Công an , cảnh sát là lực lượng đảm bảo an ninh trật tự của mỗi quốc gia. Là ngành có tính đặc thù cao, các điều kiện để học cũng rất khắt khe, đòi hỏi những người có năng lực. Cùng học tiếng Trung Quốc tại nhà tìm hiểu từ vựng cũng như các thông tin liên quan về công an tiếng Trung và các từ liên quan nhé!
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an, bảo an
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Ám sát |
暗杀 |
ànshā |
Ban an ninh |
治保委员会 |
zhì bǎo wěiyuánhuì |
Băng nhóm lưu manh |
流氓团伙 |
liúmáng tuánhuǒ |
Băng nhóm mại dâm |
卖淫团伙 |
màiyín tuánhuǒ |
Bao súng lục |
手枪皮套 |
shǒuqiāng pí tào |
Bắt cóc |
绑架 |
bǎngjià |
Bắt giữ |
逮捕 |
dàibǔ |
Bắt giữ tại chỗ |
当场逮捕 |
dāngchǎng dàibǔ |
Biển báo giao thông |
交通标志 |
jiāotōng biāozhì |
Bình xịt hơi cay |
催泪瓦斯 |
cuīlèi wǎsī |
Bộ công an |
公安部 |
gōng’ān bù |
Bộ đội cảnh sát |
警察部队 |
jǐngchá bùduì |
Bộ đội trị an |
治安部队 |
zhì’ān bùduì |
Bộ trưởng bộ công an |
公安部长 |
gōng’ān bùzhǎng |
Cảnh cáo Nhắc nhở |
警告 |
jǐnggào |
Cảnh sát |
警察 |
jǐngchá |
Cảnh sát bảo vệ |
门警 |
mén jǐng |
Cảnh sát biên phòng |
边防警察 |
biānfáng jǐngchá |
Cảnh sát chống bạo loạn |
防暴警察 |
fángbào jǐngchá |
Cảnh sát đặc biệt |
特警 |
tèjǐng |
Cảnh sát đường sắt |
铁路警察 |
tiělù jǐngchá |
Cảnh sát giao thông |
交通警察 |
jiāotōng jǐngchá |
Cảnh sát kinh tế |
经济警察 |
jīngjì jǐngchá |
Cảnh sát mật (vụ) |
便衣警察 |
biànyī jǐngchá |
Cảnh sát viên |
侦察员 |
zhēnchá yuán |
Cảnh sát võ trang |
武装警察 |
wǔzhuāng jǐngchá |
Bảo an |
保安 |
bǎo’ān |
Cao bồi |
阿飞 |
āfēi |
Chỉ huy (quản lý) giao thông |
交通管制 |
jiāotōng guǎnzhì |
Chó nghiệp vụ Cảnh khuyển |
警犬 |
jǐngquǎn |
Chơi/ hít ma túy |
吸毒 |
xīdú |
Chứng minh thư |
身份证 |
shēnfèn zhèng |
Chướng ngại vật |
路障 |
lùzhàng |
Còi cảnh sát |
警笛 |
jǐngdí |
Công an huyện |
县公安局 |
xiàn gōng’ān jú |
Công an phường |
公安分局 |
gōng’ān fèn jú |
Công an thành phố |
市公安局 |
shì gōng’ān jú |
Cục phòng cháy chữa cháy |
消防署 |
xiāofángshǔ |
Cục trưởng cục cảnh sát |
警察局长 |
jǐngchá júzhǎng |
Cưỡng dâm |
强奸 |
qiángjiān |
Cướp |
强盗 |
qiángdào |
Đặc vụ |
特务分子 |
tèwù fēnzǐ |
Đại đội cảnh sát |
警察大队 |
jǐngchá dàduì |
Dân cảnh |
民警 |
mínjǐng |
Đạn cay |
催泪弹 |
cuīlèidàn |
Đăng ký hộ khẩu |
户籍登记 |
hùjí dēngjì |
Đánh bạc |
赌博 |
dǔbó |
Đèn giao thông |
红绿灯 |
hónglǜdēng |
Đi ăn xin |
行乞 |
xíngqǐ |
Điều lệ quản lý trị an |
治安管理条例 |
zhì’ān guǎnlǐ tiáolì |
Đội hình sự |
刑警队 |
xíngjǐng duì |
Đồn |
派出所 |
pàichūsuǒ |
Đồn cảnh sát |
警署 |
jǐng shǔ |
Đồn trưởng |
派出所所长 |
pàichūsuǒ suǒ cháng |
Đồng phục cảnh sát |
警察制服 |
jǐngchá zhìfú |
Dùi cui |
警棍 |
jǐnggùn |
Dùi cui điện |
电警棍 |
diàn jǐnggùn |
Gái điếm |
妓女 |
jìnǚ |
Gái gọi |
应召女郎 |
yìng zhāo nǚláng |
Gái hát phòng trà |
歌妓 |
gē jì |
Gái mát-xa |
按摩女郎 |
ànmó nǚláng |
Giám định nét chữ |
笔迹鉴定 |
bǐjī jiàndìng |
Giám đốc công an tỉnh |
厅长 |
tīng zhǎng |
Giám đốc Cục trưởng |
局长 |
júzhǎng |
Gián điệp |
间谍 |
jiàndié |
Giao thông hai chiều |
双向交通 |
shuāngxiàng jiāotōng |
Giao thông một chiều |
单向交通 |
dān xiàng jiāotōng |
Giấy khai tử |
死亡证明书 |
sǐwáng zhèngmíng shū |
Hộ tịch viên |
户籍警察 |
hùjí jǐngch |
In dấu vân tay |
指纹印 |
zhǐwén yìn |
Kẻ bị truy nã |
被通缉者 |
bèi tōngjī zhě |
Kẻ buôn lậu |
走私者 |
zǒusī zhě |
Kẻ buôn ma túy |
毒品贩子 |
dúpǐn fànzi |
Kẻ chạy trốn |
逃亡者 |
táowáng zhě |
Kẻ cố ý gây hỏa hoạn |
纵火者 |
zònghuǒ zhě |
Kẻ gây rối |
聚众闹事者 |
jùzhòng nàoshì zhě |
Kẻ làm dấu giả |
私刻公章者 |
sī kē gōngzhāng zhě |
Kẻ nghiện ma túy |
吸毒者 |
xīdú zhě |
Kẻ phản quốc |
叛国者 |
pànguó zhě |
Kẻ xấu |
歹徒 |
dǎitú |
Khách làng chơi |
嫖客 |
piáo kè |
Khẩu cung |
口供 |
kǒugòng |
Không tặc |
空中劫机者 |
kōngzhōng jiéjī zhě |
Lá chắn chống bạo loạn |
防暴盾牌 |
fángbào dùnpái |
Lừa gạt |
敲诈 |
qiāozhà |
Luật giao thông |
交通规则 |
jiāotōng guīzé |
Lực lượng cảnh sát |
警方 |
jǐngfāng |
Lựu đạn cay |
催泪手榴弹 |
cuīlèi shǒuliúdàn |
Lưu manh |
流氓 |
liúmáng |
Ma cô (kẻ dắt gái) |
拉皮条者 |
lā pítiáo zhě |
Máy bộ đàm |
步话机 |
bù huàjī |
Máy đo độ cồn |
测醉器 |
cè zuì qì |
Máy kiểm tra nói dối |
测谎器 |
cè huǎng qì |
Mua bán ma túy |
毒品买卖 |
dúpǐn mǎimài |
Mưu sát |
谋杀 |
móushā |
Ngành cảnh sát |
警察部门 |
jǐngchá bùmén |
Người khai báo thành khẩn |
坦白者 |
tǎnbái zhě |
Người tố cáo |
告密者 |
gàomì zhě |
Người tố giác |
检举人 |
jiǎnjǔ rén |
Nhóm trị an |
治安小组 |
zhì’ān xiǎozǔ |
Nơi trả của rơi |
失物招领处 |
shīwù zhāolǐng chù |
Phạm luật giao thông |
违反交通规则 |
wéifǎn jiāotōng guīz |
Phần tử phản cách mạng |
反革命分子 |
fǎngémìng fèn zi |
Phần tử phản loạn |
叛乱分子 |
pànluàn fèn zi |
Phần tử xấu |
坏分子 |
huài fèn zi |
Phi tang |
销赃 |
xiāozāng |
Phó giám đốc công an tỉnh |
副厅长 |
fù tīng zhǎng |
Phó giám đốc Phó cục trưởng |
副局长 |
fù júzhǎng |
Phòng bảo vệ chính trị |
政保科 |
zhèng bǎokē |
Phòng cảnh vụ |
警务科 |
jǐng wù kē |
Phòng cấp phát hộ chiếu |
护照签发科 |
hùzhào qiānfā kē |
Phòng đối ngoại |
外事科 |
wàishì kē |
Phòng hành chính |
行政科 |
xíngzhèng kē |
Phòng quản lý giao thông |
交通管理科 |
jiāotōng guǎnlǐ kē |
Phòng tạm giam |
拘留室 |
jūliú shì |
Phòng trao trả |
遣返站 |
qiǎnfǎn zhàn |
Phòng trị an |
治安科 |
zhì’ān kē |
Phòng trinh sát hình sự |
刑事侦察科 |
xíngshì zhēnchá kē |
Phù hiệu cảnh sát |
警徽 |
jǐng huī |
Phủ hiệu trên cổ áo |
领章 |
lǐngzhāng |
Phù hiệu trên mũ |
帽章 |
màozhāng |
Phù hiệu trên vai |
肩章 |
jiānzhāng |
Quyền lực cảnh sát |
警察权力 |
jǐngchá quánlì |
Sĩ quan cảnh sát |
警官 |
jǐngguān |
Sĩ quan cảnh sát |
警长 |
jǐng zhǎng |
Sĩ quan quân cảnh |
警察巡官 |
jǐngchá xún guān |
Súng lục |
手枪 |
shǒuqiāng |
Sưu tra |
搜查 |
sōuchá |
Tai nạn giao thông |
交通事故 |
jiāotōng shìgù |
Tai nạn xe cộ |
车祸 |
chēhuò |
Tạm giữ |
拘留 |
jūliú |
Tạm giữ vì lý do hình sự |
刑事拘留 |
xíngshì jūliú |
Tạm giữ vì lý do trị an |
治安拘留 |
zhì’ān jūliú |
Tàng trữ tang vật |
窝赃 |
wōzāng |
Tang vật |
赃物 |
zāngwù |
Tên lừa đảo |
骗子 |
piànzi |
Tên lừa lọc |
拐骗者 |
guǎipiàn zhě |
Tên móc túi |
扒手 |
páshǒu |
Tên trộm |
小偷 |
xiǎotōu |
Tên trộm chuyên nghiệp |
惯偷 |
guàntōu |
Thả về |
遣返 |
qiǎnfǎn |
Thổ phỉ |
土匪 |
tǔfěi |
Thông báo truy nã |
通缉布告 |
tōngjī bùgào |
Thư khủng bố |
恐吓信 |
kǒnghè xìn |
Thư nặc danh |
匿名信 |
nìmíngxìn |
Thu nhận |
收容 |
shōuróng |
Thư tố giác |
检举信 |
jiǎnjǔ xìn |
Thư vu cáo |
匿名信 |
nìmíngxìn |
Tổ cảnh sát chống báo loạn |
防暴警察小队 |
fángbào jǐngchá xiǎoduì |
Tổ chức cảnh sát quốc tế |
国际刑警组织 |
guójì xíngjǐng zǔzhī |
Tội phạm |
罪犯 |
zuìfàn |
Trại tạm giam |
拘留所 |
jūliú suǒ |
Trạm thu nhận |
收容所 |
shōuróng suǒ |
Trực thăng cảnh sát |
警用直升机 |
jǐng yòng zhíshēngjī |
Truy nã |
通缉 |
tōngjī |
Tù chạy trốn |
逃犯 |
táofàn |
Tuần cảnh |
巡警 |
xúnjǐng |
Tướng cướp |
强盗头子 |
qiángdào tóuzi |
Công an tỉnh … |
…省公安厅 |
…shěng gōng’ān tīng |
Ùn tắc giao thông |
交通阻塞 |
jiāotōng zǔsè |
Xe mô tô cảnh sát |
警用摩托车 |
jǐng yòng mótuō chē |
Xe quân cảnh |
警车 |
jǐngchē |
Xe quân cảnh tuần tra |
巡逻警车 |
xúnluó jǐng chē |
Tổ chức cảnh sát quốc tế |
国际刑警组织 |
guójì xíngjǐng zǔzhī |
Các bạn có thích và mong muốn được vào ngành cảnh sát không? Là một chiến sĩ cảnh sát nhân dân, luôn đem theo tinh thần yêu nước và bảo vệ tổ quốc bình yên về mọi mặt.
Hi vọng bài học của Thanhmaihsk hôm nay đã cung cấp thêm cho bạn nhiều từ mới tiếng Trung thông dụng. Đừng quên cập nhật website mỗi ngày để nhận bài học mới nha!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về hàng không, máy bay
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm
- Tên các môn học bằng tiếng Trung