Thiện và ác vẫn luôn tồn tại trong đời sống. Hôm nay chúng mình tự học tiếng Trung về một chủ đề mới nhé. Đó là tội phạm tiếng Trung và các từ liên quan. Không chỉ cung cấp thêm từ vựng tiếng Trung cơ bản về chủ đề mới mà chúng mình cũng biết để tránh nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tội phạm
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Tội phạm | 罪犯 | zuì fàn |
Bắt giữ | 逮捕 | dài bǔ |
Bắt giữ tại chỗ
Bắt quả tang |
当场逮捕 | dāng chǎng dài bǔ |
Tạm giữ | 拘留 | jū liú |
Tạm giữ vì lý do hình sự | 刑事拘留 | xíng shì jū liú |
Tạm giữ vì lý do trị an | 治安拘留 | zhì’ān jū liú |
Truy nã | 通缉 | tōng jī |
Kẻ bị truy nã | 被通缉者 | bèi tōngjī zhě |
Thông báo truy nã | 通缉布告 | tōngjī bù gào |
Người tố cáo | 告密者 | gào mì zhě |
Người tố giác | 检举人 | jiǎnjǔ rén |
Người khai báo thành khẩn | 坦白者 | tǎn bái zhě |
Mang tội chạy trốn | 逃亡者 | táo wáng zhě |
Phần tử phản cách mạng | 反革命份子 | fǎn gémìng fènzi |
Đặc vụ | 特务 | tè wù |
Gián điệp | 间谍 | jiàn dié |
Kẻ phản quốc | 叛国者 | pàn guó zhě |
Phần tử phản loạn | 叛乱分子 | pàn luàn fèn zi |
Không tặc | 空中劫机者 | kōng zhōng jiéjī zhě |
Nơi trả của rơi | 失物招领处 | shīwù zhāo lǐng chù |
Nhóm trị an | 治安小组 | zhì’ān xiǎo zǔ |
Ban an ninh | 治保委员会 | zhì bǎo wěi yuán huì |
Gái mát – xa | 按摩女郎 | ànmó nǚláng |
Gái hát (nhảy) phòng trà | 歌妓 | gē jì |
Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) | 拉皮条 | lā pítiáo |
Gái gọi | 应召女郎 | yìng zhāo nǚláng |
Băng nhóm mại đâm | 卖淫团伙 | màiyín tuán huǒ |
Khách làng chơi (khách mua dâm ) | 嫖客 | piáo kè |
Hút (chích) ma tuý | 吸毒 | xī dú |
Kẻ nghiện ma tuý | 吸毒者 | xīdú zhě |
Buôn lậu ma tuý | 走私毒品 | zǒusī dú pǐn |
Lừa gạt tiền của | 诈骗钱财 | zhà piàn qián cái |
Kẻ buôn bán ma tuý | 毒品贩子 | dúpǐn fànzi |
Thổ phỉ | 土匪 | tǔ fěi |
Bọn cướp | 强盗 | qiáng dào |
Tướng cướp | 强盗头子 | qiáng dào tóuzi |
Kẻ xấu | 歹徒 | dǎi tú |
Làm dấu giả | 私刻公章 | sī kē gōng zhāng |
Giám định nét chữ | 笔迹鉴定 | bǐjī jiàn dìng |
Cảnh cáo
Nhắc nhở |
警告 | jǐng gào |
Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāo tōng biāo zhì |
Đèn xanh,đèn đỏ | 红绿灯 | hóng lǜdēng |
Chỉ huy( quản lý) giao thông | 交通管制 | jiāo tōng guǎn zhì |
Luật giao thông | 交通规则 | jiāo tōng guī zé |
Giao thông một chiều | 单项交通 | dān xiàng jiāo tōng |
Giao thông hai chiều | 双向交通 | shuāng xiàng jiāo tōng |
Ùn tắc giao thông | 交通阻塞 | jiāo tōng zǔsè |
Tai nạn giao thông | 交通事故 | jiāo tōng shìgù |
Tai nạn xe cộ | 车祸 | chē huò |
Phạm luật giao thông | 违反交通规则 | wéi fǎn jiāo tōng guīzé |
Điều lệ quản lý trị an | 治安管理条例 | zhì’ān guǎn lǐ tiáolì |
Khám nhà | 搜查住所 | sōu chá zhù suǒ |
Khẩu cung | 口供 | kǒu gòng |
Thụ nhận | 收容 | shōu róng |
Thả về | 遣返 | qiǎn fǎn |
Đồng phục cảnh sát | 警察制服 | jǐng chá zhìfú |
Phù hiệu trên mũ | 帽章 | mào zhāng |
Phù hiệu trên cổ áo | 领章 | lǐng zhāng |
Phù hiệu trên vai | 肩章 | jiān zhāng |
Súng lục | 手枪 | shǒu qiāng |
Bao súng lục | 手枪套 | shǒu qiāng tào |
Dùi cui | 警棍 | jǐng gùn |
Dùi cui điện | 电警棍 | diàn jǐng gùn |
Còi cảnh sát | 警笛 | jǐng dí |
Lá chắn chống bạo lực | 防暴盾牌 | fáng bào dùn pái |
Bình xịt hơi cay | 催泪瓦斯 | cuī lèi wǎsī |
Đạn cay | 催泪弹 | cuī lèi dàn |
Lựu đạn cay | 催泪手榴弹 | cuī lèi shǒu liú dàn |
Máy bộ đàm | 对讲机(步话机) | duì jiǎng jī (bù huàjī) |
Đăng ký hộ khẩu | 户籍登记 | hùjí dēngjì |
Chứng minh thư | 身份证 | shēn fèn zhèng |
Giấy khai tử | 死亡证明 | sǐ wáng zhèng míng |
Bắt cóc | 绑架 | bǎng jià |
Tang vật | 赃物 | zāng wù |
Tàng trữ tang vật | 窝赃 | wō zāng |
Phi tang | 销赃 | xiāo zāng |
Thư khủng bố | 恐吓信 | kǒng hè xìn |
Thư nặc danh | 匿名信 | nì míng xìn |
Thư vu cáo | 诬告信 | wú gào xìn |
Thư tố giác | 检举信 | jiǎn jǔ xìn |
Đánh bạc | 赌博 | dǔ bó |
Đi ăn xin | 行乞 | xíng qǐ |
Hiếp dâm | 强奸 | qiáng jiān |
Mưu sát | 谋杀 | móu shā |
Ám sát | 暗杀 | àn shā |
Lưu manh | 流 氓 | liú máng |
Băng nhóm lưu manh | 流氓团伙 | liú máng tuán huǒ |
Cao bồi | 阿飞 | ā fēi |
Tên móc túi | 扒手 | pá shǒu |
Tên trộm | 小偷 | xiǎo tōu |
Tên trộm chuyên nghiệp | 惯偷 | guàn tōu |
Kẻ gây rối | 闹事者 | nào shì zhě |
Kiếm tiền từ việc lừa người | 坑蒙拐骗 | kēng méng guǎi piàn |
Kể cố ý gây hoả hoạn | 纵火人 | zòng huǒ rén |
Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒusī zhě |
Gái điếm ( bán …nuôi miệng ) | 妓女 | jì nǚ |
Kẻ bắt cóc | 绑架者 | bǎng jià zhě |
Kẻ buôn bán ma túy | 贩毒者 | fàndú zhě |
Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒusī zhě |
Kẻ cạy cửa ăn trộm | 破门盗窃者 | pòmén dào qiè zhě |
Kẻ chặn đường cướp bóc | 拦路抢劫者 | lánlù qiǎng jié zhě |
Kẻ cướp | 强盗 | qiáng dào |
Kẻ đưa hối lộ | 行贿者 | xíng huì zhě |
Kẻ gây ra hỏa hoạn | 纵火者 | zòng huǒ zhě |
Kẻ hiếp dâm | 强奸者 | qiáng jiān zhě |
Kẻ hút chích ma túy | 吸毒者 | xīdú zhě |
Kẻ đạo văn | 剽窃者 | piāo qiè zhě |
Kẻ trộm | 偷窃者 | tōu qiè zhě |
Kẻ lừa gạt sách nhiễu | 敲诈勒索者 | qiāo zhà lèsuǒ zhě |
Kẻ lừa lọc | 诈骗者 | zhà piàn zhě |
Kẻ nhận hối lộ | 受贿者 | shòu huì zhě |
Kẻ phạm tội xúi giục | 教唆犯 | jiào suō fàn |
Kẻ quỵt nợ | 赖债者 | lài zhài zhě |
Kẻ tái phạm tội | 重新犯罪者 | chóng xīn fànzuì zhě |
Kẻ tạo chứng cứ giả | 作伪证者 | zuò wèi zhèng zhě |
Kẻ thông dâm | 通奸者 | tōng jiān zhě |
Kẻ tình nghi | 嫌疑犯 | xián yífàn |
Kê gian | 鸡奸 | jī jiān |
Khách làng chơi | 嫖客 | piáo kè |
Tảo hôn | 早婚 | zǎo hūn |
Móc túi | 扒手 | pá shǒu |
Trên đây chúng mình đã cùng bạn học một số hành động phạm pháp, tội phạm bằng tiếng Trung. Đừng quên cập nhật website mỗi ngày để đón đọc nhiều bài viết mới nhé!
Xem thêm: