Từ vựng chuyên ngành kinh doanh là một trong những bài học được nhiều người quan tâm khi giao thương với người Trung Quốc ngày càng nhiều. Dưới đây, tự học tiếng Trung tại nhà tổng hợp các cụm từ tiếng Trung phổ biến trong kinh doanh, hi vọng sẽ giúp ích cho quá trình học của bạn!
Các cụm từ tiếng Trung phổ biến trong kinh doanh
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
我写信是要确认/询问/通知你… | wǒ xiě xìn shì yào què rèn /xún wèn /tōng zhī nǐ … | Tôi viết thư để xác nhận / hỏi thăm / thông báo cho bạn |
我写信来追踪我们之前对于第二季度营销活动的决定。 | wǒ xiě xìn lái zhuī zōng wǒ men zhī qián duì yú dì èr jì dù yíng xiāo huó dòng de jué dìng . | Tôi viết thư để theo dõi quyết định trước đó của chúng tôi về chiến dịch tiếp thị trong quý 2. |
关于我们今天在电话中的谈话… | guān yú wǒ men jīn tiān zài diàn huà zhōng de tán huà … | Thông qua cuộc trò chuyện qua điện thoại của chúng ta hôm nay…. |
先前在10月5日所写的信… | xiān qián zài shí yuè wǔ rì suǒ xiě de xìn … | Trong e-mail trước của tôi vào ngày 5 tháng 10 |
如我先前所提及关于… | rú wǒ xiān qián suǒ tí jí guān yú … | Như tôi đã đề cập trước đó về … |
如我在先前的信中所提出… | rú wǒ zài xiān qián de xìn zhōng suǒ tí chū … | Như đã chỉ ra trong thư điện tử trước đây của tôi…. |
如我们上次在电话中的讨论… | rú wǒ men shàng cì zài diàn huà zhōng de tǎo lùn … | Như chúng ta đã thảo luận trên điện thoại… |
如我们在上次会议中的决定… | rú wǒ men zài shàng cì huì yì zhōng de jué dìng … | Từ quyết định của chúng tôi tại cuộc họp trước đó… |
按照你的要求… | àn zhào nǐ de yāo qiú … | Như bạn yêu cầu / theo yêu cầu của bạn…. |
回答你在4月1日写的信,我们决定… | huí dá nǐ zài sì yuè yī rì xiě de xìn ,wǒ men jué dìng … | Trả lời e-mail của bạn ngày 1 tháng 4 chúng tôi đã quyết định… |
这是针对你今天早上来信的回复。 | zhè shì zhēn duì nǐ jīn tiān zǎo shàng lái xìn de huí fù . | Điều này là để đáp ứng với e-mail của bạn ngày hôm nay… |
如先前所述,我们认为这个产品在中国有强有力且独一无二的销售点。 | rú xiān qián suǒ shù ,wǒ men rèn wéi zhè gè chǎn pǐn zài zhōng guó yǒu qiáng yǒu lì qiě dú yī wú èr de xiāo shòu diǎn . | Như đã đề cập trước đây, chúng tôi cho rằng sản phẩm này có điểm bán hàng độc đáo mạnh mẽ ở Trung Quốc. |
追踪我们昨天在电话中所谈,我想答复你我们合约的一些待解决的议题。 | zhuī zōng wǒ men zuó tiān zài diàn huà zhōng suǒ tán ,wǒ xiǎng dá fù nǐ wǒ men hé yuē de yī xiē dài jiě jué de yì tí . | Thông qua cuộc trò chuyện qua điện thoại của chúng tôi ngày hôm qua, tôi muốn liên lạc lại với bạn về các vấn đề đang chờ xử lý trong thỏa thuận của chúng tôi. |
我收到你关于这个主题的留言。我想你是否可以再详尽说明,也就是再提供多一点细节。 | wǒ shōu dào nǐ guān yú zhè gè zhǔ tí de liú yán 。wǒ xiǎng nǐ shì fǒu kě yǐ zài xiáng jìn shuō míng ,yě jiù shì zài tí gòng duō yī diǎn xì jiē . | Tôi nhận được tin nhắn thoại của bạn về chủ đề này. Tôi tự hỏi nếu bạn có thể xây dựng tức là cung cấp thêm chi tiết. |
请被告知… | qǐng bèi gào zhī … | Xin được thông báo / thông báo rằng… |
我们想要通知你… | wǒ men xiǎng yào tōng zhī nǐ … | Chúng tôi muốn thông báo cho bạn rằng… |
我确信… | wǒ què xìn … | Tôi tin chắc rằng… |
我们同意你在… | wǒ men tóng yì nǐ zài … | Chúng tôi đồng ý với bạn trên… |
从2015年5月4日开始生效… | cóng èr líng yī wǔ nián wǔ yuè sì rì kāi shǐ shēng xiào … | Có hiệu lực từ ngày 4 tháng 5 năm 2015. |
我们将举行一个会议,时间表如下… | wǒ men jiāng jǔ xíng yī gè huì yì ,shí jiān biǎo rú xià … | Chúng tôi sẽ có một cuộc họp theo lịch trình như ghi chú bên dưới |
请确保个人信息不会外泄且只供内部使用。 | qǐng què bǎo gè rén xìn xī bú huì wài xiè qiě zhǐ gòng nèi bù shǐ yòng . | Hãy yên tâm rằng số liệu thống kê cá nhân không được tiết lộ và đây chỉ là sử dụng nội bộ. |
我很高兴地告诉你… | wǒ hěn gāo xìng de gào sù nǐ … | Tôi rất vui mừng nói với bạn rằng… |
我们很高兴得知… | wǒ men hěn gāo xìng dé zhī … | Chúng tôi rất vui khi biết rằng.. |
我们希望通知你… | wǒ men xī wàng tōng zhī nǐ … | Chúng tôi muốn thông báo cho bạn rằng… |
恭喜您… | gōng xǐ nín… | Chúc mừng bạn… |
我对这份提案没意见。 | wǒ duì zhè fèn tí àn méi yì jiàn . | Tôi đồng ý với đề xuất. |
我很高兴地告诉你,你已经被同意参加2015年5月22-24日的研讨会。 | wǒ hěn gāo xìng de gào sù nǐ ,nǐ yǐ jīng bèi tóng yì cān jiā èr líng yī wǔ nián wǔ yuè èr shí èr zhì èr shí sì rì de yán tǎo huì . | Tôi vui mừng thông báo cho bạn rằng bạn đã được chấp nhận tham gia hội thảo dự kiến vào ngày 22 đến 24 tháng 5 năm 2015. |
我们很抱歉地通知你… | wǒ men hěn bào qiàn de tōng zhī nǐ … | Chúng tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng… |
我恐怕要带来一些坏消息。 | wǒ kǒng pà yào dài lái yī xiē huài xiāo xī . | Tôi sợ rằng tôi có một số tin xấu… |
我们的新系统有些问题。 | wǒ men de xīn xì tǒng yǒu xiē wèn tí . | Có một số vấn đề với hệ thống mới của chúng tôi. |
由于情况超出我们所能控制… | yóu yú qíng kuàng chāo chū wǒ men suǒ néng kòng zhì … | Do hoàn cảnh vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi… |
关于……,我觉得不太乐观 | guān yú…, wǒ jué de bú tài lè guān | Tôi không cảm thấy quá lạc quan về … |
我们很难接受… | wǒ men hěn nán jiē shòu … | Rất khó để chúng tôi chấp nhận… |
不好意思,收到你关于这个话题的询问,我们的看法没有改变。 | bù hǎo yì si, shōu dào nǐ guān yú zhè gè huà tí de xún wèn ,wǒ men de kàn fǎ méi yǒu gǎi biàn . | Thật không may, tôi phải nói rằng, kể từ khi nhận được câu hỏi của bạn về chủ đề này, quan điểm của chúng tôi đã không thay đổi. |
我们会很感激如果你可以… | wǒ men huì hěn gǎn jī rú guǒ nǐ kě yǐ … | Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể… |
我会很感激你如果可以… | wǒ huì hěn gǎn jī nǐ rú guǒ kě yǐ … | Tôi có thể đánh giá cao nếu bạn có thể… |
可否请你寄给我们…? | kě fǒu qǐng nǐ jì gěi wǒ men …? | Bạn vui lòng gửi cho chúng tôi…? |
我们需要你的帮助。 | wǒ men xū yào nǐ de bāng zhù . | Chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn. |
我们请求你的帮助,需要将此信息传达给你们的员工。 | wǒ men qǐng qiú nǐ de bāng zhù, xū yào jiāng cǐ xìn xī chuán dá gěi nǐ men de yuán gōng . | Chúng tôi tìm kiếm trợ lý của bạn trả lời tin nhắn này cho nhân viên của bạn. |
为了能在贵国拓宽我方的出口业务,我们希望能与你们直接建立业务关系。 | wèi le néng zài guì guó tuò kuān wǒ fāng de chū kǒu yè wù ,wǒ men xī wàng néng yǔ nǐ men zhí jiē jiàn lì yè wù guān xì . | Để mở rộng kinh doanh xuất khẩu của chúng tôi sang đất nước của bạn, chúng tôi muốn tham gia quan hệ kinh doanh trực tiếp với bạn. |
我们希望双方能建立互惠的贸易关系。 | wǒ men xī wàng shuāng fāng néng jiàn lì hù huì de mào yì guān xì . | Hy vọng của chúng tôi là thiết lập quan hệ thương mại cùng có lợi giữa chúng tôi. |
希望我们之间友好的业务关系得到进一步的发展。 | xī wàng wǒ men zhī jiān yǒu hǎo de yè wù guān xì dé dào jìn yī bù de fā zhǎn . | Chúng tôi mong muốn một sự mở rộng hơn nữa của quan hệ kinh doanh dễ chịu. |
我方希望能够继续同贵方保持大量的业务往来。 | wǒ fāng xī wàng néng gòu jì xù tóng guì fāng bǎo chí dà liàng de yè wù wǎng lái . | Đó là hy vọng của chúng tôi để tiếp tục với giao dịch kinh doanh với bạn. |
我方期待着尽快收到贵方的报价。 | wǒ fāng qī dài zhe jìn kuài shōu dào guì fāng de bào jià . | Chúng tôi mong nhận được báo giá của bạn rất sớm. |
希望贵方能从这一降价中看出我方真的在尽最大的努力。 | xī wàng guì fāng néng cóng zhè yī jiàng jià zhōng kàn chū wǒ fāng zhēn de zài jìn zuì dà de nǔ lì . | Tôi hy vọng bạn sẽ thấy từ sự giảm bớt mà chúng tôi đang thực sự làm hết sức mình. |
我们希望尽早与你方洽谈业务。 | wǒ men xī wàng jìn zǎo yǔ nǐ fāng qià tán yè wù . | Chúng tôi hy vọng sẽ thảo luận về kinh doanh với bạn một cách thuận tiện sớm nhất. |
我方希望能与贵方达成贸易合作。 | wǒ fāng xī wàng néng yǔ guì fāng dá chéng mào yì hé zuò. | Chúng tôi muốn bày tỏ mong muốn của chúng tôi để giao dịch với bạn. |
我们盼望早日得到你方的答复,并相信通过相互合作,我们不久即可达成这笔交易。 | wǒ men pàn wàng zǎo rì dé dào nǐ fāng de dá fù ,bìng xiàng xìn tōng guò xiàng hù hé zuò ,wǒ men bú jiǔ jí kě dá chéng zhè bǐ jiāo yì . | Chúng tôi mong muốn sớm và tin tưởng rằng thông qua hợp tác lẫn nhau, chúng tôi sẽ có thể kết thúc giao dịch này với bạn trong tương lai gần. |
希望我们有合作机会,并静候您的佳音。 | xī wàng wǒ men yǒu hé zuò jī huì ,bìng jìng hòu nín de jiā yīn . | Tôi hy vọng chúng ta có thể làm kinh doanh cùng nhau, và mong muốn được nghe từ bạn sớm. |
希望我们合作愉快。 | xī wàng wǒ men hé zuò yú kuài . | Tôi hy vọng rằng chúng ta có thể hợp tác vui vẻ. |
希望我们能继续合作。 | xī wàng wǒ men néng jì xù hé zuò . | Tôi hy vọng rằng chúng ta có thể tiếp tục hợp tác với nhau |
我们真心地希望这次交易能使我们双方都满意。 | wǒ men zhēn xīn de xī wàng zhè cì jiāo yì néng shǐ wǒ men shuāng fāng dōu mǎn yì . | Chúng tôi chân thành hy vọng rằng giao dịch này sẽ mang lại sự hài lòng cho cả hai bên. |
我方希望这种市场趋势能继续发展下去。 | wǒ fāng xī wàng zhè zhǒng shì chǎng qū shì néng jì xù fā zhǎn xià qù . | Chúng tôi hy vọng rằng xu hướng thị trường này sẽ tiếp tục. |
我们保证,今后交货不会再出现类似的情况。 | wǒ men bǎo zhèng,jīn hòu jiāo huò bú huì zài chū xiàn lèi sì de qíng kuàng . | Chúng tôi đảm bảo với bạn rằng những điều như vậy sẽ không xảy ra một lần nữa trong các lần giao hàng trong tương lai của chúng tôi. |
我们愿借此机会向贵方保证,贵方今后的订单我们一定会迅速认真地处理。 | wǒ men yuàn jiè cǐ jī huì xiàng guì fāng bǎo zhèng,guì fāng jīn hòu de dìng dān wǒ men yī dìng huì xùn sù rèn zhēn de chù lǐ . | Chúng tôi muốn tận dụng cơ hội này để đảm bảo với bạn về sự chú ý nhanh chóng và cẩn thận của chúng tôi trong việc xử lý các đơn đặt hàng trong tương lai của bạn. |
我们的产品一定和送给你们的样品一样好,我保证质量绝对不会降低。 | wǒ men de chǎn pǐn yī dìng hé sòng gěi nǐ men de yàng pǐn yī yàng hǎo ,wǒ bǎo zhèng zhì liàng jué duì bú huì jiàng dī . | Sản phẩm của chúng tôi luôn tốt như các mẫu chúng tôi gửi, tôi có thể hứa sẽ không có bất đồng về chất lượng. |
我保证我方下个月将发送的产品和你们刚才所见到的样品在质量上不会有一丝一毫的差别。 | wǒ bǎo zhèng wǒ fāng xià gè yuè jiāng fā sòng de chǎn pǐn hé nǐ men gāng cái suǒ jiàn dào de yàng pǐn zài zhì liàng shàng bú huì yǒu yī sī yī háo de chā bié . | Tôi đảm bảo rằng không có sự khác biệt về chất lượng giữa các sản phẩm mà chúng tôi sẽ gửi cho bạn vào tháng tới và những mẫu bạn vừa thấy. |
我向你们保证我们会给你们送去的货物一定是一流的质量。 | wǒ xiàng nǐ men bǎo zhèng wǒ men huì gěi nǐ men sòng qù de huò wù yī dìng shì yī liú de zhì liàng . | Tôi có thể hứa với bạn rằng các sản phẩm chúng tôi gửi cho bạn sẽ có chất lượng A-1. |
我们的产品一定符合质量标准。 | wǒ men de chǎn pǐn yī dìng fú hé zhì liàng biāo zhǔn . | Sản phẩm của chúng tôi chắc chắn có chất lượng tiêu chuẩn. |
我保证货款不会迟于6月底支付。 | wǒ bǎo zhèng huò kuǎn bú huì chí yú liù yuè dǐ zhī fù . | Tôi nói với bạn rằng thanh toán sẽ được thực hiện không muộn hơn vào cuối tháng Sáu. |
我保证一定会查清楚这些问题,看看是不是我们的错。 | wǒ bǎo zhèng yī dìng huì chá qīng chǔ zhè xiē wèn tí,kàn kàn shì bú shì wǒ men de cuò . | Tôi hứa tôi sẽ kiểm tra những vấn đề này và tìm hiểu xem chúng có phải là lỗi của chúng tôi không. |
我方保证这些货物在运输过程中不会被碰坏。 | wǒ fāng bǎo zhèng zhè xiē huò wù zài yùn shū guò chéng zhōng bú huì bèi pèng huài . | Chúng tôi có thể đảm bảo rằng những hàng hóa này sẽ tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. |
对于修理后的设备,我们将提供新的保证。 | duì yú xiū lǐ hòu de shè bèi,wǒ men jiāng tí gòng xīn de bǎo zhèng . | Chúng tôi sẽ cung cấp một bảo đảm mới cho việc bảo vệ các thiết bị được sửa chữa. |
希望你方能认真考虑这件事,并尽快答复我们。 | xī wàng nǐ fāng néng rèn zhēn kǎo lǜ zhè jiàn shì ,bìng jìn kuài dá fù wǒ men . | Hy vọng rằng bạn sẽ nghiêm túc xem xét vấn đề này và để chúng tôi sớm có câu trả lời của bạn. |
希望贵方能认真地处理我们的请求。 | xī wàng guì fāng néng rèn zhēn de chù lǐ wǒ men de qǐng qiú. | Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ giải quyết yêu cầu của chúng tôi một cách nghiêm túc. |
希望得到贵方的迅速答复。 | xī wàng dé dào guì fāng de xùn sù dá fù . | Chúng tôi hy vọng nhận được câu trả lời ngay lập tức của bạn. |
希望贵方对这件事能尽早答复。 | xī wàng guì fāng duì zhè jiàn shì néng jìn zǎo dá fù . | Chúng tôi rất mong nhận được hồi âm sớm của bạn về vấn đề này. |
我方希望可以通过友好谈判加以解决,而不要仲裁。 | wǒ fāng xī wàng kě yǐ tōng guò yǒu hǎo tán pàn jiā yǐ jiě jué ,ér bú yào zhòng cái . | Chúng tôi hy vọng rằng tranh chấp này có thể được giải quyết thông qua đàm phán thân thiện mà không cần đệ trình để phân xử. |
我方期待着贵方早日解决这一问题。 | wǒ fāng qī dài zhe guì fāng zǎo rì jiě jué zhè yī wèn tí . | Chúng tôi mong muốn giải quyết của bạn vào một ngày sớm. |
如能早日解决这一问题,我方将不胜感激。 | rú néng zǎo rì jiě jué zhè yī wèn tí ,wǒ fāng jiāng bú shèng gǎn jī . | Giải quyết sớm của bạn trong trường hợp này sẽ được đánh giá cao. |
希望贵方能尽快解决索赔事宜。 | xī wàng guì fāng néng jìn kuài jiě jué suǒ péi shì yí . | Chúng tôi hy vọng rằng bạn có thể giải quyết khiếu nại càng nhanh càng tốt. |
希望类似的麻烦将来不再发生。 | xī wàng lèi sì de má fán jiāng lái bú zài fā shēng . | Chúng tôi hy vọng rằng sẽ không có sự lặp lại của loại rắc rối này trong tương lai. |
期待贵方能尽快报一个更低的价格。 | qī dài guì fāng néng jìn kuài bào yī gè gèng dī de jià gé . | Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ cung cấp cho chúng tôi một mức giá thấp hơn càng sớm càng tốt. |
希望此事有一个圆满的解决。 | xī wàng cǐ shì yǒu yī gè yuán mǎn de jiě jué . | Chúng tôi hy vọng rằng vấn đề có thể được đưa ra một giải pháp thỏa đáng. |
我希望这件不愉快的事情不会影响我们今后的贸易。 | wǒ xī wàng zhè jiàn bù yú kuài de shì qíng bú huì yǐng xiǎng wǒ men jīn hòu de mào yì . | Tôi hy vọng sự cố không mong muốn này sẽ không cản trở hoạt động kinh doanh trong tương lai của chúng tôi. |
我希望此事不会影响我们将来业务中的良好关系。 | wǒ xī wàng cǐ shì bú huì yǐng xiǎng wǒ men jiāng lái yè wù zhōng de liáng hǎo guān xì . | Chúng tôi hy vọng vấn đề này sẽ không ảnh hưởng đến mối quan hệ tốt đẹp của chúng tôi trong các giao dịch trong tương lai. |
希望这笔生意给我们双方都带来好处。 | xī wàng zhè bǐ shēng yì gěi wǒ men shuāng fāng dōu dài lái hǎo chù . | Tôi mong rằng việc kinh doanh này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai chúng tôi. |
我们希望此事不会给我们的良好关系带来任何损害。 | wǒ men xī wàng cǐ shì bú huì gěi wǒ men de liáng hǎo guān xì dài lái rèn hé sǔn hài . | Chúng tôi hy vọng sự cố này sẽ không mang lại bất kỳ tổn hại nào cho mối quan hệ dễ chịu của chúng tôi. |
请问你们给不给折扣? | qǐng wèn nǐ men gěi bù gěi zhé kòu ? | Tôi có thể hỏi nếu bạn cho phép bất kỳ giảm giá? |
难道就没有可能再多打一些折扣了吗? | nán dào jiù méi yǒu kě néng zài duō dǎ yī xiē zhé kòu le ma ? | Có phải chúng tôi có thể được giảm giá thêm một chút không? |
如果你们愿意减价的话,我可以考虑订购XXX。 | rú guǒ nǐ men yuàn yì jiǎn jià de huà ,wǒ kě yǐ kǎo lǜ dìng gòu XXX. | Nếu bạn chuẩn bị cho tôi một số tiền trợ cấp, tôi sẽ xem xét việc đặt hàng cho XXX. |
如果贵方准备降价的话,我们也许就能成交。 | rú guǒ guì fāng zhǔn bèi jiàng jià de huà ,wǒ men yě xǔ jiù néng chéng jiāo . | Nếu bạn chuẩn bị giảm giá, chúng tôi có thể đến với thảo thuận. |
如果我告诉你一个比你们低的价格,你愿意以那个价格成交吗? | rú guǒ wǒ gào sù nǐ yī gè bǐ nǐ men dī de jià gé ,nǐ yuàn yì yǐ nà gè jià gé chéng jiāo ma ? | Nếu tôi chỉ cho bạn một đề nghị thấp hơn giá của bạn, bạn có thể kết thúc giao dịch ở mức giá đó không? |
如果订购数量相当大,你们可以降价多少? | rú guǒ dìng gòu shù liàng xiāng dāng dà ,nǐ men kě yǐ jiàng jià duō shǎo ? | Nếu đơn hàng là đáng kể, bạn sẽ giảm bao nhiêu? |
我方能建议贵方的报价降低一点吗? | wǒ fāng néng jiàn yì guì fāng de bào jià jiàng dī yī diǎn ma ? | Chúng tôi có thể đề nghị bạn thực hiện một số phụ cấp cho giá niêm yết của bạn? |
如果我方订购XXX以上的话,贵方能否给我们一个特殊折扣? | rú guǒ wǒ fāng dìng gòu XXX yǐ shàng de huà ,guì fāng néng fǒu gěi wǒ men yī gè tè shū zhé kòu ? | Nếu chúng tôi đặt hàng cho XXX lên, bạn có thể giảm giá đặc biệt cho chúng tôi không? |
如果我方订购XXX以上的话,贵方能否额外给我们5%的佣金? | rú guǒ wǒ fāng dìng gòu XXX yǐ shàng de huà ,guì fāng néng fǒu é wài gěi wǒ men bǎi fēn zhī wǔ de yòng jīn ? | Nếu đơn hàng của chúng tôi nhiều hơn XXX, bạn có cho chúng tôi thêm 5% hoa hồng không? |
我方购买XXX的话,希望贵方能给我方一些折扣。 | wǒ fāng gòu mǎi XXX de huà ,xī wàng guì fāng néng gěi wǒ fāng yī xiē zhé kòu . | Chúng tôi hy vọng bạn sẽ cho phép chúng tôi giảm giá khi mua XXX? |
鉴于我方的定货量很大,希望能降价。 | jiàn yú wǒ fāng de dìng huò liàng hěn dà ,xī wàng néng jiàng jià . | Chúng tôi muốn yêu cầu giảm giá vì kích thước lớn của đơn đặt hàng của chúng tôi. |
由于目前的市场不那么景气,如果贵方需要我方增加销售量的话,就必须降价。 | yóu yú mù qián de shì chǎng bú nà me jǐng qì ,rú guǒ guì fāng xū yào wǒ fāng zēng jiā xiāo shòu liàng de huà ,jiù bì xū jiàng jià . | Vì thị trường hiện tại rất yếu, bạn sẽ phải hạ giá nếu muốn chúng tôi tăng doanh số. |
希望贵方能报最低价。 | xī wàng guì fāng néng bào zuì dī jià . | Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được đề nghị tốt nhất của bạn. |
我们恳请报出最低价。 | wǒ men kěn qǐng bào chū zuì dī jià . | Chúng tôi mời báo giá thấp nhất. |
我们能建议贵方对所报价格打些折扣吗? | wǒ men néng jiàn yì guì fāng duì suǒ bào jià gé dǎ xiē zhé kòu ma ? | Chúng tôi có thể đề nghị rằng bạn có thể có thể thực hiện một số phụ cấp cho giá niêm yết của bạn? |
Hi vọng với những từ vựng, mẫu câu tiếng trung trong kinh doanh sẽ giúp bạn làm tốt công việc. Tự tin trong giao tiếp với đồng nghiệp và có cơ hội thăng tiến nhé!
Xem thêm:
- 10 câu tục ngữ của Trung Quốc về tình bạn
- Cách sử dụng 要是…就 (yàoshi…jiù) trong tiếng Trung
- Cách nói các sự kiện ở quá khứ trong tiếng Trung