nó. Hôm nay, hãy cùng tự học tiếng Trung Quốc tại nhà tìm hiểu về tên các loại nhạc bằng tiếng Trung nhé!

hinh-anh-ten-cac-loai-nhac-bang-tieng-trung-1

Tên các loại nhạc bằng tiếng Trung

AbstractHipHop 抽象嘻哈 Chōuxiàng xīhā
AcidRock 酸性摇滚 suānxìng yáogǔn
AcousticBlues 原声蓝调 yuánshēng lándiào
AcousticRock 原声摇滚 yuánshēng yáogǔn
Afrobeat 非洲节奏 fēizhōu jiézòu
AlternativeDance 另类舞曲 lìnglèi wǔqǔ
AlternativeMetal 另类金属 lìnglèi jīnshǔ
AlternativeRock 另类摇滚 lìnglèi yáogǔn
Ambient 氛围音乐 fēnwéi yīnyuè
AmbientPop 氛围流行 fēnwéi liúxíng
AmbientTechno 氛围科技舞曲 fēnwéi kējì wǔqǔ
Americana 美式乡村 měishì xiāngcūn
Anarcho-Punk 无政府朋克 wú zhèngfǔ péngkè
ArtPop 艺术流行 yìshù liúxíng
ArtPunk 艺术朋克 yìshù péngkè
ArtRock 艺术摇滚 yìshù yáogǔn
Avant-Folk 先锋民谣 xiānfēng mínyáo
Avant-GardeJazz 先锋爵士 xiānfēng juéshì
Baggy/Madchester 柏格/曼彻斯特风潮
bǎi gé/mànchèsītè fēngcháo
BaroquePop 巴洛克流行 bāluòkè liúxíng
BeatPoetry 敲打诗社 qiāodǎ shī shè
Bebop 波普 bō pǔ
BigBand 大乐队 dà yuèduì
BlueEyedSoul 白人灵魂乐 báirén línghún lè
Blues 蓝调 lándiào
BluesRock 蓝调摇滚 lándiào yáogǔn
BoogieRock 布吉摇滚 bùjí yáogǔn
Boom Bap Bap
Britpop 英伦流行 yīnglún liúxíng
CanterburyScene 坎特柏里之声 kǎn tè bǎi lǐ zhī shēng
ChamberFolk 室内民谣 shìnèi mínyáo
ChamberMusic 室内乐 shìnèi yuè
ChamberPop 室内流行 shìnèi liúxíng
ChicagoBlues 芝加哥蓝调 zhījiāgē lándiào
ChicagoSoul 芝加哥灵乐 zhījiāgē líng lè
ClassicalPeriod 古典主义时期 gǔdiǎn zhǔyìshíqí
ConsciousHipHop 意识嘻哈 yì shí xīhā
ContemporaryFolk 当代民谣 dāngdài mínyáo
ContemporaryR&B 当代R&B dāngdài R&B
Cool Jazz Jazz
Country 乡村 xiāngcūn
CountryRock 乡村摇滚 xiāngcūn yáogǔn
Dance-Pop 舞曲流行 wǔqǔ liúxíng
Dance-Punk 舞曲朋克 wǔqǔ péngkè
DarkCabaret 黑色卡巴莱 hēisè kǎbā lái
DeathMetal 死亡金属 sǐwáng jīnshǔ
DeepSoul 深度灵魂 shēndù línghún
DeltaBlues 三角洲蓝调 sānjiǎozhōu lándiào
Disco 迪斯科 dísīkē
Dixieland 迪克西兰爵士乐 díkè xī lán juéshìyuè
Doom Metal Metal
Downtempo 慢速电子 màn sù diànzǐ
DreamPop 梦幻流行 mènghuàn liúxíng
Drone 嗡鸣电子 wēng míng diànzǐ
Dub 混录雷吉 hǔn lù léi jí
EastCoastHipHop 东海岸嘻哈 dōng hǎi’àn xīhā
ElectricBlues 电子蓝调 diànzǐ lándiào
Electronic 电子 diànzǐ
Electropop 电子流行 diànzǐ liúxíng
Emo 情绪摇滚 qíngxù yáogǔn
Euro-Disco 欧洲迪斯科 ōuzhōu dísīkē
Experimental 实验音乐 shíyàn yīnyuè
ExperimentalBigBand 实验大乐队 shíyàn dà yuèduì
ExperimentalHipHop 实验嘻哈 shíyàn xīhā
ExperimentalRock 实验摇滚 shíyàn yáogǔn
FieldRecordings 田野录音 tiányě lùyīn
FilmScore 电影配乐 diànyǐng pèiyuè
FilmSoundtrack 电影原声 diànyǐng yuánshēng
FolkBaroque 民谣巴洛克 mínyáo bāluòkè
FolkRevival 复兴民歌运动 fùxīng míngē yùndòng
FolkRock 民谣摇滚 mínyáo yáogǔn
Freakbeat 怪拍 guài pāi
FreeImprovisation 自由即兴 zìyóu jíxìng
FreeJazz 自由爵士 zìyóu juéshì
Funk 放克 fàng kè
FunkRock 放克摇滚 fàng kè yáogǔn
GangstaRap 匪帮说唱 fěibāng shuōchàng
GarageRock 车库摇滚 chēkù yáogǔn
GlamRock 迷惑摇滚 míhuò yáogǔn
GlitchPop 脉冲流行 màichōng liúxíng
Gospel 福音 fúyīn
GothicRock 歌特摇滚 gē tè yáogǔn
Grunge 垃圾摇滚 lèsè yáogǔn
HardBop 硬波普 yìng bō pǔ
HardRock 硬摇滚 yìng yáogǔn
HardcoreHipHop 硬核嘻哈 yìng hé xīhā
HardcorePunk 硬核朋克 yìng hé péngkè
HeartlandRock 中心地带摇滚 zhōngxīn dìdài yáogǔn
HeavyMetal 重金属 zhòngjīnshǔ
HeavyPsych 重迷幻 zhòng mí huàn
HipHop 嘻哈 xīhā
HonkyTonk 酒吧音乐 jiǔbā yīnyuè
HorrorPunk 恐怖朋克 kǒngbù péngkè
House 浩室 hào shì
IDM 智能舞曲 zhìnéng wǔqǔ
IndieFolk 独立民谣 dúlì mínyáo
IndiePop 独立流行 dúlì liúxíng
IndieRock 独立摇滚 dúlì yáogǔn
Industrial 工业音乐 gōngyè yīnyuè
IndustrialMetal 工业金属 gōngyè jīnshǔ
IndustrialRock 工业摇滚 gōngyè yáogǔn

Trên đây là tên các loại nhạc bằng tiếng Trung. Có rất nhiều thể loại âm nhạc, có những thể loại cũng khá xa lạ, ít được nhiều người biết đến. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết. Chúc các bạn học tốt nhé!

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC